ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY)
N1
- foreign (a) thuộc về nước ngoài - foreigner (n) người nước ngoài
- activity (n) hoạt động - correspond (v) trao đổi thư từ
- at least ít nhất - modern (a) hiện đại
- ancient (a) cỗ, xưa - impress (v) gây ấn tượng
- impression (n) sự gây ấn tượng - impressive (a) gây ấn tượng
- beauty (n) vẻ đẹp - beautiful (a) đẹp
- beautify (v) làm đẹp - friendliness (n) sự thân thiện
- friend (n) bạn bè - friendly (a) thân thiện
- friendship (n) tình bạn
- mausoleum (n) lăng - mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school trường tiểu học - secondary school trường trung học
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh - peace (n) hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere (n) bầu không khí - pray (v) cầu nguyện
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on = rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv) dù sao đi nữa - keep in touch with giữ liên lạc
- worship (v) thờ phượng - similar to (a) tương tự
- industrial (a) thuộc về công nghiệp - industry (n) ngành công nghiệp
- temple (n) đền, đình - association (n) hiệp hội
- Asian (a) thuộc Châu Á - divide into chia ra
- region (n) vùng, miền - regional (a) thuộc vùng, miền
- comprise (v) bao gồm
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới
- climate (n) khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of = include bao gồm, gồm có - population (n) dân số
- Islam Hồi giáo - official (a) chính thức
- religion (n) tôn giáo - religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism (n) Phật giáo - Hinduism (n) Ấn giáo
- widely (adv) môt cách rộng rãi
- education (n) nền giáo dục - educate (v) giáo dục
- educational (a) tthuộc về giáo dục
- instruction (n) việc giáo dục - instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor (n) người hướng dẫn
- compulsory (a) bắt buộc - area (n) diện tích
- member country quốc gia thành viên - relative (n) nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay - hang – hung – hung treo, máng
N2
- century (n) thế kỷ - poet (n) nhà thơ
- poetry (n) thơ ca - poem (n) bài thơ
- traditional (a) truyền thống - silk (n) lụa
- tradition (n) truyền thống
- tunic (n) tà áo - slit (v) xẻ
- loose (a) lỏng, rộng - pants (n): trousers quần (dài)
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế - designer (n) nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material (n) vật liệu - convenient (a) thuận tiện
- convenience (n) sự thuận tiện - lines of poetry những câu thơ
- fashionable (a) hợp thời trang - fashion (n) thời trang
- inspire (v) gây cảm hứng - inspiration (n) nguồn cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số - symbol (n) ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v) tượng trưng - cross (n) chữ thập
- stripe (n) sọc - striped (a) có sọc
- unique (a) độc đáo - subject (n) chủ đề, đề tài
- modernize (v) hiện đại hóa - modern (a): hiện đại
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông - suit (a) trơn
- sleeve (n) tay áo - sleeveless (a) không có tay
- short-sleeved (a) tay ngắn - sweater (n) áo len
- baggy (a) rộng thùng thình - faded (a) phai màu
- shorts (n) quần đùi
- casual clothes (n) quần áo thông thường
- sailor (n) thủy thủ - cloth (n) vải
- wear out mòn, rách - embroider (v) thêu
- label (n) nhãn hiệu - sale (n) doanh thu
- go up = increase tăng lên - economic (a) thuộc về kinh tế
- economy (n) nền kinh tế - economical (a) tiết kiệm