Đ THI TH MINH H A S
03
Ề
Ử
Ọ
Ố
(Đ thi có 04 trang)
ề
KỲ THI T
T NGHI
P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
Ố
Ệ
Ọ
Ổ
Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Ọ
Ộ
Môn thi thành ph n:
ầ
GIÁO D C CÔNG DÂN
Ụ
Th i gian làm bài: 50 phút không k
th i gian phát đ
ờ
ể
ờ
ề
H , tên thí sinh: …………………………………………………
ọ
S báo danh: …………………………………………………….
ố
Câu 81: Toàn b nh ng năng l
c th ch t và tinh th n c
a con ng
i đ
c v n d ng vào quá trình s
n
ộ
ữ
ự
ể
ấ
ầ
ủ
ườ
ượ
ậ
ụ
ả
xu t là n i dung c
a khái ni
m
ấ
ộ
ủ
ệ
A. t
li
u lao đ ng.
ư ệ
ộ
B. s
c lao đ ng.
ứ
ộ
C. đ i t
ng lao đ ng.
ố
ượ
ộ
D. lao đ ng.
ộ
Câu 82: S n xu t và l
u thông hàng hóa ph i d a trên c
s
nào?
ả
ấ
ư
ả
ự
ơ ở
A. Th i gian lao đ ng xã h i c
n thi
t đ s
n xu t ra hàng hóa.
ờ
ộ
ộ
ầ
ế
ể ả
ấ
B. Th i gian lao đ ng cá bi
t đ s
n xu t ra hàng hóa.
ờ
ộ
ệ
ể ả
ấ
C. Th i gian c
n thi
t đ s
n xu t ra hàng hóa.
ờ
ầ
ế
ể ả
ấ
D. Chi phí đ s
n xu t ra hàng hóa.
ể ả
ấ
Câu 83: Pháp lu t là quy t
c x s
chung, đ
c áp d ng đ i v i t
t c
m i ng
i là th hi
n đ c tr
ng
ậ
ắ
ử ự
ượ
ụ
ố
ớ
ấ
ả
ọ
ườ
ể
ệ
ặ
ư
nào d
i đây c
a pháp lu t?
ướ
ủ
ậ
A. Tính quy ph m
ạ
ph
ổ
bi
n.
ế
B. Tính ph
ổ
c
p.
ậ
C. Tính r
ng
ộ
rãi.
D. Tính nhân văn.
Câu 84: Tuân th pháp lu t là vi
c các cá nhân, t
ch c không làm nh ng đi
u mà
ủ
ậ
ệ
ổ
ứ
ữ
ề
A. xã h i kì v ng.
ộ
ọ
B. pháp lu t c
m.
ậ
ấ
C. t
p th h n ch .
ậ
ể ạ
ế
D. đ o đ c chi ph i.
ạ
ứ
ố
Câu 85: Theo quy đ nh c
a pháp lu t, vi ph m hình s
là hành vi
ị
ủ
ậ
ạ
ự
A. thay đ i quan h công v .
ổ
ệ
ụ
B. nguy hi
m cho xã h i.
ể
ộ
C.
ả
nh h
ng quy t
c qu n lí.
ưở
ắ
ả
D. tác đ ng quan h nhân thân.
ộ
ệ
Câu 86: Vi ph m dân s
là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t
i
ạ
ự
ạ
ậ
ạ
ớ
A. các quan h tài s
n và quan h
ệ
ả
ệ
nhân thân.
B. các quan h kinh t
và quan h lao
ệ
ế
ệ
đ ng.
ộ
C. các quy t
c qu n lý
ắ
ả
nhà n
c và xã h i.
ướ
ộ
D. an ninh tr
t t
và an toàn xã
ậ
ự
h i.
ộ
Câu 87: Theo quy đ nh c
a pháp lu t, bình đ ng v trách nhi
m pháp lí có nghĩa là b t kì công dân nào vi
ị
ủ
ậ
ẳ
ề
ệ
ấ
ph m pháp lu t đ u
ạ
ậ
ề
A. đ
c gi
m nh hình ph t.
ượ
ả
ẹ
ạ
B. đ
c đ n bù thi
t h i.
ượ
ề
ệ
ạ
C. b x lí nghiêm minh.
ị
ử
D. b t
c quy n con ng
i.
ị
ướ
ề
ườ
Câu 88: M t trong nh ng n i dung c
a quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình là v , ch ng có
ộ
ữ
ộ
ủ
ề
ẳ
ợ
ồ
quy n và nghĩa v ngang nhau trong vi
c
ề
ụ
ệ
A. tôn tr
ng danh d c
a nhau.
ọ
ự ủ
B. áp đ t quan đi
m cá nhân.
ặ
ể
C. che gi
u hành vi b o l
c.
ấ
ạ
ự
D. chi
m h u tài s
n công c
ng.
ế
ữ
ả
ộ
Câu 89: Trong quan h lao đ ng, quy n bình đ ng c
a ng
i s
d ng lao đ ng và ng
i lao đ ng đ
c
ệ
ộ
ề
ẳ
ủ
ườ
ử ụ
ộ
ườ
ộ
ượ
th hi
n thông qua
ể
ệ
A. ý mu n c
a ng
i lao đ ng.
ố
ủ
ườ
ộ
B. h p đ ng dân s
.
ợ
ồ
ự
C. ý mu n c
a ng
i s
d ng lao đ ng.
ố
ủ
ườ
ử ụ
ộ
D. h p đ ng lao đ ng.
ợ
ồ
ộ
Câu 90: M i lo i hình doanh nghi
p thu c các thành ph n kinh t
khác nhau đ u bình đ ng trong vi
c
ọ
ạ
ệ
ộ
ầ
ế
ề
ẳ
ệ
A. xóa b các rào c
n c
nh tranh kinh t
.
ỏ
ả
ạ
ế
B. s
h u tài nguyên thiên nhiên thiên nhiên.
ở ữ
C. phân chia đ u m i c
a c
i trong xã h i
ề
ọ
ủ
ả
ộ
D. nâng cao kh năng c
nh tranh lành m nh.
ả
ạ
ạ
Trang 1/9 - Mã đ thi 03
ề
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần