TOPIC 20: PARTS OF THE HOUSE
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
hallway
/hɔ:lwei/
hành lang
living room
/liviɳ
rum/
phòng khách
dining room
/
dainiɳ rum/
phòng ăn
bedroom
/bedrum/
phòng ngủ
bathroom
/bɑ:θrum/
phòng tắm
kitchen
/'kit∫in/
bếp
study room
/stʌdi rum/
phòng học
laundry room
/
lɔ:ndri rum/
phòng giặt là
pantry
/pæntri/
phòng để thức ăn
stairs
/steəs/
cầu thang
attic
/ætik/
gác mái
basement
/'beismənt/
tầng hầm
garage
/gærɑ:ʤ/
ga ra
backyard
/'bækjɑ:d/
sân sau
garden
/gɑ:dn/
vườn
Part II. Structures
How many rooms are there in your house? And what are they?
There is/ are…..They’re………
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần