TOPIC 30: SPORTS
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
volleyball
/vɔlibɔ:l/
bóng chuyền
football
/futbɔ:l/
bóng đá
rugby
/rʌgbi/
bóng bầu dục
basketball
/'bɑ:skitbɔ:l/
bóng rổ
handball
/hændbɔ:l/
bóng ném
tennis
/tenis/
quần vợt
cycling
/saikliɳ/
đi xe đạp
gymnastics
/,dʒim'næstiks/
tập thể dục
surfing
/'sɜ:fiη/
môn lướt sóng
diving
/'daiviη/
lặn
swimming
/'swimiη/
bơi lội
fishing
/'fi∫iη/
câu cá
skating
/'skeitiη/
trượt pa-tanh, trượt băng
weight lifting
/'weit
liftiη/
cử tạ
ice hockey
/'ais'hɔki/
bóng gậy trên băng
skiing
/'ski:iη/
trượt tuyết
climbing
/'klaimiη/
leo núi
baseball
/'beisbɔ:l/
bóng chày
horse racing
/hɔ:s
'reisiη/
đua ngựa
athletics
/æθ'letiks/
điền kinh
judo
/'dʒu:dou/
nhu đạo
chess
/tʃes/
cờ vua
karate
/kə'rɑ:ti/
võ ka-ra-te
football field
/futbɔ:l
fi:ld /
sân bóng
goal
/goul/
khung thành
court
/kɔ:t/
sân nhà
basket
/bɑ:skit/
cái rổ
balls
/bɔ:ls/
những quả bóng
racket
/rækit/
vợt
team
/ti:m/
đội
players
/pleiəs/
người chơi
coach
/koutʃ/
huấn luyện viên
referee
/,refəri:/
trọng tài
whistle
/wisl/
cái còi
supporter
/səpɔ:tə/
cổ động viên
flag
/flæg/
lá cờ
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần