UNIT 3: MUSIC AND ARTS
A. VOCABULARY
Lesson 1
No
Words
Class
Transcription
Meaning
1
classical music
(n)
/ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk/
nhạc cổ điển
2
country
(n)
/ˈkʌntri/
nhạc đồng quê
3
hip hop
(n)
/hɪp hɑp/
nhạc hip hop
4
jazz
(n)
/ʤæz/
nhạc jazz
5
pop
(n)
/pɑp/
nhạc pop
6
rock
(n)
/rɑk/
nhạc rock
Lesson 2
No
Words
Class
Transcription
Meaning
7
blues
(n)
/bluz/
nhạc Blue
8
electronic music
(n)
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈmjuzɪk/
nhạc điện tử
9
folk
(n)
/foʊk/
dân ca
10
heavy metal
(n)
/ˈhɛvi ˈmɛtəl/
nhạc rock giai điệu mạnh
11
reggae
(n)
/ˈrɛˌgeɪ/
nhạc reggae (một dòng nhạc có
xuất xư từ Jamaica)
12
RnB
(n)
/ɑr ɛn bi/
nhạc RnB
13
traditional
(a)
/trəˈdɪʃənəl/
truyền thống
Lesson 3
No
Words
Class
Transcription
Meaning
14
action-packed
(a)
/ˈækʃən-pækt/
đầy tính hành động
15
conclusion
(n)
/kənˈkluʒən/
kết cục (của phim, truyện)
16
crime
(n)
/kraɪm/
tội ác, hành vi phạm pháp
17
dramatic
(a)
/drəˈmætɪk/
gay cấn, nhiều sự kiện bất ngờ
18
fantasy
(a)
/ˈfæntəsi/
(thế giới) giả tưởng
19
plot
(n)
/plɑt/
cốt truyện, nội dung phim/kịch
20
setting
(n)
/ˈsɛtɪŋ/
bối cảnh
21
superhero
(n)
/ˌsupərˈhiroʊ/
siêu anh hùng
1