TOPIC 18: SHAPES
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
shape
ʃeɪp
Hình dạng
circle
ˈsɜːkl
vòng tròn
oval
ˈəʊvəl
hình trái xoan
square
skweə
hình vuông
rectangle
ˈrɛkˌtæŋgl
hình chữ nhật
triangle
ˈtraɪæŋgl
tam giác
pentagon
ˈpɛntəgən
hình ngũ giác
hexagon
ˈhɛksəgən
hình lục giác
diamond
ˈdaɪəmənd
hình thoi
trapezium
trəˈpiːziəm
hình thang
cube
kjuːb
hình lập phương
cylinder
ˈsɪlɪndə
hình trụ
pyramid
ˈpɪrəmɪd
kim tự tháp
cone
kəʊn
hình nón
sphere
sfɪə
quả cầu
Part II. Structures
What shape is it?
It’s…..
What’s your favourite shape?
It’s…….
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần