TOPIC 4: COLOR
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
black
[blæk]
màu đen
yellow
['jelou]
màu vàng
brown
[braun]
màu nâu
blue
[blu:]
màu xanh da trời
red
[red]
màu đỏ
purple
['pə:pl]
màu tía
gray
[grei]
màu xám
green
[gri:n]
màu xanh lá cây
orange
['ɔrindʒ]
màu cam
white
[wait]
màu trắng
pink
[piηk]
màu hồng
Part II. Structures
What color is it?
- It’s green.
- It’s blue.
PHIẾU KIỂM TRA TỪ VỰNG
Name :
Class:
Date :
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần