UNIT 1
LOCAL ENVIROMENT
Môi trường địa phương
MỤC TIÊU – Objectives
* TỪ VỰNG – Vocabulary
sử dụng các từ vựng liên quan đến nghề thủ công truyền thống và những địa điểm tham quan trong khu vực
* NGỮ ÂM – Pronunciation
đánh trọng âm câu vào các từ chứa nội dung quan trọng
* NGỮ PHÁP – Grammar
viết câu phức với các loại mệnh đề phụ thuộc
sử dụng một số cụm động từ phổ biến một cách chính xác và hợp lý
* KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills
đọc tìm thông tin khái quát và thông tin cụ thể về một làng thủ công truyền thống
* KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills
thảo luận về hàng thủ công truyền thống địa phương, lợi ích và thách thức của họ
* KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills
nghe thông tin cụ thể về các danh lam thắng cảnh yêu thích trong một khu vực
* KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills
viết một bức thư điện tử để cung cấp thông tin về các địa điểm yêu thích trong một khu vực và những điều cần làm ở đó
A – NGÔN NGỮ
LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM
* TỪ VỰNG – Vocabulary
artisan
| /ˌɑtɪ:ˈzæn/ | n. | nghệ nhân thủ công | He wants to be an artisan (Anh ấy muốn trở thành một nghệ nhân thủ công |
attraction
| /əˈtrækʃn/ | n. | điểm hấp dẫn | Mount Fuji is a tourist attraction in Japan. (Núi Phú Sĩ là một điểm hấp dẫn du khách tại Nhật Bản) |
authenticity
| /ˌɔːθenˈtɪsəti/ | n. | thật | People doubt the autheticity of his story. (Mọi người nghi ngờ tính chân thực trong câu chuyện của anh ta) |
cast
| /kɑːst/ | v. | đúc (đồng..) | He is casting bronze into tools. (Anh ta đang đúc đồng thành dụng cụ) |
craft
| /krɑːft/ | n. | (kĩ năng làm) nghề thủ công | I love to do many kinds of craft. (Tôi thích làm nhiều loại đồ thủ công)
|
craftsman
| /ˈkrɑːftsmən/ | n. | thợ thủ công | The shoes were made by a trained craftsman. (Những đôi giày được làm bởi một thợ thủ công điêu luyện) |
cross
| /krɒs/ | v. | đan chéo | The straps cross over at the back and are tied at the waist. (Các sợi đai đan chéo ở sau lưng và được buộc ở thắt lưng) |
drumhead | /drʌmhed/ | n. | mặt trống | He made the sticks pound against the drumheads. (Anh ta đánh gậy vào mặt trống) |
embroider | /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ | v. | Thêu | I’m embroidering some flowers for my mum. (Tôi đang thêu hoa cho mẹ) |
frame | /freɪm/ | n. | Khung | I’ve bought a picture frame (Tôi vừa mua một khung ảnh) |
handicraft | /ˈhændikrɑːft/ | n. | sản phẩm thủ công | There are many unique handicarfts in this fair. (Có rất nhiều sản phẩm thủ công độc đáo ở hội chợ này) |
lacqueware | /ˈlækəweə(r)/ | n. | đồ sơ mài | Jane bought some lacquaware for me. (Jane mua một ít đồ sơn mài cho tôi) |
layer | /ˈleɪə(r)/ | n. | lớp (lá…) | The Earth contains three layers of different composition. (Trái Đất chứa ba lớp thành phần khác nhau) |
mould | /məʊld/ | v. | đồ khuôn, tạo khuôn | This plastic is going to be moulded into plates. (Nhựa này sẽ được đổ khuôn thành đĩa) |
preserve | /prɪˈzɜːv/ | v. | bảo tồn, gìn giữ | We have to preserve the environment. (Chúng ta phải gìn giữ môi trường) |
remind | /rɪˈmaɪnd/ | v. | gợi nhớ | Please remind me to close the door. (Hãy nhắc tôi đóng cửa nhé) |
sculpture | /ˈskʌlptʃə(r)/ | n. | điêu khắc | Tom teaches sculpture at an art school. (Tom dạy điêu khắc ở một trường nghệ thuật) |
set off | /set ɒf/ | ph.v | khởi hành, bắt đầu chuyến đi | He set off early this morning (Anh ấy khởi hành sớm lúc sáng nay) |