UNIT 1. FAMILY LIFE Cuộc sống gia đình
- benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
- breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình
- chore /tʃɔː(r)/ (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà
- contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v): đóng góp
- critical /ˈkrɪtɪkl/ (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính
- enormous /ɪˈnɔːməs/ (a): to lớn, khổng lồ
- equally shared parenting /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d - ˈpeərəntɪŋ/ (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
- extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
- (household) finances /ˈhaʊshəʊld-ˈfaɪnæns /(np): tài chính, tiền nong (của gia đình)
- financial burden /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/ (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc
- gender convergence /ˈdʒendə(r)-kənˈvɜːdʒəns/(np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
- homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n): người nội trợ
- nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
- nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v): nuôi dưỡng
- responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm
- be responsible for the household finances (n): chịu trách nhiệm về tài chính gia đình
- Be in charge of (n): chịu trách nhiệm
- urgent report (n): báo cáo khẩn cấp
- psychologists (n): nhà tâm lý học
- be considered (n): được xem như
- individuals (n): cá nhân
- beoverall good people (n): là người tốt
- relationships (n): mối quan hệ
- critical of each other (n): chỉ trích lẫn nhau
- prepare dinner (n): chuẩn bị bữa tối
- clean the house (v): dọn dẹp nhà
-take out the rubbish (v): vứt rác
- do the laundry (v): giặt quần áo
- do the washing-up (v): rửa chén bát
- do the heavy lifting (v): khiêng vác đồ nặng
- mop / sweep / tidy up the house (v): lau/quét/ dọn nhà
- bathe the baby (v): tắm cho em bé
- feed the baby (v): cho em bé ăn
- water the houseplants (v): tưới cây
- feed the cat / dog (v): cho mèo/chó ăn
- iron / fold / put away the clothes (v): là/gấp/cất quần áo
- lay the table for meals (v): xếp bàn ăn
- experts (v): Các chuyên gia
- break things (v): làm vỡ mọi thứ
- get involved in (v): ham gia nhiều hơn vào
- old notions (n): những quan niệm cũ
- be more and more unclear (v): ngày càng trở nên rõ ràng hơn.
- be alike than ever (v): giống nhau hơn bao giờ hết
- the best solution (n): giải pháp tốt nhất.
- conscious and purposeful sharing (n): sự chia sẻ có ý thức và có mục đích'
- domains of life (n): bốn lĩnh vực của cuộc sống
- principles (n): nguyên tắc
- divorce rate (v): tỉ lệ ly dị
- sociable (v): dễ gần, hòa đồng
- vulnerable (v): dễ tổn thương
- able to be well protected (v): có khả năng tự bảo vệ mình tốt
- physically, emotionally, or mentally hurt(adj) bị tổn thương về thể chất, cảm xúc hoặc tinh thần
- enormous (adj): cực kỳ lớn
- tend (v): có xu hướng
- behave in a particular way (v): có khả năng hành xử theo một cách cụ thể
-a good example for children (n): một tấm gương tốt cho những đứa trẻ
- a positive family atmosphere (v): một bầu không khí tích cực trong gia đình