ENGLISH 7
UNIT 3: COMMUNITY SERVICE
A. TỪ VỰNG:
1. benefit (n) / 'ben
ɪ
f
ɪ
t /: lợi ích
2. blanket (n) / 'blæŋk
ɪ
t /: chăn
3. charitable (adj) / 't
ʃ
ær
ɪ
t
ə
bl /: từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n
ʌ
p /: dọn sạch
5. community service (n) / k
ə
'mju:n
ə
ti 's
ɜː
v
ɪ
s /: dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / d
ɪˈ
se
ɪ
bld
̩
'pi:pl /: người tàn tật
7. donate (v) / d
əʊˈ
ne
ɪ
t /: hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) / 'eld
ə
li 'pi:pl /: người cao tuổi
9. graffiti /
ɡ
r
ə
'fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / 'h
əʊ
ml
ə
s 'pi:pl /: người vô gia cư
11. interview (n, v) / '
ɪ
nt
ə
rvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / me
ɪ
k
ə
'd
ɪ
f
ə
r
ə
ns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) / 'ment
ɔː
r /: thầy hướng dẫn
14. mural (n) / 'mj
ʊə
r
ə
l /: tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) / n
ɒ
n-'pr
ɒ
f
ɪ
t ,
ɔːɡə
na
ɪˈ
ze
ɪʃə
n /: tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / 'n
ɜː
s
ɪ
ŋ h
əʊ
m /: nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,
ɔ
:g
ə
nai'zei
ʃ
n/: tổ chức
18. service (n) / 's
ɜː
rv
ɪ
s /: dịch vụ
19. shelter (n) / '
ʃ
elt
ə
r /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /s
ɔ
:t/ : thứ, loại, hạng
21. street children (n) / stri:t 't
ʃɪ
ldr
ə
n /: trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: f
ɔː
st /: bị ép buộc
23. traffic jam (n) / "træf
ɪ
k d
ʒ
æm /: ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) / 'tju:t
ə
r /: thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) / ,v
ɒ
l
ə
n't
ɪə
r /: người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees: trồng cây
29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần