Đ THI TH MINH H A S
33
Ề
Ử
Ọ
Ố
(Đ thi có 04 trang)
ề
KỲ THI T
T NGHI
P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
Ố
Ệ
Ọ
Ổ
Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Ọ
Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍ
ầ
Ị
Th i gian làm bài: 50 phút không k
th i gian phát đ
ờ
ể
ờ
ề
H , tên thí sinh: …………………………………………………
ọ
S báo danh: …………………………………………………….
ố
Câu 41: Bi
n pháp h n ch xói mòn đ t
đ i núi n
c ta là
ệ
ạ
ế
ấ ở ồ
ướ
A. bón phân thích h p.
ợ
B. đ y m nh thâm canh.
ẩ
ạ
C. làm ru ng b c thang.
ộ
ậ
D. ti
n hành tăng v .
ế
ụ
Câu 42: Ch ng bão
n
c ta ph i luôn k t h p v i ch ng
ố
ở ướ
ả
ế
ợ
ớ
ố
A. h n hán.
ạ
B. s
ng mu i.
ươ
ố
C. đ ng đ t.
ộ
ấ
D. ng p l
t.
ậ
ụ
Câu 43:
Nam B , ngành công nghi
p t
ng đ i non tr
nh ng phát tri
n m nh là
Ở
ộ
ệ
ươ
ố
ẻ
ư
ể
ạ
A. d u khí – đi
n – phân đ m t
khí.
ầ
ệ
ạ
ừ
B. c
khí – d u khí – hóa ch t.
ơ
ầ
ấ
C. d u khí – đi
n – luy n kim.
ầ
ệ
ệ
D. c
khí – đi
n – phân đ m t
khí.
ơ
ệ
ạ
ừ
Câu 44: Các s
n ph m nào sau đây thu c công nghi
p ch bi
n s
n ph m chăn nuôi
n
c ta?
ả
ẩ
ộ
ệ
ế
ế
ả
ẩ
ở ướ
A. G o, ngô.
ạ
B. S a, b .
ữ
ơ
C. Chè, cà phê.
D. N
c m m.
ướ
ắ
Câu 45: Đ ng b ng Sông C u Long
ồ
ằ
ử
không có th m nh v
ế
ạ
ề
A. s
n xu t l
ng th c.
ả
ấ
ươ
ự
B. nuôi tr
ng th y s
n.
ồ
ủ
ả
C. tr
ng cây ăn qu .
ồ
ả
D. khai thác khoáng s
n.
ả
Câu 46: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 4-5, cho bi
t t nh nào sau đây
ứ
ị
ệ
ế
ỉ
không giáp Campuchia?
A. Đ k L k.
ắ
ắ
B. Gia Lai.
C. Qu ng Nam.
ả
D. Kon Tum
Câu 47: D a vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 10, cho bi
t đ ng b ng Tuy Hòa đ
c m r
ng
các c
a
ự
ị
ệ
ế
ồ
ằ
ượ
ở ộ
ở
ử
sông c
a h th ng sông nào?
ủ
ệ
ố
A. Sông Gianh.
B. Sông Trà Khúc.
C. Sông Đà R ng.
ằ
D. Sông Xê Xan.
Câu 48: Căn c
vào Atlat Đ a lý Vi
t Nam trang 9, cho bi
t gió mùa mùa đông th i vào n
c ta theo
ứ
ị
ệ
ế
ổ
ướ
h
ng nào?
ướ
A. Đông Nam.
B. Tây B c.
ắ
C. Tây Nam.
D. Đông B c.
ắ
Câu 49: Căn c
vào Atlat
ứ
Đ a lí Vi
t Nam trang 14, cho bi
t cao nguyên nào sau đây có đ cao th p nh t?
ị
ệ
ế
ộ
ấ
ấ
A. Kom Tum.
B. M Nông.
ơ
C. Lâm Viên.
D. Di Linh.
Câu 50: Căn c
vào Atlat Đ a Lí Vi
t Nam trang 15, cho bi
t nhóm đô th nào có phân c
p đô th theo th
ứ
ị
ệ
ế
ị
ấ
ị
ứ
t
lo i 1, 2, và 3?
ự
ạ
A. Nam Đ nh, Quy Nh n và M Tho.
ị
ơ
ỹ
B. Hà N i, Thanh Hóa và Nha Trang.
ộ
C. Đà N ng, Biên Hòa và Long Xuyên.
ẵ
D. Hu , H Long và TP. H Chí Minh.
ế
ạ
ồ
Câu 51: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 17, cho bi
t Khu kinh t
ven bi
n Năm Căn thu c t nh
ứ
ị
ệ
ế
ế
ể
ộ
ỉ
nào sau đây?
A. Sóc Trăng.
B. Cà Mau.
C. Trà Vinh.
D. B n Tre.
ế
Câu 52: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 19, cho bi
t t nh nào sau đây
ứ
ị
ệ
ế
ỉ
không có s
n l
ng th t h i
ả
ượ
ị
ơ
xu t chu ng tính theo đ u ng
i trên 50kg/ng
i?
ấ
ồ
ầ
ườ
ườ
A. Lào Cai.
B. Bình Đ nh.
ị
C. Đ ng Nai.
ồ
D. C n Th .
ầ
ơ
Câu 53: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 21, cho bi
t trung tâm nào sau đây
ứ
ị
ệ
ế
không thu c d i công
ộ
ả
nghi
p TP. H Chí Minh – Bà R a – Vũng Tàu?
ệ
ồ
ị
A. Th D u M t.
ủ
ầ
ộ
B. Tân An.
C. Biên Hòa.
D. Vũng Tàu.
Câu 54: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 22, cho bi
t trung tâm công nghi
p s
n xu t hàng tiêu
ứ
ị
ệ
ế
ệ
ả
ấ
dùng nào sau đây có qui mô nh ?
ỏ
A. Vi
t Trì.
ệ
B. Hu .
ế
C. Quy Nh n.
ơ
D. Nha Trang.
.Câu 55: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 27, cho bi
t đ
ng s
7 ch y qua t nh nào sau đây?
ứ
ị
ệ
ế
ườ
ố
ạ
ỉ
A. Qu ng Tr .
ả
ị
B. Qu ng Bình.
ả
C. Thanh Hóa.
D. Ngh An.
ệ
Câu 56: Căn c
vào Atlat Đ a lí Vi
t Nam trang 25, cho bi
t v
n qu c gia nào sau đây n m trên đ o?
ứ
ị
ệ
ế
ườ
ố
ằ
ả
A. Cát Bà.
B. Hoàng Liên.
C. Xuân S n.
ơ
D. Ba Vì.
1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần