TOPIC 26: MY DINING ROOM
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
table and chair
/ˈteɪbl ænd ʧeə/
bàn ghế
tablecloth
/ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/
khăn trải bàn
dish
/dɪʃ/
cái đĩa
glass
/glɑːs/
ly
napkin
/ˈnæpkɪn/
khăn ăn
cup
/kʌp/
cốc
spoon
/spuːn/
cái thìa
fork
/fɔːk/
cái dĩa
knife
/naɪf/
con dao
teapot
/ˈtiːˌpɒt/
ấm trà
pepper mill
/ˈpɛpə mɪl/
xay hạt tiêu
fruit bowl
/fruːt bəʊl/
bát trái cây
tray
/treɪ/
cái mâm
Part II. Structures
What is it?- It’s…..
This/That is a/an…….
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần