BÀI 4 TỪ LOẠI (WORD FORMS)
1. Danh từ (Noun)
a. Định nghĩa: Danh từ là một từ hay một cụm từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, nơi chốn.
Ví dụ: Tom, doctor, book, capital, ...
b. Vị trí
o Danh từ thường đứng đầu câu với vai trò chủ ngữ.
Ví dụ: Cats often like fish.
o Danh từ thường đứng sau:
★
Vị trí
★
Ví dụ
Tính từ (adj + N)
hot water
Mạo từ: a /an /the
a book
Từ chỉ định: this, that, these, those, every, each, ...
this house
Từ chỉ số lượng: many, some, few, little, several...
many bags
Tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its...
my telephone
Sau ngoại động từ (V cần O)
She buys a bike.
Sau giới từ (prep. + N)
She talks about animals all the time.
Dấu hiệu nhận biết: Các hậu tố để thành lập một danh từ:
C. Dấu hiệu nhận biết: Các hậu tố để thành lập một danh từ:
★
Hậu tố
★
Ví dụ
-TION/ -ATION
invention, information, education...
-MENT
development, employment, compliment...
-ENCE/-ANCE
difference, importance…
-NESS
richness, happiness, sadness...
-ER (chỉ người)
teacher, worker, helper...
-OR (chỉ người)
inventor, doctor, actor,...
-IST (chỉ người
physicist, biologist, chemist,...
-AR/-ANT/-EE (chỉ người)
beggar, assistant, employee,...
-ING (chỉ hoạt động)
teaching, schooling,...
-AGE
teenage, marriage,...
-SHIP
friendship, leadership,...
-ISM (chủ nghĩa)
tourism, optimism,...
-(I)TY
responsibility, reality, beauty,...
(verb)-AL
approval, arrival, survival,...
-TH
warmth, strength, youth,...
2. Động từ (Verb)
a.
Định nghĩa: Động từ (verbs) là từ hoặc cụm từ được dùng để diễn tả hành động (action) hoặc trạng
thái (state).
Ví dụ: eat, learn, play, ...
b. Vị trí