TOPIC 24: MY BATHROOM
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
bathtub
/ˈbɑːθtʌb/
Bồn tắm
shower
/ˈʃaʊə/
Vòi hoa sen
toilet
/ˈtɔɪlɪt/
Bệ xí
washbasin
/ˈwɒʃˌbeɪsn/
Bồn rửa
toilet paper
/ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə/
Giấy vệ sinh
mirror
/ˈmɪrə/
gương
tap
/tæp/
Cái vòi
towel rail
/ˈtaʊəl reɪl/
giá treo khăn tắm
soap dispenser
/səʊp dɪsˈpɛnsə/
Máy tạo xà phòng
towel
/ˈtaʊəl/
Khăn tắm
toothbrush
/ˈtuːθbrʌʃ/
Bàn chải đánh răng
toothpaste
/ˈtuːθpeɪst/
Thuốc đánh răng
razor
/ˈreɪzə/
Dao cạo dâu
hair dryer
/heə ˈdraɪə/
Máy sấy tóc
comb
/kəʊm/
Lược
hair brush
/heə brʌʃ/
Lược xoắn
Part II. Structures
What is it?- It’s…..
This/That is a/an…….
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần