TOPIC 6: ANIMALS
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
cat
[kæt]
Con mèo
dog
[dɔg]
Con chó
goldfish
['gouldfi∫]
Cá vàng
hamster
['hæmstə]
Chuột đồng
kitten
['kitn]
Mèo con
parrot
['pærət]
Con vẹt
puppy
['pʌpi]
Con chó con
buffalo
['bʌfəlou]
Con trâu
bull
[bul]
Con bò đực
calf
[kɑ:f]
Con bê
chick
[t∫ik]
Gà con
chicken
['t∫ikin]
Con gà
cow
[kau]
Con bò cái
crow
[krou]
Con quạ
donkey
['dɔηki]
Con lừa
dove
[dʌv]
Con chim bồ câu
duck
[dʌk]
Con vịt
duckling
['dʌkliη]
Con vịt con
eagle
['i:gl]
Con đại bàng
goat
[gout]
Con dê
hen
[hen]
Con gà mái
horse
[hɔ:s]
Con ngựa
owl
[aul]
Con cú mèo
pig
[pig]
Con lợn
pigling
['pigliη]
Con lợn con
ram
[r'em]
Con cừu đực
rooster
['ru:stə]
Con gà trống
sheep
[∫i:p]
Con cừu
turkey
['tə:ki]
Con gà tây
bear
[beə]
Con gấu
camel
['kæməl]
Con lạc đà
chameleon
[kə'mi:ljən]
Con tắc kè
cheetah
['t∫i:tə]
Con báo
crocodile
['krɔkədail]
Con cá sấu
deer
[diə]
Con hươu
elephant
['elifənt]
Con voi
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần