. VOCABULARY.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
get up | /getʌp/ | thức dậy |
wash the face | /wɔ∫ ðə feis/ | rửa mặt |
brush the teeth | bu∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
have breakfast | /hæv 'brekfəst/ | ăn sáng |
do morning exercises | /du: 'mɔ:niη 'eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
go to school | /gou tu: sku:l/ | đi học |
study | /stʌdi/ | học |
ride a bike | /raid ə baik/ | đi xe đạp |
have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
have dinner | /hæv 'dinə/ | ăn tối |
watch televionsion | /wɔt∫ ´televiʒn/ | xem tivi |
cook | /kuk/ | nấu ăn |
homework | /'houmwə:k/ | bài tập về nhà |
online | //ɔnlain | trực tuyến |
early | /ə:li/ | sớm |
always | /'ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
often | /'ɔfn/ | thường |
usually | /'ju:ʒəli/ | thường xuyên |
sometimes | /'sʌmtaimz/ | thi thoảng |
seldom | /'seldəm/ | hiếm khi |
never | /'nevə/ | không bao giờ |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
after | /'ɑ:ftə/ | sau khi, sau |
before | /bi'fɔ:/ | trước khi, trước |
surf the internet | /sə:f ði 'intə:net/ | truy cập internet |
look for | /luk fɔ:(r)/ | tìm kiếm |
information | /infə'mei∫n/ | thông tin |
project | /'prədʒekt/ | dự án |
library | /'laibrəri/ | thư viện |
week | /wi:k/ | tuần |
month | /mʌnθ/ | tháng |
II. GRAMMAR
1 Hỏi và trả lời về thói quen thường ngày của ai đó Khi muốn hỏi về thói quen thường ngày của một ai đó, các bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
(1) What do you/they do in the morning/aftemoon/evening?
Bạn/Họ làm gì vào buổi sáng/buổi trưa/buổi tối?
(2) What does he/she do in the morning/afternoon/evening?
Cậu ấy/Cô ấy làm gì vào buổi sáng/buổi trưa/buổi tối?
Để trả lời cho những mẫu câu trên, các bạn có thể sử dụng mẫu trả lời sau:
(1) I/They always/usually/often/sometimes...
Bạn/Họ luôn luôn/thường / thường thường/ thỉnh thoảng
(2) He/She always/usually/otten/sometimes... Cậu ấy/Cô ấy... luôn luôn/thường / thường thường/ thỉnh thoảng
Ex: