TOPIC 33: PUPLIC PLACES AND SHOPS
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
museum
/mju:ziəm/
bảo tàng
Post office
/pəʊst ˈɒfɪs/
bưu điện
church
/tʃə:tʃ/
nhà thờ
bakery
/beikəri/
tiệm bánh
dentist’s
/ˈdɛntɪsts/
Phòng khám răng
jewelry
/dʤu:əlri/
tiệm trang sức
chemist’s
/ˈkɛmɪsts/
Hiệu thuốc
restaurant
/restərʤ:ɳ/
nhà hàng
court-house
/ˈkɔːtˈhaʊs/
tòa án
hair-dresser’s
/heə-ˈdrɛsəz/
tiệm cắt tóc
airport
/ˈeəpɔːt/
sân bay
butcher's
/ˈbʊʧəz/
cửa hàng thịt
hardware shop
/ˈhɑːdweə ʃɒp/
cửa hàng dụng cụ
police station
/pəˈliːs ˈsteɪʃən/
trụ sở cảnh sát
railway station
/
ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/
nhà ga
bank
/bæŋk/
ngân hàng
cinema
/ˈsɪnəmə/
rạp chiếu phim
clothes shop
/kləʊðz ʃɒp/
cửa hàng quần áo
bookstore
/ˈbʊkstɔː/
hiệu sách
park
/pɑːk/
công viên
pagoda
/pəˈgəʊdə/
chùa
lake
/leɪk/
hồ
supermarket
/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/
siêu thị
school
/skuːl/
trường học
stadium
/ˈsteɪdiəm/
sân vận động
temple
/ˈtɛmpl/
đền
Part II. Structures
How can I get to the supermarket?
…………………………………….
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần