UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Lesson 1
No
Words
Transcription
Meaning
1
earthscrape
r
(n)
/ɜːrθ ˈskreɪpər/
Nhà nhiều tầng dưới lòng đất
2
eco-friendly
(adj)
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/
Thân thiện với môi trường
3
megacity
(n)
/ˈmeɡəsɪti/
Siêu đô thị
4
sea
(n)
/siː/
Biển
5
smart home
(n)
/smɑːrt həʊm/
Nhà thông minh
6
undergroun
d
(adj)
/ˌʌndərˈɡraʊnd/
Ngầm dưới đất
Lesson 2
No
Words
Transcription
Meaning
7
3D printer
(n)
/ˌθriː diː ˈprɪntər/
Máy in 3D
8
automatic
food
machine
(n)
/ˌɔːtəˈmætɪk fuːd
məˈʃiːn/
Máy làm thức ăn tự động
9
device
(n)
/dɪˈvaɪs/
Thiết bị
10
drone
(n)
/drəʊn/
Máy bay không người lái
11
robot
helper
(n)
/ˈrəʊbɑːt ˈhelpər/
Người máy giúp việc
12
screen
(n)
/skriːn/
Màn hình
13
smart
(adj)
/smɑːrt/
Thông minh
Lesson 3
No
Words
Transcription
Meaning
14
astronaut
(n)
/ˈæstrənɔːt/
Phi hành gia
15
earth
(n)
/ɜːrθ/
Trái đất
16
float
(v)
/fləʊt/
Trôi, nổi
17
gravity
(n)
/ˈɡrævəti/
Trọng lực
17
lock
(v)
/lɑːk/
Khóa lại
18
Moon
(n)
/muːn/
Mặt trăng
19
space
station
(n)
/ˈspeɪs steɪʃn/
Trạm không gian
20
spacesuit
(n)
/ˈspeɪssuːt/
Bộ quần áo vũ trụ
Further words
No
Words
Transcription
Meaning
21
control
(v)
/kənˈtrəʊl/
Điều khiển
22
tie
(v)
/taɪ/
Buộc/ Chói
23
furniture
(n)
/ˈfɜːrnɪtʃər/
Đồ đạc
24
discuss
(v)
/dɪˈskʌs/
Thảo luận
25
advantage
(n)
/ədˈvæntɪdʒ/
Thuận lợi
26
equipment
(n)
/ɪˈkwɪpmənt/
Thiết bị
27
lift
(v)
/lɪft/
Nâng/ Nhấc
28
special
(adj)
/ˈspeʃl/
Đặc biệt
29
information
(n)
/ˌɪnfərˈmeɪʃn/
Thông tin
30
exhibition
(n)
/ˌeksɪˈbɪʃn/
Triển lãm
31
deliver
(v)
/dɪˈlɪvər/
Phân phát/ Giao
1