UNIT 2: HEALTH
(SỨC KHỎE)
===============================
I.
VOCABULARY:
1.
allergy (n)
/'ælədʒi/
dị ứng
2.
calorie(n)
/'kæləri/
Calo
3.
compound (n)
/'kɒmpaʊnd/
ghép, phức
4.
concentrate(v)
/'kɒnsəntreɪt/
tập trung
5.
conjunction (n)
/kən'dʒʌŋkʃən/
liên từ
6.
coordinate (v)
/kəʊˈɔːdɪneɪt/
kết hợp
7.
cough (n)
/kɒf/
Ho
8.
depression (n)
/dɪˈpreʃən/
chán nản, buồn rầu
9.
diet (adj)
/'daɪət/
ăn kiêng
10.
essential (n)
/ɪˈsenʃəl/
cần thiết
11.
expert (n)
/'ekspɜːt/
chuyên gia
12.
independent (v)
/'ɪndɪˈpendənt/
độc lập, không phụ thuộc
13.
itchy (adj)
/'ɪtʃi/
ngứa, gây ngứa
14.
junk food (n)
/dʒʌŋk fu:d/
đồ ăn nhanh, quà vặt
15.
myth (n)
/mɪθ/
việc hoang đường
16.
obesity (adj)
/əʊˈbi:sɪti/
béo phì
17.
pay attention
/peɪ ə'tenʃən/
chú ý, lưu ý đến
18.
put on weight (n)
/pʊt ɒn weɪt/
lên cân
19.
sickness (n)
/'sɪknəs/
đau yếu, ốm yếu
20.
spot (n)
/spɒt/
mụn nhọt
21.
stay in shape
/steɪ ɪn ʃeɪp/
giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22.
sunburn (n)
/'sʌnbɜːn/
cháy nắng
23.
triathlon (n)
/traɪˈæθlɒn/
cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24.
vegetarian (n)
/,vedʒi’teəriən/
người ăn chay
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần