III. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 chương trình mới đầy đủ
Unit 1: Nice to see you again
Từ mới/ Word | Định nghĩa/ Meaning |
morning (n) ['mɔ:niŋ] | buổi sáng |
Good morning | chào buổi sáng |
afternoon (n) [a:fte’nu:n] | buổi chiều |
Good afternoon | chào buổi chiều |
evening (n) [’i:vnig] | buổi tối |
Good evening | chào buổi tối |
goodbye (n) /gʊd'bai/ | chào tạm biệt |
again (adv) [o’gein] | lại, nữa |
see (v) [si:] | gặp, nhìn thấy |
Good night (idiom) | Chúc ngủ ngon |
pupil (n) [’pju:pl] | học sinh |
England (n) ['iɳglənd] | nước Anh |
hometown (n) [houm'taun] | thị trấn, quê hương |
later ['leite] | sau |
meet (v) [mi:t] | gặp |
tomorrow (n) [tə'mɒrəʊ] | ngày mai |
Primary School ['praiməri ‘sku:l] | trường Tiểu học |
Unit 2: I'm from Japan
Từ mới/ Word | Định nghĩa/ Meaning |
America [ə'merikə] | (n) nước Mỹ |
American [ə'merikən] | (n) người Mỹ |
Viet Nam ['vietnam] | (n) nước Việt Nam |
Vietnamese [vietna'mi:z] | (n) người Việt Nam |
England ['iɳglənd] | (n) nước Anh (Vương quốc Anh) |
English ['iηgli∫] | (n) người Anh |
Australia [ɔs'treiljə] | (n) nước Úc |
Australian [os’treilion] | (n) người Úc |
Japan [dʒə'pæn] | (n) nước Nhật |
Japanese [dʒə'pæni:z] | (n) người Nhật |
Malaysia [ma'leizia] | (n) nước Mã-lai-xi-a |
Malaysian [ma'leizisn] | (n) người Ma-lai-xi-a |
from [from] | (pre) từ |
nationality [næ∫ə'nælət] | (n) quốc tịch |
country ['kʌntri] | (n) quốc gia, đất nước |
Unit 3: What day is it today?
Từ mới/ Word | Cách phát âm | Định nghĩa/ Meaning |
1. English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | (n) môn tiếng Anh |
2. Monday | /ˈmʌndeɪ/ | (n) thứ Hai |
3. Tuesday | /’tju:zdeɪ/ | (n) thứ Ba |
4. Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | (n) thứ Tư |
5. Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | (n) thứ Năm |
6. Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | (n) thứ Sáu |
7. Saturday | /ˈsætədeɪ/ | (n) thứ Bảy |
8. Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | (n) Chủ nhật |
9. Weekday | /’wi:kdeɪ/ | (n) Ngày trong tuần |
10. weekend | /ˌwiːkˈend/ | (n) cuối tuần |
11. today | /təˈdeɪ/ | (n) hôm nay |
12. date | /deɪt/ | (n) ngày trong tháng (ngày, tháng) |
13. school day | /sku:l deɪ/ | Ngày đi học |
14. guitar | /ɡɪˈtɑː(r)/ | (n) đàn ghi ta |
15. grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | (n) ông bà |
Unit 4: When's your birthday?
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
1. January | (n) /'dʒænjuəri/ | tháng Một |
2. February | (n) /‘febrʊəri/ | tháng Hai |
3. March | (n) /ma:tj/ | tháng Ba |
4. April | (n) /‘eiprəl/ | tháng Tư |
5. May | (n) /mei/ | tháng Năm |