TOPIC 36: CLASSROOM LANGUAGE
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese
meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
Good morning
everybody
/gʊd ˈmɔːnɪŋ
ˈɛvrɪbɒdi/
Xin chào(gặp buổi
sang)
Sit down,
please
/sɪt daʊn, pliːz/
Mời ngồi
Be quiet, please
/biː ˈkwaɪət, pliːz/
Giữ trật tự
Listen to me,
please
/ˈlɪsn tuː miː, pliːz/
Hãy lắng nghe
May I come in
/meɪ aɪ kʌm ɪn/
Xin phép vào trong
May I go out
/meɪ aɪ gəʊ aʊt/
Xin phép ra ngoài
Can I clean the
blackboard,
please
/kæn aɪ kliːn ðə
ˈblækbɔːd, pliːz/
Xin phép xóa bảng
What page are
we on
/wɒt peɪʤ ɑː wiː ɒn/
Chúng ta đang đến
trang nào rồi
Open your
books at page
10
/ˈəʊpən jɔː bʊks æt
peɪʤ tɛn /
Hãy mở sách trang số
10
Do the exercise
duː ði ˈɛksəsaɪz
Hãy làm bài tập
Can I open the
window,
please?
/kæn aɪ ˈəʊpən ðə
ˈwɪndəʊ, pliːz/
Xin phép mở cửa sổ
Can I sharpen
my pencil,
please?
/kæn aɪ ˈʃɑːpən maɪ
ˈpɛnsl, pliːz/
Xin phép gọt bút
Can I go to the
toilet, please?
/kæn aɪ gəʊ tuː ðə
ˈtɔɪlɪt, pliːz/
Xin phép đi vệ sinh
What’s the
matter
/wɒts ðə ˈmætə/
Có chuyện gì vậy
I don’t
understand.
/aɪ dəʊnt ˌʌndə
ˈstænd/
Em không hiểu
Pay attention,
please.
/peɪ əˈtɛnʃ(ə)n, pliːz/
Hãy chú ý
Can you help
me, please?
/kæn juː hɛlp miː,
pliːz/
Có thể giúp tớ/con
được không?
How do you say
this in English
/haʊ duː juː seɪ ðɪs
ɪn ˈɪŋglɪʃ/
Tiếng Anh nói như thế
nào?
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần