UNIT 14: INTERNATIONAL ORGANISATIONS
PHRASAL VERBS
A. SOME USEFUL PHRASAL VERBS
STT | CỤM ĐỘNG TỪ | NGHĨA |
1 | ▪ Account for | ▪ giải thích, chiếm bao nhiêu % |
2 | ▪ Ask about ▪ Ask after ▪ Ask for ▪ Ask sb out | ▪ hỏi về ▪ hỏi thăm ▪ xin ▪ mời ai đó đi ăn/đi chơi |
3 | ▪ Break away ▪ Break down ▪ Break in ▪ Break off with sb ▪ Break out ▪ Break up ▪ Break into | ▪ trốn thoát, thoát khỏi ▪ hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu ▪ xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện ▪ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai ▪ bùng nổ, bùng phát ▪ chia lìa, chia ly, chia tay ▪ đột nhập vào |
4 | ▪ Bring about ▪ Bring back ▪ Bring down ▪ Bring forward ▪ Bring in ▪ Bring off ▪ Bring on ▪ Bring out ▪ Bring over ▪ Bring round ▪ Bring round to ▪ Bring through | ▪ làm xảy ra, dẫn đến, gây ra ▪ đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ ▪ hạ xuống, làm tụt xuống ▪ đưa ra, nêu ra, đề ra ▪ đưa vào, mang vào ▪ thành công ▪ dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi ▪ đưa ra, làm nổi bật ▪ thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ ▪ làm cho tỉnh lại ▪ làm cho thay đổi ý kiến theo ▪ giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo |
5 | ▪ Blow about ▪ Blow down ▪ Blow in ▪ Blow off ▪ Blow out ▪ Blow over ▪ Blow up | ▪ lan truyền, tung ra ▪ thổi ngã, làm đổ rạp xuống ▪ thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình ▪ thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí ▪ thổi tắt ▪ bỏ qua, quên đi ▪ bơm căng lên |
6 | ▪ Catch on ▪ Catch out ▪ Catch up | ▪ nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng ▪ bất chợt bắt được ai đang làm gì ▪ đuổi kịp, bắt kịp |
7 | ▪ Call out ▪ Call on/upon ▪ Call for ▪ Call at ▪ Call in ▪ Call off ▪ Call up | ▪ gọi to ▪ kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm ▪ gọi, tìm đến ai để lấy cái gì ▪ dừng lại, đỗ lại, ghé thăm ▪ mời đến, triệu đến ▪ hoãn lại, đình lại ▪ gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ |
8 | ▪ Come about ▪ Come across ▪ Come after ▪ Come against ▪ Come apart ▪ Come at ▪ Come away ▪ Come back ▪ Come between ▪ Come by | ▪ xảy ra, xảy đến ▪ tình cờ gặp ▪ theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục ▪ đụng phải, va phải ▪ tách lìa ra, bung ra ▪ nắm được, xông vào ▪ đi xa, đi khỏi ▪ quay trở lại ▪ can thiệp vào, xen vào ▪ đi qua, kiếm được, vớ được |
| ▪ Come down ▪ Come down on/upon ▪ Come down with ▪ Come in ▪ Come in for ▪ Come into ▪ Come off ▪ Come on ▪ Come out ▪ Come over ▪ Come round ▪ Come up ▪ Come up with ▪ Come up to | ▪ sa sút, xuống dốc ▪ mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt ▪ mắc bệnh ▪ đi vào ▪ có phần, nhận lấy ▪ được hưởng, thừa kế ▪ được thực hiện, được hoàn thành ▪ đi tiếp, đi tới, tiến lên ▪ lộ ra, xuất bản ▪ trùm lên, bao trùm ▪ hồi phục ▪ xảy ra ▪ nảy ra, tìm ra ý tưởng ▪ đạt tới mong đợi |
9 | ▪ Cut away ▪ Cut back ▪ Cut down ▪ Cut in ▪ Cut off ▪ Cut out ▪ Cut up ▪ Cut down on | ▪ cắt, chặt đi ▪ tỉa bớt, cắt bớt ▪ chặt, đốn ▪ nói xen vào, chen ngang ▪ cắt, cúp, ngừng hoạt động ▪ cắt ra, bớt ra ▪ chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc ▪ cắt giảm |
10 | ▪ Carry away ▪ Carry off
▪ Carry on ▪ Carry out ▪ Carry over ▪ Carry through | ▪ mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say ▪ chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được ▪ tiếp tục ▪ thực hiện, tiến thành ▪ mang sang bên kia ▪ hoàn thành, vượt qua |
11 | ▪ Drop across ▪ Drop off ▪ Drop in ▪ Drop on ▪ Drop out | ▪ tình cờ, ngẫu nhiên gặp ▪ lần lượt bỏ đi ▪ tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm ▪ mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt ▪ bỏ cuộc, bỏ giữa chừng |
12 | ▪ Die of ▪ Die for ▪ Die down ▪ Die off ▪ Die out | ▪ chết vì bệnh gì ▪ hi sinh cho cái gì ▪ chết dần, chết mòn ▪ chết lần lượt ▪ tuyệt chủng |
13 | ▪ Do away with ▪ Do by ▪ Do over ▪ Do up | ▪ bãi bỏ, thủ tiêu ▪ xử sự, đối sử ▪ làm lại, bắt đầu lại ▪ trang trí, sửa lại |
14 | ▪ Fall out of ▪ Fall back ▪ Fall back on ▪ Fall behind ▪ Fall down ▪ Fall for ▪ Fall in with ▪ Fall off ▪ Fall on ▪ Fall out ▪ Fall over ▪ Fall through ▪ Fall to ▪ Fall under | ▪ rơi ra khỏi ▪ ngã ngửa, rút lui ▪ phải cần đến, phải dùng đến ▪ thụt lùi, tụt lại ▪ rơi xuống, thất bại ▪ mê tít, bị bịp, chơi xỏ ▪ tán đồng theo quan điểm của ai ▪ giảm sút, suy đồi ▪ tấn công ▪ cãi nhau, bất hòa, xõa tóc ▪ ngã lộn nhào ▪ hỏng, dang dở, không đi đến kết quả nào ▪ bắt đầu ▪ được liệt vào, chịu ảnh hưởng của |