TOPIC 27: HEALTH AND ILLNESS
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
backache
/ˈbækeɪk/
đau lưng
toothache
/ˈtuːθeɪk/
đau răng
earache
/ˈɪəreɪk/
đau tai
headache
/ˈhɛdeɪk/
đau đầu
stomachache
/ˈstʌməkeɪk/
đau bụng
cold/flu
/kəʊld/fluː/
cảm cúm
cough
/kɒf /
ho
sick
/sɪk/
ốm
dizzy
/ˈdɪzi/
chóng mặt
sore throat
/sɔː θrəʊt/
đau họng
Part II. Structures
What is the matter with you?
I have a/an……
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần