TOPIC 38: PERSONALITIES
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
generous
/ˈʤɛnərəs/
hào phóng
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
tham vọng
modest
/ˈmɒdɪst/
khiêm tốn
arrogant
/ˈærəʊgənt/
kiêu ngạo
patient
/ˈpeɪʃənt/
kiên nhẫn
aggressive
/əˈgrɛsɪv/
năng nổ
cheerful
/ˈʧɪəfʊl/
vui vẻ
considerate
/kənˈsɪdərɪt/
thận trọng, chu đáo
loyal
/ˈlɔɪəl/
trung thành, trung nghĩa
faithful
/ˈfeɪθfʊl/
chung thủy
reckless
/ˈrɛklɪs/
hấp tấp
easygoing
/ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/
dịu dàng và khoan dung
curious
/'kjuəriəs/
tò mò, hiếu kỳ
shy
/∫ai/
nhút nhát, bẽn lẽn
selfish
/'selfi∫/
ích kỷ
stubborn
/'stʌbən/
bướng bỉnh, ương ngạnh
chatty
/'t∫æti/
thích tán gẫu, hay
chuyện trò
talkative
/'tɔ:kətiv/
hích nói, ba hoa
coward
/'kauəd/
nhút nhát
reserved
/ri'zə:vd/
kín đáo; dè dặt
outgoing
/'autgouiη/
thân mật và thoải mái
honest
/'ɔnist/
thật thà, lương thiện
unreliable
/,ʌnri'laiəbl/
không đáng tin cậy
hardworking
/'hɑ:d'wə:kiη/
chăm chỉ
lazy
/'leizi/
lười biếng, biếng nhác
creative
/kri:'eitiv/
sáng tạo
sensitive
/'sensətiv/
nhạy cảm
emotional
/i'mou∫ənl/
dễ cảm động, dễ xúc
động
nervous
/'nə:vəs/
lo lắng
self-confident
/self'kɔnfidənt/
tự tin
jealous
/'dʒeləs/
ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
frank
/fræηk/
ngay thật; thẳng thắn
reliable
/ri'laiəbl/
đáng tin cậy
imaginative
/i'mædʒinətiv/
giàu tưởng tượng
intelligent
/in'telidʒənt/
thông minh, sáng dạ
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần