TOPIC 21: IN MY GARDEN
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
watering can
/ˈwɔːtərɪŋ kæn/
bình tưới nước
fountain
/ˈfaʊntɪn/
đài phun nước
flower pots
/ˈflaʊə pɒts/
chậu hoa
shed
/ʃɛd/
nhà kho
swing
/swɪŋ/
xích đu
slide
/slaɪd/
cầu trượt
tree
/triː/
cây
bench
/bɛnʧ/
ghế băng
lawn mower
/lɔːn ˈməʊə/
máy cắt cỏ
birds
/bɜːdz/
chim
deckchair
/ˈdɛkʧeə/
ghế xếp
birdhouse
/bɜːd haʊs/
lồng chim
wheelbarrow
/ˈwiːlˌbærəʊ/
xe cút kít
garden
furniture
/ˈgɑːdn ˈfɜːnɪʧə/
nội thất sân vườn
swimming pool
/ˈswɪmɪŋ puːl/
bể bơi
fruit trees
/fruːt triːz/
cây ăn quả
garden tools
/ˈgɑːdn tuːlz/
dụng cụ làm vườn
bushes
/ˈbʊʃɪz/
bụi cây
barbecue
/ˈbɑːbɪkjuː/
tiệc nướng ngoài trời
flowers
/ˈflaʊəz/
hoa
plants
/plɑːnts/
thực vật
bird bath
/bɜːd bɑːθ/
chim tắm
do the
gardening
/duː ðə ˈgɑːdnɪŋ/
làm vườn
Part II. Structures
What is it?- It’s…..
This/That is a/an…….
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần