600 từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
No. | Từ vựng | Định nghĩa nhanh |
1 | abide by | tuân theo |
2 | ability | /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng |
3 | abundant | /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa |
4 | accept | /əkˈsept/, chấp nhận |
5 | access | /ˈæk.ses/, truy cập |
6 | accommodate | /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp |
7 | accomplishment | /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành |
8 | accounting | /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán |
9 | accumulate | /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy |
10 | accurately | chính xác |
11 | accustom to | quen với |
12 | achievement | /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được |
13 | acquire | /əˈkwaɪər/, đạt được |
14 | action | /ˈæk.ʃən/, hành động |
15 | address | /əˈdres/, hướng đến |
16 | adhere to | /ədˈhɪər tuː/, tuân theo |
17 | adjacent | /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên |
18 | adjustment | /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh |
19 | admire | /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ |
20 | admit | /ədˈmɪt/, cho phép |
21 | advanced | /ədˈvɑːnst/, cao hơn |
22 | affordable | có khả năng |
23 | agenda | /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận |
24 | agent | /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty |
25 | aggressively | xông xáo,tháo vát |
26 | agreement | /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận |
27 | allocate | phân vùng |
28 | allow | cho phép |
29 | alternative | lựa chọn khác |
30 | announcement | tuyên bố công khai |
31 | annually | hằng năm |
32 | anxious | lo lắng |
33 | appeal | thu hút |
34 | apply | áp dụng |
35 | appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn |
36 | appreciation | sự nâng giá trị |
37 | apprehensive | lo lắng về tương lai |
38 | apprentice | sinh viên(ẩm thực) |
39 | approach | tiếp cận |
40 | arrangement | sự sắp xếp |
41 | arrive | đến |
42 | as needed | cần |
43 | ascertain | để chắc chắn xem |
44 | aspect | khía cạnh |
45 | assemble | tập hợp lại |
46 | assess | đánh giá |
47 | asset | tài sản |
48 | assignment | công việc được phân công |
49 | assist | giúp đỡ |
50 | association | sự liên kết hiệp hội |
51 | assume | nắm giữ (vị trí mới) |
52 | assurance | đảm bảo |
53 | attainment | đạt được |
54 | attend | tham dự |
55 | attitude | thái độ,quan điểm |
56 | attract | thu hút |
57 | audience | khán giả |
58 | audit | kiểm toán |
59 | authorize | /ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền |
60 | automatically | tự động |
61 | available | có sẵn |
62 | avoid | tránh ra |
63 | aware | nhận thức |
64 | aware of | nhận thức |
65 | background | kiến thức cơ bản |
66 | balance | cân bằng |
67 | bargain | mặc cả |
68 | basic | cơ bản |
69 | basis | cơ bản |
70 | bear | chịu đựng |
71 | beforehand | trước |
72 | behavior | hành vi |
73 | benefit | lợi ích |
74 | beverage | thức uống giải khát |
75 | blanket | cái chăn |
76 | board | lên (tàu, xe, máy bay) |
77 | borrow | mượn |
78 | brand | thương hiệu |
79 | bring in | thuê người |
80 | bring together | tụ tập |
81 | bring up | giới thiệu |
82 | broaden | mở rộng |