UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES
I.Vocabulary:
Word
Meaning
Picture
Examples
Addicted(a)
/ə’diktid/
Nghiện (thích
cái gì)
Many teenagers are
addicted to computer
games nowadays
Adore(v)
/ə’d :r/
Yêu thích, mê
thích
Jane adores working with
children
Community
centre
/kəˈmjuːnəti
‘sentər/
Trung tâm văn
hóa cộng đồng
The locals go to the
community centre every
weekend
Craft(n)
/kra:ft/
Đồ thủ công
He invited me to a craft
work
shop lastweek
DIY
/di: ai wai/
Đồ tự làm, tự
sửa
My brother is a real DIY
enthusiast
Hang out
/hæŋ aut/
Đi chơi với bạn
bè
I often hang out with
friends in my freetime
Leisure (n)
/ˈleʒə(r)/
Giải trí
These days we have more
leisure activities than in the
past
1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần