STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | people | /ˈpiːpl / | Người |
2 | history | /ˈhɪstəri / | Lịch sử |
3 | way | /weɪ / | Đường |
4 | art | /ɑːt / | Nghệ thuật |
5 | world | /wɜːld / | Thế giới |
6 | information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən / | Thông tin |
7 | map | /mæp / | Bản đồ |
8 | two | /tuː / | Hai |
9 | family | /ˈfæmɪli / | Gia đình |
10 | government | /ˈgʌvnmənt / | Chính phủ |
11 | health | /hɛlθ / | Sức khỏe |
12 | system | /ˈsɪstɪm / | Hệ thống |
13 | computer | /kəmˈpjuːtə / | Máy tính |
14 | meat | /miːt / | Thịt |
15 | year | /jɪə / | Năm |
16 | thanks | /θæŋks / | Lời cảm ơn |
17 | music | /ˈmjuːzɪk / | Âm nhạc |
18 | person | /ˈpɜːsn / | Người |
19 | reading | /ˈriːdɪŋ / | Cách đọc |
20 | method | /ˈmɛθəd / | Phương pháp |
21 | data | /ˈdeɪtə / | Dữ liệu |
22 | food | /fuːd / | Thức ăn |
23 | understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ / | Hiểu biết |
24 | theory | /ˈθɪəri / | Lý thuyết |
25 | law | /lɔː / | Pháp luật |
26 | bird | /bɜːd / | Chim |
27 | literature | /ˈlɪtərɪʧə / | Văn chương |
28 | problem | /ˈprɒbləm / | Vấn đề |
29 | software | /ˈsɒftweə / | Phần mềm |
30 | control | /kənˈtrəʊl / | Kiểm soát |
31 | knowledge | /ˈnɒlɪʤ / | Kiến thức |
32 | power | /ˈpaʊə / | Quyền lực |
33 | ability | /əˈbɪlɪti / | Khả năng |
34 | economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks / | Kinh tế học |
35 | love | /lʌv / | Tình Yêu |
36 | internet | /ˈɪntəˌnɛt / | Internet |
37 | television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən / | Tivi |
38 | science | /ˈsaɪəns / | Khoa học |
39 | library | /ˈlaɪbrəri / | Thư viện |
40 | nature | /ˈneɪʧə / | Bản chất |
41 | fact | /fækt / | Việc |
42 | product | /ˈprɒdʌkt / | Sản phẩm |
43 | idea | /aɪˈdɪə / | Ý kiến |
44 | temperature | /ˈtɛmprɪʧə / | Nhiệt độ |
45 | investment | /ɪnˈvɛstmənt / | Đầu tư |
46 | area | /ˈeərɪə / | Khu vực |
47 | society | /səˈsaɪəti / | Xã hội |
48 | activity | /ækˈtɪvɪti / | Hoạt động |
49 | story | /ˈstɔːri / | Câu chuyện |
50 | industry | /ˈɪndəstri / | Ngành công nghiệp |
51 | media | /ˈmɛdɪə / | Phương tiện truyền thông |
52 | thing | /θɪŋ / | Những vật |
53 | oven | /ˈʌvn / | Lò nướng |
54 | community | /kəˈmjuːnɪti / | Cộng đồng |
55 | definition | /ˌdɛfɪˈnɪʃən / | Định nghĩa |
56 | safety | /ˈseɪfti / | Sự an toàn |
57 | quality | /ˈkwɒlɪti / | Chất lượng |
58 | development | /dɪˈvɛləpmənt / | Phát triển |
59 | language | /ˈlæŋgwɪʤ / | Ngôn ngữ |
60 | management | /ˈmænɪʤmənt / | Quản lý |
61 | player | /ˈpleɪə / | Người chơi |
62 | variety | /vəˈraɪəti / | Nhiều |
63 | video | /ˈvɪdɪəʊ / | Video |
64 | week | /wiːk / | Tuần |
65 | security | /sɪˈkjʊərɪti / | An ninh |
66 | country | /ˈkʌntri / | Nước |
67 | exam | /ɪgˈzæm / | Thi |
68 | movie | /ˈmuːvi / | Phim |
69 | organization | /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / | Cơ quan |
70 | equipment | /ɪˈkwɪpmənt / | Thiết bị |
71 | physics | /ˈfɪzɪks / | Vật lý |
72 | analysis | /əˈnæləsɪs / | Nghiên cứu |
73 | policy | /ˈpɒlɪsi / | Chính sách |
74 | series | /ˈsɪəriːz / | Loạt |
75 | thought | /θɔːt / | Tư tưởng |