Bài tập theo từng unit tiếng anh 6 global success

Giaoanxanh.com: Nền tảng Học tập Chất lượng cho Giáo viên và Phụ huynh
Chào mừng đến với giaoanxanh.com - trang web giáo dục hàng đầu dành cho giáo viên và phụ huynh! Chúng tôi tự hào là một nền tảng học tập chất lượng, cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng và hữu ích để hỗ trợ công việc giảng dạy và sự phát triển của học sinh.
Giaoanxanh.com là một nguồn thông tin phong phú và đáng tin cậy dành cho giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi cung cấp hàng ngàn kế hoạch giảng dạy, gợi ý bài giảng, bài kiểm tra, bài tập, và tài liệu tham khảo chất lượng cao cho các cấp học từ mẫu giáo đến trung học phổ thông. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu phù hợp với chủ đề, môn học và khối lớp của bạn chỉ bằng một vài thao tác đơn giản.
Với Giaoanxanh.com, giáo viên có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lên kế hoạch giảng dạy. Bạn sẽ không còn lo lắng về việc phải tạo ra các bài giảng hoàn chỉnh từ đầu hay tìm kiếm tài liệu phù hợp. Chúng tôi đã tổ chức các tài liệu theo chủ đề, môn học và cấp học, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tải về tài liệu cần thiết. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tương tác với cộng đồng giáo viên thông qua các nhóm thảo luận, chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm để cùng nhau phát triển.
Ngoài ra, Giaoanxanh.com cũng là một trang web hữu ích cho phụ huynh. Bạn có thể tìm thấy tài liệu hướng dẫn để hỗ trợ việc học tập và phát triển của con bạn. Chúng tôi cung cấp các bài tập, bài kiểm tra và tài liệu tham khảo giúp bạn cùng con học tại nhà và chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra và kỳ thi.
Giaoanxanh.com cam kết mang đến cho bạn những tài liệu giáo dục chất lượng, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được cập nhật và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Giaoanxanh.com cũng không ngừng phát triển và mở rộng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành một nền tảng toàn diện, nơi mọi người có thể tìm thấy không chỉ các tài liệu giáo dục mà còn các tài liệu giải trí, tư vấn giáo dục, công cụ phát triển cá nhân và nhiều hơn nữa.
Với sứ mệnh mang lại giá trị thực cho quá trình học tập và phát triển của giáo viên và học sinh, Giaoanxanh.com hy vọng trở thành một người bạn đồng hành tin cậy và không thể thiếu trong công việc giảng dạy và việc hỗ trợ cho con bạn trong việc học tập.
Hãy tham gia Giaoanxanh.com ngay hôm nay và khám phá nguồn tài nguyên giáo dục đa dạng và phong phú để tạo nên một môi trường học tập tốt đẹp và đầy cảm hứng cho giáo viên và học sinh của bạn!

UNIT 1. MY NEW SCHOOL - (TRƯỜNG HỌC MỚI CỦA TÔI) GETTING STARTED Từ viết tắt: Adj : tính từ V: động từ N: danh từ adv: trạng từ 1. special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt 2. ready /ˈredi/ (adj): sẵn sàng 3. new /njuː/ (adj): mới 4. meet /miːt/ (v): gặp 5. live /lɪv/ (v): sống 6. school /skuːl/ (n): trường 7. heavy /ˈhevi/ (adj): nặng 8. smart /smɑːt/ (adj): thông minh 9. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục 10. subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học 11. wear /ˈweər/ (v): mặc 12. history /ˈhɪstri/ (n): lịch sử 13. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính 14. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy 15. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

Spinning

Đang tải tài liệu...


0.0 Bạn hãy đăng nhập để đánh giá cho tài liệu này

Bài tập theo từng unit tiếng anh 6 global success Bài tập theo từng unit tiếng anh 6 global success <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a>: Nền tảng Học tập Chất lượng cho Giáo viên và Phụ huynh<br/>Chào mừng đến với giaoanxanh.com - trang web giáo dục hàng đầu dành cho giáo viên và phụ huynh! Chúng tôi tự hào là một nền tảng học tập chất lượng, cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng và hữu ích để hỗ trợ công việc giảng dạy và sự phát triển của học sinh.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> là một nguồn thông tin phong phú và đáng tin cậy dành cho giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi cung cấp hàng ngàn kế hoạch giảng dạy, gợi ý bài giảng, bài kiểm tra, bài tập, và tài liệu tham khảo chất lượng cao cho các cấp học từ mẫu giáo đến trung học phổ thông. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu phù hợp với chủ đề, môn học và khối lớp của bạn chỉ bằng một vài thao tác đơn giản.<br/>Với <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a>, giáo viên có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lên kế hoạch giảng dạy. Bạn sẽ không còn lo lắng về việc phải tạo ra các bài giảng hoàn chỉnh từ đầu hay tìm kiếm tài liệu phù hợp. Chúng tôi đã tổ chức các tài liệu theo chủ đề, môn học và cấp học, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tải về tài liệu cần thiết. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tương tác với cộng đồng giáo viên thông qua các nhóm thảo luận, chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm để cùng nhau phát triển.<br/>Ngoài ra, <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cũng là một trang web hữu ích cho phụ huynh. Bạn có thể tìm thấy tài liệu hướng dẫn để hỗ trợ việc học tập và phát triển của con bạn. Chúng tôi cung cấp các bài tập, bài kiểm tra và tài liệu tham khảo giúp bạn cùng con học tại nhà và chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra và kỳ thi.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cam kết mang đến cho bạn những tài liệu giáo dục chất lượng, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được cập nhật và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cũng không ngừng phát triển và mở rộng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành một nền tảng toàn diện, nơi mọi người có thể tìm thấy không chỉ các tài liệu giáo dục mà còn các tài liệu giải trí, tư vấn giáo dục, công cụ phát triển cá nhân và nhiều hơn nữa.<br/>Với sứ mệnh mang lại giá trị thực cho quá trình học tập và phát triển của giáo viên và học sinh, <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> hy vọng trở thành một người bạn đồng hành tin cậy và không thể thiếu trong công việc giảng dạy và việc hỗ trợ cho con bạn trong việc học tập.<br/>Hãy tham gia <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> ngay hôm nay và khám phá nguồn tài nguyên giáo dục đa dạng và phong phú để tạo nên một môi trường học tập tốt đẹp và đầy cảm hứng cho giáo viên và học sinh của bạn!<br/><br/>UNIT 1. MY NEW SCHOOL - (TRƯỜNG HỌC MỚI CỦA TÔI) GETTING STARTED Từ viết tắt: Adj : tính từ V: động từ N: danh từ adv: trạng từ 1. special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt 2. ready /ˈredi/ (adj): sẵn sàng 3. new /njuː/ (adj): mới 4. meet /miːt/ (v): gặp 5. live /lɪv/ (v): sống 6. school /skuːl/ (n): trường 7. heavy /ˈhevi/ (adj): nặng 8. smart /smɑːt/ (adj): thông minh 9. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục 10. subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học 11. wear /ˈweər/ (v): mặc 12. history /ˈhɪstri/ (n): lịch sử 13. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính 14. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy 15. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
0.0 0
  • 5 - Rất hữu ích 0

  • 4 - Tốt 0

  • 3 - Trung bình 0

  • 2 - Tạm chấp nhận 0

  • 1 - Không hữu ích 0

Mô tả

UNIT 1. MY NEW SCHOOL - (TRƯỜNG HỌC MỚI CỦA TÔI)

GETTING STARTED

Từ viết tắt:

Adj : tính từ          V: động từ             N: danh từ            adv: trạng từ

1. special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt

2. ready /ˈredi/ (adj): sẵn sàng

3. new /njuː/ (adj): mới

4. meet /miːt/ (v): gặp

5. live /lɪv/ (v): sống

6. school /skuːl/ (n): trường

7. heavy /ˈhevi/ (adj): nặng

8. smart /smɑːt/ (adj): thông minh

9. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục

10. subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học

11. wear /ˈweər/ (v): mặc

12. history /ˈhɪstri/ (n): lịch sử

13. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính

14. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy

15. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

A CLOSER LOOK 1

16. homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà

17. football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá

18. exercise /ˈeksəsaɪz/ (n): bài thể dục

19. math /mæθ/ (n): toán

20. science /ˈsaɪəns/ (n): khoa học

21. classroom /ˈklɑːsruːm/ (n): phòng học

22. compass /ˈkʌmpəs/ (n): la bàn, com ba

23. lesson /ˈlesn/ (n): bài học

CLOSER LOOK 2

24. playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi

25. ride /raɪd/ (v): cưỡi

26. usually /ˈjuːʒuəli/ (adv): thường

27. rarely /ˈreəli/ (adv): hiếm khi

28. often /ˈɒfn/ (adv): thường

29. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): ngày lễ

COMMUNICATION

30. classmates /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn cùng lớp

31. advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên

32. secret /ˈsiːkrət/ (n): bí mật

33. help /help/ (v): giúp

34. money /ˈmʌni/ (n): tiền

35. favorite /ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thích

36. hungry /ˈhʌŋɡri/ (adj): đói

SKILLS 1

37. weekend /ˈwiːk.end/ (n): cuối tuần

38. club /klʌb/ (n): câu lạc bộ

39. dream /driːm/ (n): giấc mơ

40. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

41. garden /ˈɡɑːdn/ (n): vườn

42. secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung học

43. mountains /ˈmaʊntənz/ (n): núi

44. library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện

45. paint /peɪnt/ (v): vẽ

 SKILLS 2

46. think /θɪŋk/ (v): nghĩ

47. learn /lɜːn/ (v): học

LOOKING BACK

48. sharpener /ˈʃɑːpnə(r)/ (n): cái gọt bút chì

49. lend /lend/                    (v): cho mượn

50. ruler /ˈruːlə(r)/             (n): thước

51. come /kʌm/                 (v): đến

52. village /ˈvɪlɪdʒ/   (n): làng quê

53. near /nɪə(r)/ (adv): gần

54. walk /wɑːk/ (v): đi bộ

55. remember /rɪˈmembə(r)/ (v): nhớ

56. mark /mɑːrk/                          (n): điểm

PROJECT

57. town /taʊn/                            (n): thị trấn

58. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/  (n): hồ bơi

59. greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/          (n): nhà kính

60. farm /fɑːm/                            (n): trang trại

PART ADD

1. activity /ækˈtɪvəti/(n.) hoạt động

2. art /ɑːt/(n.) nghệ thuật

3. borrow /ˈbɒrəʊ/(v.)mượn, vay

4. break time /breɪk taɪm/(n.)giờ giải lao, giờ ra chơi

5. creative /kriˈeɪtɪv/(adj.) sáng tạo

6. equipment /ɪˈkwɪpmənt/(n.) thiết bị

7. excited /ɪkˈsaɪtɪd/(adj.) hào hứng, phấn khích, vui sướng

8. gym /dʒɪm/(n.) phòng luyện tập thể dục

9. healthy /ˈhelθi/(adj.)khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe

10. help /help/(v.) giúp, giúp đỡ

11. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/(adj.) (thuộc về) quốc tế

12. interview /ˈɪntəvjuː/(v.) phỏng vấn

13. judo /ˈdʒuːdəʊ/(n.) võ juđô (một môn võ của Nhật)

14. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/(n.) lớp mẫu giáo, vườn trẻ, nhà trẻ

15. knock /nɒk/(v.) gõ (cửa)

16. neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/(n.) hàng xóm, vùng lân cận

17. overseas /ˌəʊvəˈsiːz/(adv.) ở nước ngoài

18. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌni /(n.) tiền túi, tiền tiêu vặt

19. poem /ˈpəʊɪm/(n.) bài thơ

20. surround /səˈraʊnd/(v.) bao quanh

21. textbook /ˈtekstbʊk/(n.) sách giáo khoa

22. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/(n.) bể bơi

23. science /ˈsaɪəns/(n.) khoa học, môn Khoa học

24. ride /raɪd/(v.)đi (xe), cưỡi (ngựa,…)

25. quiet /ˈkwaɪət/(adj.) yên lặng, yên tĩnh, êm ả

26. school lunch /skuːl lʌntʃ/(n.) bữa ăn trưa ở trường

CÁCH NHẬN DIỆN ÂM /ɑː/

STT

Chữ cái/ Nhóm chữ cái

Ví dụ

1

a

after  , glass  , tomato  , father  , bath  , class  , dance  , fast  , calm  , aunt  , laugh  

2

ar

bar  , car  , card  , far  , harm  , sharp   , smart  , charm  , star  , heart

 CÁCH NHẬN DIỆN ÂM /ʌ/

STT

Chữ cái/ Nhóm chữ cái

Ví dụ

1

u

bus  , cup  , number  , run  , study  , sun  , uncle  , much  , luck  , umbrella  , dust  , lung  , duck  , drug 

2

o, o-e

front  , London  , Monday  , month  , mother  , come  , colour  , nothing  , dove  , love  , glove 

3

ou

young  , rough  , enough  , touch  , country  , couple  , trouble  , cousin 

4

oo

flood  , blood 

FIND THE WORD WHICH HAS A DIFFERENT SOUND IN THE PART UNDERLINED.

(CHỌN 1 TỪ PHÁT ÂM KHÁC VỚI NHỮNG TỪ CÒN LẠI)

1.    A. study            B. lunch           C. subject              D. computer

2.    A. calculator        B. classmate       C. fast                D. father

3.    A. school           B. teaching                 C. chess           D. chalk

4.    A. smart           B. sharpener        C. grammar            D. star

5.    A. compass         B. homework       C. someone            D. wonderful

FIND THE ODD IN A, B, C OR D.(CHỌN 1 TỪ KHÁC LOẠI VỀ NGHĨA, HOẶC VỀ TỪ LOẠI )

1.A. special             B. smart                  C. uniform              D. heavy

2. A. school            B. history                C. calculator            D. wear

3. A. pencil case      B. calculator            C. rubber                D. exercise

4. A. classroom       B. homework          C. subject               D. meet

5. A. playground     B. classroom           C. classmates           D. compass

PART 2

1. A. rubber            B. ruler                   C. engineer             D. pencil

2. A. mother            B. teacher                C. brother               D. father

3. A. between          B. under                  C. behind                D. large

4. A. evening          B. writing               C. playing               D. teaching

5. A. apartment       B. bedroom             C. bathroom           D. kitchen

FIND THE WORD THE STRESS PATTERN PRONOUNCED DIFFERENTLY

(CHỌN 1 TỪ CÓ TRỌNG ÂM KHÁC NHỮNG TỪ CÒN LẠI)

1. A. calculator       B. subject                C. holiday               D. remember

2. A. textbook        B. school lunch      C. creative             D. kindergarten 

3. A. interview       B. homework          C. exercise              D. overseas 

4. A. weekend         B. uniform              C. surround           D. holiday 

5. A. greenhouse     B. healthy              C. borrow              D. activity 

PART 2

1. A. sharpene         B. mountains           C. library                D. advice

2. A. remember       B. weekend             C. homework           D. favorite

3. A. special            B. garden                C. playground          D. engineer

4. A. remember       B. advice                 C. apartment           D. hungry 

GETTING STARTED - UNIT 1. MY NEW SCHOOL

Phong: Hi, Vy.

Vy: Hi, Phong. Are you ready?

Phong: Just a minute.

Vy: Oh, this is Duy, my new friend.

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.

READ THE CONVERSATION AGAIN AND TICK (✓) T (TRUE) OR F (FASLE)

1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school.

 

 

2. Duy is Phong's friend.

 

 

3. Phong says Duy looks smart in his uniform.

 

 

4. They have new subjects to study.

 

 

5. Phong is wearing a school uniform.

 

 

WRITE ONE WORD FROM THE BOX IN EACH GAP.

 go           subject          has           wear             uniforms

1. Students ________ their uniforms on Monday.

2. Vy______ a new friend, Duy.

3. - Do Phong Vy and Duy________ to the same school? - Yes, they do.

4. Students always look smart in their________ .

5. - What_______do you like to study? - I Like to study English and history.

CÁC DANH TỪ THƯỜNG ĐI VỚI ĐỘNG TỪ: DO, PLAY, STUDY, HAVE

1. DO

- Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà, không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu, ganh đua.

Ví dụ:do yoga (tập yoga), do ballet (múa ba-lê)

- 3 Kết hợp với các danh từ diễn tả các hoạt động hằng ngày (thường không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới).

Ví dụ:do laundry (giặt là quần áo) , do the dishes (rửa chén bát)

2. PLAY

- Kết hợp với các danh từ chỉ môn thể thao liên quan đến trái bóng hoặc một vật tương tự trái bóng như trái cầu/ quả cầu.

Ví dụ:play football (đá bóng), play tennis (chơi tennis)

- Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động có tính chất ganh đua giữa 2 người hoặc 2 đội.

Ví dụ:play chess (chơi cờ), play poker (chơi bài)

- Đi kèm với các danh từ chỉ nhạc cụ.

* Chú ý: thường thêm "the" vào phía trước tên nhạc cụ.

Ví dụ:play the guitar (chơi đàn ghi-ta), play the piano (chơi đàn pi-a-nô)

3. STUDY

- Đứng trước các danh từ chỉ một môn học, một lĩnh vực, một đề tài nghiên cứu hoặc một loại bằng cấp, nhằm diễn đạt việc ai đó nỗ lực học hoặc nghiên cứu một loại kiến thức nào đó.

Ví dụ: study Math (học môn Toán), study photography (học nhiếp ảnh)

4. HAVE

- Trước các danh từ để diễn đạt “ai đó sở hữu một cái gì đó”.

Ví dụ:

have a car (có một chiếc ô tô)

have a dress (có một chiếc váy)

- Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.

Ví dụ:

have a headache (bị đau đầu)

have a stomach ache (bị đau bụng)

- Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.

Ví dụ:

have a geography lesson (có tiết học địa lí)

have breakfast (ăn sáng)

have a bath (đi tắm)

have an accident (bị tai nạn)

have a look at something (nhìn cái gì đó)

A CLOSER LOOK 1 - UNIT 1. MY NEW SCHOOL

PUT ONE OF THESE WORDS IN EACH BLANK.

lessons            science            homework            football           exercise

1. Vy and I often do our__________after school

2. Nick plays__________ for the school team.

3. Mrs. Nguyen teaches all my history__________.

4. They are healthy. They do__________ every day.

5. I study maths, English and__________on Mondays.

CHOOSE THE BEST ANSWER.

2.We always _____ home immediately after school.

A.have         B.play          C.do             D.go

3.At weekends, she often __________ swimming with her friends.

A.goes         B.go             C.plays         D.play

4.In the afternoon, students __________many interesting clubs.

A.join           B.do             C.play          D.have

5.Mai ________ table tennis with her family once a week.

A.does         B.do             C.plays         D.play

6.At lunchtime, you can ________lunch in the school canteen.

A.go             B.be             C.have          D.do

7. _______morning exercise is good for you.

A.Doing       B.Studying   C.Playing     D.Having

8.James is_____ judo in the playground with his friends and he is very excited.

A. studying   B. doing       C. playing     D. have

9. Keep quiet! Jessica________ a headache so she is sleeping in her bedroom.

A. does         B. plays        C. studying   D. has

10.My father is___ a cup of coffee with his colleague in the living room now.

A. plays       B. study        C. doing       D. having

11.Williams always ____ breakfast with bread, egg and milk before going to school.  

A. has          B. plays        C. studies     D. does

12. Tiffany and Rosy usually help their mom ___ the chores at the weekend.

A. study       B. do            C. playing     D. have

13.My brother____ basketball with his friends three times a week.

A. does         B. has           C. plays        D. study

14.Helen rarely_____ a chat with her pen friend in America.

A. does         B. has           C. studies     D. plays

A CLOSER LOOK 2 - UNIT 1. MY NEW SCHOOL

1. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ TOBE

I. ĐỘNG TỪ "TO BE ( AM, IS ,ARE)"

THỂ KHẲNG ĐỊNH: Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj

Trong đó:

S (subject): Chủ ngữ

N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ

Lưu ý:

S = I + am

S = He/ She/ It + is

S = You/ We/ They + are

Ví dụ:

My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)

They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)

I am handsome. (Tôi đẹp trai.)

→ Ta thấy với chủ ngữ khác nhau động từ “to be” chia khác nhau.

CÂU PHỦ ĐỊNH HIỆN TẠI ĐƠN: Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj

Lưu ý:

“Am not” không có dạng viết tắt

Is not = Isn’t

Are not = Aren’t

Ví dụ:

I am not a bad student. (Tôi không phải một học sinh hư.)

My litter sister isn’t tall. (Em gái tôi không cao.)

You aren’t from Vietnam. (Bạn không đến từ Việt Nam.) 

THỂ NGHI VẤN

Câu hỏi Yes/No question : Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?

Trả lời:

Yes, S + am/ is/ are.

No, S + am/ is/ are + not.

Ví dụ:

Is she beautiful? (Cô ấy có đẹp không?)            àYes, she is./ No, she isn’t.

Are they here? (Họ có ở đây không?)                à Yes, they are./ No, they aren’t.

Am I good enough? (Tớ có đủ tốt không?)        à Yes, you are./ No, you aren’t.

Câu hỏi WH- question: Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S +…?

Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +…

Ví dụ:

What is it? (Đây là cái gì?)

Where am I? (Tôi đang ở đâu?)

Who is that girl? (Cô gái đó là ai?)

KHOANH TRÒN ĐÁP ÁN ĐÚNG.

1. I _____ 20 years old. (am / is / are)

2. I have a new hat. It ____ pink. (am / is / are)

3. This is my brother. He _____ very tall. (am / is / are)

4. Ben ____ my best friend at school. (am / is / are)

5. I’ve got 2 brothers. They _____ Jack and Jill. (am / is / are)

6. My school ______ Nguyen Sieu Primary School. (am / is / are)

7. We are very happy because today we ________ at school. (am not/ isn’t/ aren’t)

8. ______ you a student? (am / is / are)

9. These books _____ red. (am / is / are)

10. We _____ in the yard. (am / is / are)

11. Those schools ______ big. They are small. (am not / is not / are not)

12. What ______ your name? (am / is / are)

13. ______ Mr. Nam a teacher? (Am / Is / Are)

14. Her name ______ Anna. (am / is / are)

15. _____ this your ruler? (Am / Is / Are)

TÌM LỖI SAI, GẠCH CHÂN VÀ VIẾT LẠI CÂU TRẢ LỜI ĐÚNG

1. We is from Vietnam.

..................................................................................................................................................

2. I are cold.

..................................................................................................................................................

3. He is ten years old?

..................................................................................................................................................

4. She isn’t not a teacher.

..................................................................................................................................................

5. They’re aren’t black and yellow.

..................................................................................................................................................

6. That are my cousin.

..................................................................................................................................................

7. My favorite color are not pink. I like red.

..................................................................................................................................................

8. We am from Vietnam.

..................................................................................................................................................

9. I live in a big house with my family. It are on Oak Street.

..................................................................................................................................................

10. She is tall and skinny?

..................................................................................................................................................

12. The children are in the classroom?

..................................................................................................................................................

12. My father is’nt not a teacher.

..................................................................................................................................................

13. The toys is on the floor.

..................................................................................................................................................

14. The girl in the blue dress sad.

..................................................................................................................................................

15. My dog’s name are chocolate.

..................................................................................................................................................

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG

Công thức present simple với động từ thường có gì khác biệt với động từ To be? Cùng tìm hiểu nhé!

Thể khẳng định: Cấu trúc: S + V(s/ es) +…

Trong đó:

S (subject): Chủ ngữ

V (verb): Động từ

Lưu ý:

S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU

S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc “ES”

CÁCH THÊM S/ES VÀO ĐỘNG TỪ VỚI NGÔI SỐ ÍT

❖ Thông thường ta thêm “s” vào sau các động từ.

    listenglistens                    play gplays

❖ Những động từ tận cùng bằng: -s; -sh; -ch; -z; -x; -o ta thêm “es”.

    missgmisses                     watch gwatches                               mix gmixes

    washg washes                  buzz gbuzzes                                 go g goes

❖ Những động từ tận cùng là “y”:

    + Nếu trước “y” là một nguyên âm (a, e, i, o, u) - ta giữ nguyên “y” + “s”

    playgplays                       buygbuys         paygpays

    +Nếu trước “y” là một phụ âm - ta đổi “y” thành “i” + “es”

    flygflies                           crygcries           frygfries

THỂ PHỦ ĐỊNH: Cấu trúc: S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…

Ta có: 

Do not = don’t

Does not = doesn’t

Lưu ý:

S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not

S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not

Ví dụ:

I don’t go shopping regularly. (Tôi không đi mua sắm thường xuyên.)

→ Trong câu này, chủ ngữ là “I” nên ta mượn trợ động từ “do” + not, và động từ “go” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.

He doesn’t work on Sunday. (Anh ấy không làm việc vào chủ nhật.)

→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “He” nên ta mượn trợ động từ “does” + not, động từ “work” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.

THỂ NGHI VẤN

Câu hỏi Yes/No question : Cấu trúc: Do/ Does + S + V(nguyên mẫu) +…?

Trả lời:

Yes, S + do/ does.

No, S + do/ does + not.

Ví dụ:

Do you like eating pizza? (Bạn có thích ăn pizza không?)

Yes, I do./ No, I don’t.

→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “you” nên ta mượn trợ động từ “do”, động từ chính “like” ở dạng nguyên mẫu.

Does you mother have a sister? (Mẹ cậu có chị/em gái không?)

Yes, she does./ No, she doesn’t.

→ Trong câu này, chủ ngữ là “your mother” (tương ứng với ngôi “she”) nên ta mượn trợ động từ “Does” đứng trước chủ ngữ, động từ chính “have” ở dạng nguyên mẫu.

Câu hỏi WH- question: Cấu trúc: WH-word + do/ does + S + V (nguyên mẫu) +…?

Trả lời: S + V(s/ es) +…

Ví dụ:

What do you like doing in your free time?(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)

Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)

HIỆN TẠI ĐƠN CỦA HAVE: NGUYÊN THỂ: TO HAVE

Chủ ngữ

(Đại từ nhân xưng)

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

 

I/ We/ You/ They , số nhiều, S

S + have

don't have

Do + S + have + ...?

trả lời: Yes, S+ do/ No, S+ don’t

He/ She/ It, số ít , S

S + has

doesn't

have

Does + S + have + ...?

trả lời: Yes, S+ does/ No, S+ doesn’t

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

- Trong câu ở thì hiện đại đơn thường có Adv chỉ tuần xuất được chia làm 2 nhóm

Nhóm trạng từ đứng ở trong câu

+ Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), frequently (thường xuyên), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên) …

+ Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường, sau động từ “to be” và trợ động từ.

Ex:       He rarely goes to school by bus.

    She is usually at home in the evening

    I don’t often go out with my friends

Nhóm trạng ngữ đứng cuối câu

+ Everyday/ week/ month/ year (hàng ngày/ hàng tháng/ hàng tuần/ hàng năm)

+ Once (một lần), twice (hai lần), three times (ba lần), four times (bốn lần) …

* Lưu ý: từ ba lần trở lên ta sử dụng: số đếm + times

Ex:       He phones home every week

    They go on holiday to the seaside once a year

CÓ 3 CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI S, ES:

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng –th, p, k, f, t

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce

Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại.

PUT THE VERBS ON BRACKETS IN THE CORRECT FORM

1.               She (walk)___________ to school every morning.

2.               They (learn) ___________________ how to use the lawnmower in their free time.

3.               Linda (go) ______________to the supermarket to buy some sugar.

4.               Sometimes I (feel) _________________________ really lazy to do anything.

5.               Phong and I (study) _________________________ English in my room.

6.               I often (have) ____________________ breakfast at 7 am at home.

7.               She (do)_________________ aerobics every morning to keep fit.

8.               Nga (like) __________________playing basketball very much.

9.               What time you (have) _____________________lunch every day?

10.            She (not have) __________________ any pen, so I lend her one.

11. They ______________ (play) football and basketball at school.

12. My father ______________ (read) the newspaper every morning.

13. We ______________ (have) English, Maths and Science on Monday.          

14. She never ______________ (do) her homework.

15. I ______________ (go) swimming twice a week.

16. Cars ______________ (be) more expensive than motorbikes.

17. Jane always ______________ (have) breakfast at 6 o’clock.

18 He usually ______________ (watch) TV after dinner.

19. London ______________ (be) a very big country.

20. I _____________ (be) a student and my parents ___________ (be) teachers.

A CLOSER LOOK 2 - UNIT 1. MY NEW SCHOOL

CHOOSE THE CORRECT ANSWER A, B, OR C.

1. We ________ new subjects for this school year.

A. have        B. has          C. having

2. Duy ________ to school every day.

A. cycling        B. cycle      C. cycles

3. My new school________ in the centre of the vilage.

A. not             B. isn't          C. doesnt

4. I live near here. Where________live?

A. do you       B. you           C. are you

5. My friend has a sister, but she________ brother.

A. not has     B. don't have C. doesn't have

WRITE THE CORRECT FORM OF THE VERBS.

Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy.

Duy: Sure! My school (1. have) _________ a large playground.

Miss Nguyet: _________ you (2. have) _________ any new friends?

Duy: Yes. And I (3. like) _________ my new friends, Vy and Phong.

Miss Nguyet: _________ Vy (4. walk) _________ to school with you?

Duy: Well, we often (5. ride) _________ our bicycles to school.

Miss Nguyet: What time do you go home?

Duy: I (6. go) _________ home at 4pm. every day.

Miss Nguyet: Thank you!

FILL THE BLANKS WITH usuallysometimes or never.

CHOOSE THE CORRECT ANSWER A OR B TO COMPLETE EACH SENTENCE.

1. I ________ late on Saturdays.

A. get up usually                         B. usually get up

2. My mum ________ to work late.

A. rarely goes                       B. goes rarety

3. ________ at weekends?

A. Do you often travel                B. Often do you travel

4. What kind of music________ ?

A. usually does Susan listen to     B. does Susan usually listen to

5. When________ go on holiday each year?

A. do you usually                        B. you usually

WORK IN PAIRS. MAKE QUESTIONS, AND THEN INTERVIEW YOUR PARTNER.

1. you / often / ride your bicycle / to school

…………………………………………………………………………………………………

2. you / sometimes / study / in the school library

…………………………………………………………………………………………………

3. you / like / your new school!

…………………………………………………………………………………………………

4. your friends / always / go to school /with you

…………………………………………………………………………………………………

5. you / usually / do homework / after school

…………………………………………………………………………………………………

PART 2:

1. My brothers (sleep) on the floor. (often)

    ______________________________________ .

2. He (stay) up late? (sometimes)

    ______________________________________ .

3. I (do) the housework with my brother. (always)

    ______________________________________ .

4. Peter and Mary (come) to class on time. (never)

    ______________________________________ .

5. Why Johnson (get) good marks? (always)

    ______________________________________ .

6. You (go) shopping? (usually)

    ______________________________________ .

7. She (cry). (seldom)

    ______________________________________ .

8. My father (have) popcorn. (never)

    ______________________________________ .

 

COMMUNICATION - UNIT 1. MY NEW SCHOOL

Vy: Phong, this is Duy, my new friend.(Phong, đây là Duy, bạn mới của mình.)

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.(Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.)

Duy: Hi, Phong. Nice to meet you, too.(Chào Phong. Cũng hân hạnh được gặp bạn.)

WORK IN PAIRS. MAKE QUESTIONS, AND THEN INTERVIEW YOUR PARTNER.

1. you / often / ride your bicycle / to school

……………………………………………………………………………………………

2. you / sometimes / study / in the school library

……………………………………………………………………………………………

3. you / like / your new school!

……………………………………………………………………………………………

4. your friends / always / go to school /with you

……………………………………………………………………………………………

5. you / usually / do homework / after school

……………………………………………………………………………………………

MAKE SENTENCES USING THE WORDS/ PHRASES GIVEN

1. IT / Trong’s favourite subject.

…………………………………………………………………………………………………

2. Mrs Hoa / our teacher / English.

…………………………………………………………………………………………………

3. There / six colour pencils / my friend’s box.

…………………………………………………………………………………………………

4. Where / Ms Lan / live?

…………………………………………………………………………………………………

5. Shall / introduce you / my best friend, An Son?

…………………………………………………………………………………………………

SKILLS 1 - UNIT 1. MY NEW SCHOOL

READ TO FINISH

Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English.

An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground.

Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.

1. Sunrise

A. a school in Bac Giang

2. An Son

B. an international school

3. Dream

C. a boarding school in Sydney

READ THE PASSAGES AGIAN AND COMPLETE THESE SENTENCES.

1. Students live and study in a________ school. They only go home at weekends.

2. Sunrise is a schoo in _________ .

3. There are ________ around An Son School.

4 . _________has an art club.

5. At Dream School, students learn English with __________ .

ANSWER THE QUESTIONS.

1. Which school is a boarding school?

……………………………………………………………………………………………

2. Where is An Son School?

……………………………………………………………………………………………

3. Is there a school garden in An Son school?

……………………………………………………………………………………………

4. What do Dream School students do in the afternoon?

……………………………………………………………………………………………

SKILLS 2 - UNIT 1. MY NEW SCHOOL

NỘI DUNG BÀI NGHE:

Hi. My name's Janet. I'm eleven years old. I'm now in year 6 at Palmer School. I like it here. My classmates are friendly. The teachers at my school are nice and very helpful, and my favourite teacher is Mrs. Smith. She teaches us maths. I have two hours to study Vietnamese every week. I usually do my homework in the library. We wear our uniforms every day, but today we aren't. We're going to have a biology lesson on a farm.

Write the answers to the following questions about your school.

1. Do you think the students there wear uniforms?

……………………………………………………………………………………………

2. Do they learn Vietnamese as a foreign language?

……………………………………………………………………………………………

LISTEN AGAIN AND CHOOSE THE CORRECT ANSWER A OR B

1. Janet's favourite teacher is her_______teacher.

A. maths                      B. science

2. Today Janet ________ her uniform.

A is wearing                B. isn’t wearing

3. Janet studies__________ for two hours a week.

A. English                    B. Vietnamese

4. Janet usually does her homework__________.

A. in the library           B. at home

5. Her class is going to have a biology lesson___________ .

A. on a farm               B. in the classroom

WRITE THE ANSWERS TO THE FOLLOWING QUESTIONS ABOUT YOUR SCHOOL

1. What's the name of your school?

……………………………………………………………………………………………

2. Where is your school?

……………………………………………………………………………………………

3. How many classes does your school have?

……………………………………………………………………………………………

4. What do students do at your school?

……………………………………………………………………………………………

5. What do you like about your school?

……………………………………………………………………………………………

MATCH THE WORDS.

A

B

1. study

a. lunch

2. do

b. the piano

3. play

c. a uniform

4. have

d. exercise

5. wear

e. new words

COMPLETE THE SENTENCES WITH THE PRESENT SIMPLE.

1. He (come)_________ from Da Nang.

2. - Do you learn Russian?- No, I (not do) _________ .

3. She always (walk) _________to school with her friends.

4. I often (do) _________ my homework after school.

5. Mr Nam (teach) _________ history at my school.

Complete the text with the correct form of the verbs in brackets.

Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house (1. be)________ near his new school. Everyday, he (2. have) ________ breakfast at 6 o'clock Then he (3. walk) ________ to school with his friends. Hoang and his friend (4. study) ________in grade 6 at An Son School. Hoang (5. like) ________his new school.

Put the adverb in brackets in the correct place in each sentence.

1. I remember to do my homework. (always)

……………………………………………………………………………………………

2. Nick gets good marks in exams. (usually)

……………………………………………………………………………………………

3. We do not see a rabbit in town. (often)

……………………………………………………………………………………………

4. I read in bed at night. (rarely)

……………………………………………………………………………………………

5. Do you sing in the shower? (sometimes)

……………………………………………………………………………………………

UNIT 2 . MY HOME - NGÔI NHÀ CỦA TÔI

VOCABULARY GETTING STARTED

Adj : tính từ          V: động từ             N: danh từ            adv: trạng từ         prep: giới từ

1. room /ruːm/ (n): phòng                                            2. sister / ˈsɪstə/ (n): em gái, chị gái

3. behind /bɪˈhaɪnd/ (prep): phía sau                             4. where /weə(r)/ (adv): ở đâu

5. live /lɪv/ (v): sống                                                    6. townhouse /ˈtaʊn.haʊs/ (n): căn nhà phố

7. parents /ˈpeərənts/ (n): bố mẹ                                   8. flat /flæt/ (adj): căn hộ

9. aunt /ɑːnt/ (n): dì                                                     10. cousin /ˈkʌzn/ (n): anh chị em họ

11. living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n): phòng khách           12. bedroom /ˈbedruːm/ (n): phòng ngủ

13. kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): phòng bếp                              14. bathrooms /ˈbæθ.rʊm/ (n): phòng tắm

15. buy /baɪ/ (v): mua                                                  16. house /haʊs/ (n): nhà

17. lamps /læmp/ (n): đèn

A CLOSER LOOK 1

18. sinks /sɪŋk/ (n): bồn rửa                                         19. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): máy rửa bát

20. chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo          21. fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

22. picture /ˈpɪktʃə(r)/ (n): bức tranh                            23. hall /hɔːl/ (n): hành lang

24. toilet /ˈtɔɪlət/ (n): nhà vệ sinh                                 25. sofa /ˈsəʊfə/ (n): ghế sofa

26. television /ˈtelɪvɪʒn/ tivi                                         27. grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ (n): bà

28. desk /desk/ (n): bàn                                               29. uncle /ˈʌŋkl/ (n): chú

30. small /smɔːl/ (n): nhỏ                                            31. mum /mʌm/ (n): mẹ

32. chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ (n): đôi đũa                         33. bowl /bəʊl/ (n): bát

34. on /ɒn/ (prep): ở                                                    35. in front of /ɪn frʌnt əv/ (prep): ở trước

36. between /bɪˈtwiːn/ (prep): ở giữa                            37. under /ˈʌndə(r)/ (prep): ở dưới

COMMUNICATION

38. wall /wɔːl/ (n): tường

39. department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa

40. school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cái cặp                        41. clocks /klɑːk/ (n): đồng hồ

42. computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy tính                   43. pillow /ˈpɪləʊ/ (n): gối

44. window /ˈwɪndəʊ/ (n): cửa sổ                                45. middle /ˈmɪdl/ (n): ở giữa

46. family /ˈfæməli/ (n): gia đình

SKILLS 1

47. letter /ˈletə(r)/ (n): bức thư                                     48. who /huː/ (pronoun): ai

49. hotel /həʊˈtel/ (n): khách sạn                                 50. put /pʊt/ (v): để, đặt

51. wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áo                     52. shark /ʃɑːk/ (n): cá mập

SKILLS 2

53. people /ˈpiːpl/ (v): người

LOOKING BACK

54. brother /ˈbrʌðə/ (n): anh trai                                  55. bookshelf /ˈbʊkʃelf/ (v): giá sách

56. grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông                       57. daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n): con gái

PROJECT

58. draw /drɔː/ (v): vẽ                                                 59. strange /streɪndʒ/ (adj): lạ

60. decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí                            61. furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thất

62. apartment /əˈpɑːtmənt/(n.) căn hộ (thường dùng trong Anh-Mỹ)

63. flat /flæt/(n.) căn hộ (thường dùng trong Anh-Anh)

64. country house /ˈkʌntri haʊs/(n.) biệt thự đồng quê          65. stilt house /ˈstɪlt haʊs/(n.)nhà sàn                 

66. town house /taʊn haʊs/(n.) nhà phố, nhà liền kề          67. villa /ˈvɪlə/(n.) biệt thự

68. attic /ˈætɪk/(n.) gác xép

69. air conditioner /e(r) kənˈdɪʃənə(r)/(n.) máy điều hòa

70. ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/(n.) quạt trần                       71. chopstick /ˈtʃɒpstɪk/(n.) đũa

72. cooker /ˈkʊkə(r)/(n.) nồi nấu

73. cupboard /ˈkʌbəd/(n.) tủ đựng đồ ăn, tủ đựng bát đĩa, tủ đựng quần áo, ...

74. fireplace /ˈfaɪəpleɪs/(n.) lò sưởi                              75. microwave /ˈmaɪkrəweɪv/(n.) lò vi sóng

76. stool /stuːl/(n.) ghế đẩu                                         77. bath /bɑːθ/(n.) bồn tắm

78. vase /vɑːz/(n.) lọ hoa                                             79. shelf /ʃelf/(n.) kệ, giá

80. move/muːv/(v.) di chuyển                                      81. crazy /ˈkreɪzi/(adj.) kì lạ, lạ thường, điên rồ

82. strange /streɪndʒ/(adj.) kì lạ

XEM LẠI QUI TẮT S/ES trang 8

CHOOSE THE WORD WHOSE UNDERLINED PART IS PRONOUNCED DIFFERENTLY

1. A. proofs

B. books

C. points

D. days

2. A. asks

B. breathes

C. breaths

D. hopes

3. A. sees

B. sports

C. pools

D. trains

4. A. tombs

B. lamps

C. brakes

D. invites

5. A. books

B. floors

C. combs

D. drums

6. A. cats

B. tapes

C. rides

D. cooks

7. A. cats

B. tapes

C. rides

D. cooks

8. A. walks

B. begins

C. helps

D. cuts

9. A. shoots

B. grounds

C. concentrates

D. forests

10. A. helps

B. laughs

C. cooks

D. finds

11. A. hours

B. fathers

C. dreams

D. thinks

12. A. beds

B. doors

C. plays

D. students

13. A. arms

B. suits

C. chairs

D. boards

14. A. boxes

B. classes

C. potatoes

D. finishes

15. A. relieves

B. invents

C. buys

D. deals

16. A. dreams

B. heals

C. kills

D. tasks

17. A. sounds

B. cleans

C. preserves

D. focuses

18. A. carriages

B. whistles

C. assures

D. costumes

19. A. offers

B. mounts

C. pollens

D. swords

20. A. miles

B. words

C. accidents

D. names

21. A. sports

B. households

C. minds

D. Plays

FIND A WORD WHICH DOES NOT BELONG IN EACH GROUP.

1

A. sofa 

B. chair 

C. toilet 

D. table 

2

A. flat 

B. school 

C. town house 

D. villa 

3

A. bed 

B. lamp 

C. fan 

D. villa 

4

A.aunt 

B. uncle 

C. grandmother 

D. teacher 

5

A. cousin 

B. mother 

C. father 

D. brother 

FIND THE WORD WHICH THE STRESS DIFFERENT FROM OTHERS.          

1. A. computer                   B. between              C. furniture                            D. behind

2. A. grandfather                B. dishwasher         C. wardrobe                           D. between

3. A. decorate                    B. bookshelf           C. window                             D. computer

4. A. townhouse                B. strange               C. apartment                          D. chopsticks

5. A. letter                         B. cupboard            C. television                           D. air conditioner 

GETTING STARTED - UNIT 2. MY HOUSE

A LOOK INSIDE

Mi: Wow! Your room looks so big, Nick.

Nick: It's Elena's room. She's my sister.

Mi: I see. Is there a TV behind you?

Nick: Yes, there is. Where do you live, Mi?

Mi: I live in a town house. And you?

Nick: I live in a country house. Who do you live with?

Mi: My parents and younger brother. We're moving to a flat next month!

Nick: Are you?

Mi: Yes. My aunt lives near there, and I can play with my cousin.

Nick: Are there many rooms in your new flat?

Mi: Yes, there are. There's a living room, three bedrooms, a kitchen and two bathrooms.

COMPLETE EACH SENTENCE WITH ONE WORD.

1. Elena is Nick’s............... .

2. There is............. a in Elena's room.

3. Now Mi lives in a............. house.

4. Nick lives in a............. house.

5. Mi's new flat has........... bedrooms.

- country house: nhà ở nông thôn

- castle: lâu đài       

- dormitory: nhà tập thể, khu kí túc xá

- villa: biệt thự      

- cottage: nhà tranh

- farmhouse: trang trại

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)B: I live in a flat. (Mình sống trong căn hộ.)

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)B: I live in a palace. (Mình sống trong cung điện.)

A CLOSER LOOK 1 - UNIT 2. MY HOUSE

A: What's in your room?(Có gì trong phòng của bạn?)B: A sofa and a television.(Ghế sô-pha và tivi.)

A: Is the living room?(Đó là phòng khách à?)B: Yes.(Đúng rồi.)

A CLOSER LOOK 2 - UNIT 2. MY HOUSE

I. POSSESSIVE CASE (SỞ HỮU CÁCH)

Sở hữu cách là một hình thức chỉ quyền sở hữu của một người đối với một người hay một vật khác.

1. CÁCH THÀNH LẬP SỞ HỮU CÁCH.

•     Thêm (’s) vào sau danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều không tận cùng bằng s.

Ex: Sue's book                                 My father's car Mary's shirt

•Thêm dấu (’) vào danh từ số nhiều có tận cùng bằng s.

Ex: The eagles’ nest                       Girls' school

•Với các danh từ ghép, thêm (') vào từ cuối cùng.

Ex: My brother-in-law's guitar

• 's cũng có thể được dùng sau cụm từ.

Ex: The man next door’s house ( ngôi nhà của người đàn ông kế bên)

      Alex’s three houses ( ba ngôi nhà của Alex)

2.CÁCH DÙNG SỞ HỮU CÁCH.

• Sở hữu cách (‘s) thường được dùng cho danh từ chỉ người hoặc vật

Ex: The horse’s tail (cái đuôi của con ngựa)

     Ms.Nga’s son (con trai bà Nga)

• Danh từ chỉ châu lục, quốc gia, thành phố.

Ex: The Europe’s population ( dân số châu Âu)

     Italy’s largest city (thành phố lớn nhất của Italy)

 • Danh từ chỉ thuyền bè, tàu hoả, máy bay và các loại xe cộ khác.

Ex: The train's heating system (hệ thống đốt nóng của tàu hoả)

CHOOSE THE CORRECT OPTIONS TO FILL IN THE BLANKS

1. My ________ school is in Hai Ba Trung’s district.

A. brother’s                                                      B. brothers

2. They live in my ________ house.

A. grandmother’                                                B. grandmother’s

3. That is ________ book.

A. Lan                                                              B. Lan’s

4. ________ room is beautiful.

A. An’s                                                             B. Ans

5. My ________ house is near our school.

A. friend’s                                                        B. friend’

6. I live in my ________ flat.

A. uncles                                                          B. uncle’s

7. ________ cat is cute.

A. Peter’s                                                          B. Peter’

8. There are five bathrooms in my ________ villa.

A. aunt’s                                                           B. aunt

CHOOSE THE CORRECT ANSWER

1. My (grandmothers/grandmother's) house is in Ha Noi.

2. This is my (sister's / sister’) desk.

3. My (cousin's / cousin) dad is my uncle.

4. (Nam's / Nam’) house is small.

5. There are two bedrooms in (Ans / An's) flat.

COMPLETE THE SENTENCES WITH THE CORRECT POSSESSIVE FORMS.

1 Thuc Anh is _______ cousin. (Mi)

2. This is the_______chair. (teacher)

3. Where is_______ computer? (Nick)

4. My_______motorbike is in the garden. (father)

5. My _______ bedroom 1s next to the living room. (brother)

COMPLETE THE SENTENCES WITH CORRECT POSSESSIVE FORMS

1. ...............mother is my teacher of English. (Mai)

2. Is it.................... study room? (Nam)

3. My....................... bedroom is my favourite room in our house. (grandmother)

4. My.............. father is my uncle. (cousin)

5. Look!.............dog is running in the park. (Tom)

6. There is a cat behind my................. computer. (sister).

CLICK ON THE WRONG WORDS IN THE FOLLOWING SENTENCES.

1. Does this shop sell men' clothes?          ………………

2. Huong and Mai's house are near a park.             ………………

3. How much is Minhs' school bag                        ………………

4. The leg to that table is broken.                                     ………………

5. My sister's and my brother's houses is very small. ………………

6. His sister' friend is a famous singer.                  ………………

7. My parents' bedroom are very big. It's over there. ………………

8. That cat's ears is very big.      ………………

9. My friends' name are Lan, Thang and Trung.     ………………

10. Women's clothes in this shop is very nice and cheap. ………………

III. PREPOSITION OF PLACE :Giới từ chỉ nơi chốn mô tả người hoặc vật đang ở đâu.

- Sau đây là một số giới từ chỉ nơi chốn.

+ in: trong                    + on: trên         + at: tại        

+ behind: phía sau

+ under: bên dưới       

 + by, beside, next to: bên cạnh

+ in front of: phía trước

+ between: giữa

+ above: ở ngay trên và cách một khoảng nhất định

+ below: thấp hơn, ở dưới (nhưng không nhất thiết phải ngay dưới)

+ Over: ngay phía trên (không tiếp xúc bề mặt), chỉ chuyển động qua lại qua địa điểm, nơi chốn nào đó.

+. Near: gần (khoảng cách ngắn)

+ inside: bên trong

CHOOSE THE BEST OPTIONS TO COMPLETE THE SENTENCES.

1. I don't need to hurry for the film because the cinema is just ________ the street from my house.

A. above             B. At                  C. across

2. In our kitchen, there are two ceiling lights hanging ________ the dining table.

A. above             B. On                  C. beside

3. This weekend I'm staying ________ home to prepare for my exam.

A. between         B. By                   C. at

4. There is a bathroom ________ the two bedrooms in my apartment.

A. in                    B. Between         C. above

5. Can you see that rabbit hiding ________ the tree?

A. behind            B. Beside             C. Above

CHOOSE THE CORRECT ANSWER.

1. My (grandmothers/grandmother's) house is in Ha Noi.

2. This is my (sister's / sister’) desk.

3. My (cousin's / cousin) dad is my uncle.

4. (Nam's / Nam’) house is small.

5. There are two bedrooms in (Ans / An's) flat.

COMPLETE THE SENTENCES WITH THE CORRECT POSSESSIVE FORMS.

1 Thuc Anh is _______ cousin. (Mi)

2. This is the_______chair. (teacher)

3. Where is_______ computer? (Nick)

4. My_______motorbike is in the garden. (father)

5. My _______ bedroom 1s next to the living room. (brother)

COMPLETE THE SENTENCES WITH CORRECT POSSESSIVE FORMS. 

1. ...............mother is my teacher of English. (Mai)

2. Is it.................... study room? (Nam)

3. My....................... bedroom is my favourite room in our house. (grandmother)

4. My.............. father is my uncle. (cousin)

5. Look!.............dog is running in the park. (Tom)

6. There is a cat behind my................. computer. (sister).

COMMUNICATION - UNIT 2. MY HOUSE

CÁCH ĐƯA RA LỜI GỢI Ý

Khi muốn đưa ra lời gợi ý ai đó làm việc gì chúng ta có thể dùng các cấu trúc sau:

1. Let's + V

Let's go to the beach!  (Hãy đi đến bãi biển đi!)

2. Shall we + V?

Shall we play cards?  (Chúng ta chơi bài đi?)

3. How about/What about + Ving/N?

How about going fishing?  (Đi câu cá thì sao?)

What about a movie?  (Đi xem phim thì sao?)

2 CÁCH ĐÁP LẠI LỜI GỢI Ý

KHI ĐỒNG TÌNH

Khi các em thấy lời gợi ý là hợp lý và muốn làm theo các em có thể đáp lại như sau:

Yes, let's.  (Được, hãy cùng làm điều đó đi.)

It sounds great/wonderful.  (Nghe hay đấy/tuyệt đấy.)

That's a good idea./Good idea./ Great idea./Great.  (Ý kiến hay đấy./Hay đấy.)

Ok, it'll be fun.  (Được, chắc là sẽ vui lắm đó.)

KHI KHÔNG ĐỒNG TÌNH

Khi muốn bác bỏ lời gợi ý các em có thể dùng các cách diễn đạt sau:

No, let's not.  (Đừng, đừng làm vậy.)

No, I'm sorry. I don't think that's a good idea.  (Không, mình xin lỗi. Mình không nghĩ đó là 1 ý kiến hay.)

Sorry, I'd rather not.  (Xin lỗi, mình không muốn làm thế.)

No, thanks.  (Không, cảm ơn cậu.)

CHOOSE THE BEST OPTIONS TO FILL IN THE BLANKS

1. It’s boring. Let’s ________ some sports.

A. playing               B. to play                C. play

2. I want to buy some clothes. How about ________ shopping tonight?

A. go                      B. going                  C. to go

3. I’ve bought a new pair of rackets. ________ playing badminton?

A. Shall we             B. What about         C. Let's

4. What should we do this weekend? ________ we go camping?

A. Let's                   B. How about          C. Shall

5. It’s nice today. ________ go roller-skating.

A. How about         B. Let's                   C. Shall

6. It’s so cold! ________ go to the café over there and get a hot drink.

A. Do you               B. What about         C. Let's

7. - I’m so tired.      - ________ going sailing this weekend?

A. How about         B. Let's                   C. Shall we

8. _______ buy Lan a dress for her birthday.

A. How about         B. Let's                   C. Shall we

FILL EACH BLANK IN THE FOLLOWING CONVERSATION 

country

 on

is

chairs

are

1. My grandparents live in a __________ house in Nam Dinh.

2. There __________ four rooms in the house and a big garden.

3. I like the living room. There __________ a big window in this room

4. . There are four __________ and a table in the middle of the room.

5. There are two family photos __________ the wall.

LOOKING BACK - UNIT 2. MY HOUSE

COMPLETE THE SECOND SENTENCE WITH THE CORRECT POSSESSIVE FORM.

1. My teacher has a house next to our house.

=> Our house is next to my ________ house.

2. My brother has a TV.

=> This is my ________ TV.

3. Elena has a big bookshelf in her bedroom.

=> There's a big bookshelf in________ bedroom.

4. My grandfather likes the kitchen the best.

=> The kitchen is my________ favourite room.

5. My aunt has a daughter, Vy.

=> I'm ________ cousin.

SKILLS 1 - UNIT 2. MY HOUSE

1. LOOK AT THE TEXT. ANSWER THE QUESTIONS.

1. Is it an email or a letter?

………………………………………………………………………………..

2. What is the text about?

………………………………………………………………………………..

Hi Phong and Mi,

How are you? I'm in Da Lat with my parents. We're staying at the Crazy House Hotel. Wow! It really is crazy. There are ten rooms in the hotel. There's a Kangaroo Room, an Eagle Room, and even an Ant Room. I'm staying in the Tiger Room. It's called the Tiger Room because there's a big tiger on the wall. The tiger is between the bathroom door and the window. The bed is next to the window, but the window is a strange shape. I put my bag under the bed. There's a lamp, a wardrobe and a desk. You should stay here when you visit Da Lat. It's great.

See you soon!Nick

READ THE TEXT AGAIN AND ANSWER THE QUESTIONS.

1 Who is Nick in Da Lat with?

………………………………………………………………………………..

2. How many rooms are there in the hotel?

………………………………………………………………………………..

3. Why is the room called the Tiger Room?

………………………………………………………………………………..

4. Where is Nick's bag?

………………………………………………………………………………..

READ TO TICK (✓) T (TRUE) OR F (FALSE).

My name's Mai. I live in a town house in Ha Noi. I live with my parents. There are six rooms in our house: a living room, a kitchen, two bedrooms, and two bathrooms. I love our living room the best because it's bright. It's next to the kitchen. I have my own bedroom. It's small but beautiful. There's a bed, a desk, a chair, and a bookshelf. It also has a big window and a clock on the wall. I often read books in my bedroom.

1. There are four people in Mai's family.                                                              T (TRUE) OR F (FALSE)    

2. Mai's house has seven rooms.                               T (TRUE) OR F (FALSE)

3. The living room is next to the kitchen.                                                             T (TRUE) OR F (FALSE)

4. In her bedroom, there's a clock on the wall.                                  T (TRUE) OR F (FALSE)

5. She often listens to music in her bedroom.                                                          T (TRUE) OR F (FALSE)

 ANSWER THE QUESTIONS.

1. Where do you live?

…………………………………………………………………………………….

2. How many rooms are there in your house? What are they?

…………………………………………………………………………………….

3. Which room do you like the best in your house? Why?

…………………………………………………………………………………….

SKILLS 2 - UNIT 2. MY HOUSE

NỘI DUNG BÀI NGHE:

My name’s Mai. I live in a town house in Ha Noi. I live with my parents. There are six rooms in our house: a living room, a kitchen, two bedrooms, and two bathrooms. I love our living room the best because it’s bright. It’s next to the kitchen. I have my own bedroom. It’s small but beautiful. There’s a bed, a desk, a chair, and a bookshelf. It also has a big window and a clock on the wall. I often read books in my bedroom.

LISTEN TO MAI TALKING ABOUT HER HOUSE. TICK (✓) T (TRUE) OR F (FALSE).

1. There are four people in Mai's family.

 TRUE

 FALSE

2. Mai's house has seven rooms.

 

 

3. The living room is next to the kitchen.

 

 

4. In her bedroom, there's a clock on the wall.

 

 

5. She often listens to music in her bedroom.

ANSWER THE QUESTIONS.

1. Where do you live?

…………………………………………………………………………………….

2. How many rooms are there in your house? What are they?

…………………………………………………………………………………….

3. Which room do you like the best in your house? Why?

…………………………………………………………………………………….

UNIT 3. MY FRIENDS - NHỮNG NGƯỜI BẠN CỦA TÔI

Adj : tính từ          V: động từ             N: danh từ            adv: trạng từ         phr: cụm từ

GETTING STARTED

1. idea /aɪˈdɪə/ (n): ý tưởng

2. picnic /ˈpɪk.nɪk/ (n): dã ngoại

3. biscuit /ˈbɪs.kɪt/ (n): bánh quy

4. magazine /ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chí

5. someone /ˈsʌmwʌn/ (n): ai đó/ người nào đó

6. glasses /ɡlɑːsiz/ (n): mắt kính

7. friend /frend/ (n): bạn

8. meet /miːt/ (v): gặp

9. sit down /sɪt/ (phr.v): ngồi xuống

10. food /fuːd/ (n): thức ăn

11. bookshop /ˈbʊkʃɒp/ (n): hiệu sách

12. eye /aɪ/ (n): mắt

13. arm /ɑːmz/ (n): cánh tay

14. foot /fʊt/ (n): bàn chân

15. hair /heə(r)/ (n): tóc

16. nose /nəʊz/ (n): mũi

17. hand /hænd/ (n): bàn tay

 A CLOSER LOOK 1

18. shy /ʃaɪ/ (adj): ngại

19. drawing /ˈdrɔːɪŋ/ (n): vẽ

20. friendly /ˈfrendli/ (adj): thân thiện

21. clever /ˈklevə(r)/ (adj): khéo léo, thông minh

22. kind /kaɪnd/ (adj): tốt bụng

23. creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo

24. careful /ˈkeəfl/ (adj):cẩn thận

25. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin

26. hard working /hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/ (adj): chăm chỉ

CLOSER LOOK 2

27. present /ˈprizent/ (n): hiện tại

28. supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n): siêu thị

29. ice cream /aɪs/ /kriːm/ (n): kem

30. take photos /teɪk foʊ.t̬oʊ/ (phr): chụp ảnh

31. letter /ˈletə(r)/ (n): thư

32. badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông

33. now /naʊ/ (adv): bây giờ

34. read /riːd/ (v): đọc

35. football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá

36. swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ (n): bơi

37. English /ˈɪŋglɪʃ/ (n): tiếng Anh

COMMUNICATION

38. free time /ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnh rỗi

39. weekend /ˌwiːkˈend/ (n): cuối tuần

40. garden /ˈɡɑːdn/ (n): vườn

41. short /ʃɔːt/ (adj): thấp

42. parents /ˈpeərənts/ (n): bố mẹ

43. club /klʌb/ (n): câu lạc bộ

SKILLS 1

44. comic book /ˈkɑː. mɪk bʊk/ (phr): truyện tranh

45. violin /ˌvaɪəˈlɪn/ (n): vĩ cầm

46. must /məst/ (aux): phải

47. camp /kæmp/ (n): trại

48. tall /tɔːl/ (adj): cao

49. summer /ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè

50. can /ˈkæn/ (v): có thể

51. everything /ˈevriθɪŋ/ (n): mọi thứ

52. blonde /blɒnd/ (adj): vàng

53. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): bóng rổ

54. curly /ˈkɜːli/ (adj): xoăn

55. funny /ˈfʌni/ (adj): vui tính

56. active /ˈæktɪv/ (adj): năng động

She isn't active.


SKILLS 2

57. like /laɪk/ (v): thích

LOOKING BACK

58. laugh /lɑːf/ (v): cười

59. class /klɑːs/ (n): giờ học

60. homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà

61. care /kəˈre/ (v): quan tâm

62. face /feɪs/ (n): mặt

63. classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp

64. living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n): phòng khách

PROJECT

65. yearbook /ˈjɪəbʊk/ (n): kỷ yếu

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ÂM /P/

- Chữ “p” phát âm là /p/

Ví dụ:

impatient /ɪmˈpeɪʃənt/     (adj): thiếu kiên trì

newspaper /ˈnuːzˌpeɪpər/ (n): báo

package /ˈpækɪdʒ/     (n):kiện hàng

- Chữ “pp” phát âm là /p/

Ví dụ:

appear /əˈpɪr/    (v): xuất hiện

apple /ˈæpl ̩/    (n): quả táo

choppy /ˈtʃɑːpi/    (adj): nứt nẻ

- Chữ “p” câm khi đứng đầu một từ và đứng trước các chữ “n”, “s”, “t” trong một số trường hợp

Ví dụ:

psychiatrist /sɪˈkaɪətrɪst/    (n): bác sĩ tâm thần học

psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/    (n): nhà tâm lý học

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ÂM /B/

- Chữ “b” phát âm là /b/

Ví dụ:

baby /ˈbeɪbi/    (n): đứa trẻ

back /bæk/    (n): cái lưng

ball /bɔːl/    (n): quả bóng

- Chữ “bb” phát âm là /b/

Ví dụ:

dabble /ˈdæbl ̩/    (v): học đòi

rabbit /ˈræbɪt/    (n): con thỏ

- Chữ “b” câm khi đứng trước chữ “t” hoặc đứng sau chữ “m”

Ví dụ:

climb /klaɪm/    (v,n): leo trèo, sự leo trèo

debt /det/    (n): món nợ

limb /lɪm/    (n): cành, chi người

- Chữ “b” không câm khi là từ bắt đầu của một âm tiết mới dù có đứng sau “m”

Ví dụ:

camber /ˈkæm.bər/    (n): chỗ lồi lên

gumbo /ˈgʌm.bəʊ/    (n): quả mướp tây

CLICK THE WORD WHICH HAS THE UNDERLINED PART PRONOUNCED DIFFERENTLY

 1. A. psychology    B. pretty       C. appear      D. deep

2. A. hobby            B. rubber      C. comb       D. Bin

3. A. November      B. bomb.      C. rubbish    D. Web

4. A. deep               B. puppy      C. hope        D. Cupboard

5. A. thumb             B. bulb         C. rob           D. Neighbour

6. A. graph.             B. photo       C. phone       D. support

FIND A WORD WHICH DOES NOT BELONG IN EACH GROUP.

1. A. picnic                        B. glasses               C. supermarket                       D. read

2. A. swimming                 B. reading               C. garderning                         D. shopping

3. A. curly                         B. blonde                C. short  D. homework

4. A. take photos               B. bookshop            C. hard working                            D. ice cream 

5. A. curly                         B. blonde                C. short                    D. magazine

FIND THE WORD WHICH THE STRESS PATTERN PRONOUNCED DIFFERENTLY

1. A. classmate                 B. impatient            C. behind D. appear

2. A. newspaper               B. homework          C. magazine                           D. camber

3. A. active                      B. laugh                  C. homework                         D. impatient

4. A. psychologist            B. supermarket        C. parents                              D. active

5.A. classmate                   B. impatient            C. friendly                             D. football

GETTING STARTED - UNIT 3. MY FRIENDS

A SURPRISE GUEST - MỘT VỊ KHÁCH BẤT NGỜ

Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!

Nam: Please pass me the biscuits.

Phong: Sure. Here you are.

Nam: Thanks. What are you reading, Phong?

Phong: 4Teen. It's my favourite magazine!

Nam: Look! It's Mai. And she is with someone.

Phong: Oh, who's that? She has glasses and long black hair.

Nam: I don't know. They're coming over.

Mai: Hi there. This is my friend Chau.

Phong & Nam: Hi, Chau, Nice to meet you.

Chau: Nice to meet you, too.

Nam: Would you like to sit down? We have lots of food.

Mai: Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop.

Chau: Bye for now.

Phong & Nam: Bye bye.

FILL THE BLANKS WITH THE WORDS FROM THE CONVERSATION.

1. Phong and Nam are having a _______.

2. 4Teen is Phong's_______.

3. Phong and Nam see_______and_______.

4. Chau has_______ and _______.

5. Mai and Chau _______ the bookshop.

A CLOSER LOOK 1 - UNIT 3. MY FRIENDS

USE THE ADJECTIVES IN THE BOX TO COMPLETE THE SENTENCES

careful          creative          shy    kind             clever             friendly

1. Mina is very___________. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.

2. Nam is___________. He likes helping his friends.

3. Minh Dục is___________. He likes meeting new people.

4. Kim is very___________. She pays attention to what she's doing.

5. Mai is___________. She learns things quickly and easily.

SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ TO BE ĐỂ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH HOẶC TÍNH CÁCH.

S + to be + adj.

à S + to be + not + adj

à tobe + S + adj…?

Trong đó: S là chủ từ

Tobe : am/is/are

Adj : tính từ

* I +am +adj                    

à I +am not +adj

àAre you +adj? trả lời: - Yes, I am / No, I am not

EX: I’m sad. à Are you sad? – Yes, I’m.                    

* He/she/ it/ danh từ số it + is+ adj 

à He/she/ it/ danh từ số it + isn’t+ adj

à Is + He/she/ it/ danh từ số it + adj..? trả lời:

Yes, He/she/ it/ danh từ số it + is.

No, He/she/ it/ danh từ số it + isn’t.

Ex: She is beautiful à She isn’t beautiful         à Is she beautiful? Yes, she is/No, she isn’t.

      He is tall          à He isn’t tall                   à Is he tall? Yes, he is/No, he isn’t.

      It is nice           à It isn’t nice                   à Is it nice? Yes, it is/No, it isn’t.

      Lan is short       à Lan isn’t short             à Is Lan short? Yes, she is/No, she isn’t.     

* You, we, they, danh từ số nhiều +are +adj.

à You, we, they, danh từ số nhiều +aren’t +adj

à Are + You, we, they, danh từ số nhiều +adj? trả lời:

Yes, You, we, they, danh từ số nhiều + are./

No, You, we, they, danh từ số nhiều + aren’t.

EX: They are clever à They aren’t clever         à Are they clever? Yes, they are/ No, they aren’t

You are beautiful    à You aren’t beautiful     à Are you beautifu? Yes, I’m/ No, I’m not

We are beautiful      à We aren’t beautiful       à Are we beautiful? Yes, we are/ No, we aren’t

DÙNG HAVE ĐỂ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH. S + have/ has + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể.

Trong đó: S là chủ từ

Have : dùng cho số nhiều

Has : dùng cho số ít

Adj : tính từ

* He/she/ it/ danh từ số it + has + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể

à He/she/ it/ danh từ số it + doesn’t have + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể

à Does + He/she/ it/ danh từ số it + have + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể ? trả lời:

Yes, He/she/ it/ danh từ số it + does.

No, He/she/ it/ danh từ số it + doesn’t.

EX1: The cat has green eyes.

à The cat doesn’t have green eyes.

à Does the cat have green eyes? Yes, It does/ No, it doesn’t.

EX2: He has black eyes.

à He doesn’t have black eyes.

à Does he have black eyes? Yes, he does/ No, he doesn’t.

* You, we, they, danh từ số nhiều + have + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể.

à You, we, they, danh từ số nhiều + don’t + have + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể.

à Do + You, we, they, danh từ số nhiều + have + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể ? trả lời:

Yes, You, we, they, danh từ số nhiều + do.

No, You, we, they, danh từ số nhiều + don’t.

EX1: The cats have green eyes.

à The cats don’t have green eyes.

à Do the cats have green eyes? Yes, they do/ No, they don’t.

EX2: They have black eyes.

à They don’t have black eyes.

à Do they have black eyes? Yes, they do/ No, they don’t.

CÂU HỎI WH- QUESTION

What color/ What sort of + một phần cơ thể + does + He/she/ it/ danh từ số it + have? Trả lời:

- S + has + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể.

What color/ What sort of + một phần cơ thể + do + You, we, they, danh từ số nhiều + have? Trả lời:

- S + have + (a/ an) + adj. + một phần cơ thể.

EX1: 1. My brother is very ________. He’s at least 190 cm.

A. tall                                B. high   C. long                   D. Height

2. Mary is a _______ girl.

A. beautiful                       B. handsome          C. prettier                              D. Active

3. One of my friends has straight hair, and another has wavy hair. But I have _____ hair.

A. long                             B. curly                   C. straight                              D. black

4. He is ______. He has a lot of power so that he can lift heavy weights, do hard physical work.

A. kind                              B. handsome           C. strong  D. weak

5. My father is _______. He likes sport or is good at sport.

A. patient                         B. sporty                 C. creative                            D. excited

6. They _____ cold, hungry and tired out.

A. are                                B. has                     C. is  D. have

7. He ______ short curly hair.

A. is                                  B. has                     C. have  D. are

8. The room ______ full of heavy, ugly furniture.

A. be                                 B. am                      C. are     D. is

9. She has __________.

A. black long hair              B. hair black long   C. long black hair                          D. black hair long

10. The rabbits _______ short tails.

A. are                                B. has                     C. have  D. is

CHOOSE THE BEST OPTIONS TO FILL IN THE

1. Andrea ________ quite pretty. She has short ________ brown hair and green eyes.

A. is – Ø                           B. are – a                                     C. am – an

2. This boy ________ very young but he already ________ two university degrees.

A. is – have                       B. are – does not                          C. is – has

3. Although Carol _______ a fit body, she ________ still beautiful with her blue eyes and long curly hair.

A. has – is                         B. doesn't have – is                      C. is having – is

4. Those children ________ extremely creative. They ________ a lot of new ideas in the presentation.

A. are – are having            B. are – have                               C. is – have

5. A: "What sort of hair ________?" B: "My mom ________ black hair but my dad has blond one."

A. do your parents have – has      B. does your parents have – have  C. your parents have – is having

6. You ________ long curly hair. ________ long curly hair like you?

A. have – Your sister have B. have – Does your sister have   C. is having – Do your sister have

7. A: "What color eyes ________?"B: "They all ________ black eyes."

A. do they have – have      B. are they having – have             C. will they have – has

8. Nick's brother ________ ________ round face and big eyes.

A. have – a                        B. has – Ø                                   C. has – a

9. The newborn babies ________ ________ very small hands and feet.

A. has – a                          B. have – a                                  C. have – Ø

10. Emily ________ very charming. She ________ white teeth, an oval face and beautiful blonde hair.

A. is – has                         B. are – is having                         C. is – have

COMPLETE THE SENTENCES WITH FORMS OF BE OR HAVE.

1.       She ____________ long blond hair.

2.       He ____________ green eyes. They look so nice.

3. He ____________ short blond hair.

4.       His eyes ____________ black and quite large.

5.       Her eyes’ color ____________ green. It is brown.

6.       She ____________ in good-shape. She is a little thin.

7.       (she) ____________ straight black hair? - Yes.

8.       My uncle ____________ medium-height. He is just a little taller than me.

9.       What (John) ____________ on his nose? - Glasses. He is reading a book.

10.     (Mai) ____________ short black hair or long brown hair?

11.     His mouth is small and he ____________ green eyes.

12.     George ____________ short hair like most of men. His hair is quite long and smooth.

13.     Miranda’s parents have brown eyes, but she doesn’t. Her eyes ____________ blue.

14.     Which is his complexion’s color? (it) ____________ tanned?

15.     My grandfather ____________ a moustache. He has got a beard.

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS)

CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN:

Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing

CHÚ Ý:

– S = I + am

– S = He/ She/ It + is

– S = We/ You/ They + are

=> Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là: động từ “tobe” và “V-ing”. Với tùy từng chủ ngữ mà động từ “to be” có cách chia khác nhau.

Ví dụ:

- They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem TV.)

- She is cooking with her mother.(Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)

- We are studying English.(Chúng tôi đang học tiếng Anh.

2. Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing

CHÚ Ý:

 

– am not: không có dạng viết tắt

– is not = isn’t

– are not = aren’t

=> Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “tobe” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment.(Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)

- My sister isn’t working now.(Chị gái tôi đang không làm việc.)

- They aren’t watching the TV at present.(Hiện tại họ đang không xem TV.

3. Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

Trả lời:

- Yes, I am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.

- No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.

=> Đối với câu nghi vấn, ta chỉ việc đảo động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

- Are you doing your homework?(Con đang làm bài tập về nhà phải không?)

Yes, I am./ No, I am not.

- Is he going out with you?(Anh ấy đang đi chơi cùng cậu có phải không?)

Yes, he is./ No, he isn’t.

- Are they studying English? (Họ đang học tiếng Anh à?)

Yes, they are./ No, they aren't.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN:

1. Trạng từ chỉ thời gian

·                  now: bây giờ

·                  right now: ngay bây giờ

·                  at the moment: lúc này

·                  at present: hiện tại

·                  at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang không nghe nhạc)

- It is raining now.(Trời đang mưa)

2. Trong câu có câu mệnh lệnh ngắn

·                  Look! (Nhìn kìa!)

·                  Listen! (Hãy nghe này!)

·                  Keep silent! (Hãy im lặng!)

Ví dụ:

- Look! The train is coming. (Nhìn kia! Tàu đang đến.)

- Look! Somebody is trying to steal that man's wallet. (Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)

- Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)

- Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)

***Chú ý: Những động từ sau không chia ở Hiện tại tiếp diễn mà sử dụng thì Hiện tại đơn để thay thế

1. want : muốn

2. like : thích

3. love : yêu

4. need : cần

5. prefer : thích hơn

6. believe : tin tưởng

7. contain : chứa đựng

8. taste: nếm

9. suppose : cho rằng

10. remember : nhớ

11. realize : nhận ra

12. understand: hiểu biết

13. depend: phụ thuộc

14. seem : dường như/ có vẻ như

15. know : biết

16. belong : thuộc về

17. hope : hy vọng

18. forget : quên

19. hate : ghét

20. wish : ước

22. mean : có nghĩa là

23. lack : thiếu

24. appear : xuất hiện

25. sound : nghe có vẻ như

Ví dụ:

- I like this book. (đúng)(Tôi thích quyển sách này.)

- I’m liking this book. (sai)

always (luôn luôn, để diễn tả ý phàn nàn): đứng giữa động từ to be và V-ing

Ví dụ:John is always sleeping in his physics class. (John lúc nào cũng ngủ ở trong lớp vật lý.)

IV. QUY TẮC THÊM -ING CHO ĐỘNG TỪ:

- Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”

Ví dụ: havehaving; make – making; write – writing; come – coming,...

- Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.

Ví dụ: lielying ; diedying,...

- Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”

Ví dụ: seeseeing; agreeagreeing,...

- Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm cuối rồi thêm “-ing”

Ví dụ: get – getting; travel – travelling,...

Động từ kết thúc bằng đuôi -w, -x hoặc -y

Chúng ta chỉ cần thêm đuôi -ing cho những động từ có đuôi -w, -x hoặc –y: → Ví dụ: play

PUT THE VERBS IN BRACKETS INTO THE PRESENT CONTINUOUS. 

1. Could you call back? She (not take) ______________ her dog out for a walk.

2. – Where’s Lisa? – She (help) ______________ Mum in the kitchen.

3. Listen! Someone (knock) ______________ at the door.

4. – ________ he (do)_________ his homework? 

  – No, he isn’t.  He (write) ________ a letter to his parents.

5. – Who ______________ they (talk) ______________ about? – their best friend.

6. – ___________ she (read) ____________ books in the library? - Yes, she is.

Dựa vào những từ cho sẵn, đặt câu ở thì Hiện tại tiếp diễn

1. (they/ learn new things?)

_______________________________________________________________

2. (when/ he/ start work?)

_______________________________________________________________

3. (why/ I/ stay/ at home?)

_______________________________________________________________

4. (it/ get dark?)

_______________________________________________________________

5. (the dog/ not/ play with a ball)

_______________________________________________________________

6. (why/ it/ rain now?)

_______________________________________________________________

7. (how/ she/ travel?)

_______________________________________________________________

8. (where/ you/ work?)

_______________________________________________________________

9. (what/we/ watch?)

_______________________________________________________________

10. (I/ take too much cake?)

__________________________

CHIA ĐỘNG TỪ TRONG NGOẶC Ở THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1. Alexander ____________ (study) for his exam at the moment. 

2. She ____________ (not play) goft tomorrow.

3. They ____________ (make) dinner now. 

4. The company ____________ (have) dinner now. 

5. She ____________ (eat) oysters for lunch right now. 

6. David ____________ (not fly) to Chicago next week.

7. I ____________ (work) on a special report today.

8. We ____________ (not cook) dinner this evening because we’re eating out. 

9. ____________ (Tom drive) to work right now?

10. They ____________ (not prepare) for the science exam at the moment. 

11. When ____________ (you/ have) lunch tomorrow?

12. ____________ (they give) a party this weekend? 

13. Susan ____________ (make) the decision at 3 o’clock this afternoon. 

14. What ____________ (you do)?!

15. Which motel ____________ (they stay) now?

PUT THE VERBS THE PRESENT SIMPLE OR PRESENT CONTINUOUS.

1. This (be) ______________ my best friend, Nam.

2. He (wear) ______________ a T-shirt and shorts today.

3. Look! He (play) ______________ football now.

4. He (like) ______________ eating apples.

5. Apples (be) ______________ good for our health.

6. Now he (look) ______________ at me and (smile) ______________ at me.

PUT THE VERB IN BRACKETS IN THE PRESENT CONTINOUS.

1. Nam & Trang (read) __________ a book now.

2. He (play) __________ football at the moment.

3. My sister and I (not make) __________ a sandwich at present.

4. I & my brother (go) __________ to the supermarket at the moment.

5. __________she (talk) __________ about their new friends?

USE POSITIVE OR NEGATIVE PRESENT CONTINOUS VERBS.

1. Nam ______________. (not eat ice cream)

2. They ______________. (take photos)

3. I ______________. (write a letter)

4. Duong and Hung______________. (play badminton)

5. Phong ______________. (draw a picture)

ASK AND ANSWER

A: your sister/ make a cake?

=> Is your sister making a cake?

B: Yes, she is.

1. A: your friend/ swim?

        ____________________________

   B: ____________________________

2. A: they/ listen to music?

        ____________________________

   B: ____________________________

3. A: Mi / play the piano?

        ____________________________

   B: ____________________________

4. A: they/ learn English?

        ____________________________

   B: ____________________________

5. A: your friends / cycly to school?

        ____________________________

   B: ____________________________

PUT THE VERBS IN BRACKETS IN THE PRESENT SIMPLE OR PRESENT CONTINUOUS.

1. My best friend often (walk) _________ to school every day. Now she (cycle) _________.

2. Look! What_________they (play) _________?

3. _________ your friend (study) _________ in the library every afternoon?

4. I (write) _________ an email to my friend now.

5. He (do) _________ his homework now. He (not read) _________

PUT THE VERB IN BRACKETS IN THE PRESENT CONTINOUS.

1. Nam (read) __________ a book now.

2. They (play) __________ football at the moment.

3. My sister (not make) __________ a sandwich at present.

4. I (go) __________ to the supermarket at the moment.

5. __________they (talk) __________ about their new friends?

PUT THE VERBS IN BRACKETS INTO THE PRESENT CONTINUOUS

1. Could you call back? She (take) ______________ her dog out for a walk.

2. – Where’s Lisa? – She (help) ______________ Mum in the kitchen.

3. Listen! Someone (knock) ______________ at the door.

4. – ________ you (do)_________ your homework? 

  – No, I’m not. I (write) ________ a letter to my parents.

5. – Who ______________ he (talk) ______________ about? – His best friend.

6. – ___________ they (read) ____________ books in the library?

THE PRESENT SIMPLE OR PRESENT CONTINUOUS.

1. This (be) ______________ my best friend, Nam.

2. He (wear) ______________ a T-shirt and shorts today.

3. Look! He (play) ______________ football now.

4. He (like) ______________ eating apples.

5. Apples (be) ______________ good for our health.

6. Now he (look) ______________ at me and (smile) ______________ at me.

COMMUNICATION - UNIT 3. MY FRIENDS 

Mi:    What / your sister / look like?

……………………………………………………………………………………………….

Maya: She / tall / thin / with / long / black hair.

……………………………………………………………………………………………….

Mi:    What / she / like?

……………………………………………………………………………………………….

Maya: She / friendly / hard-working. What / about / brother? 

……………………………………………………………………………………………….

Mi:    He / caring / patient. He / love / me / a lot.

……………………………………………………………………………………………….

SKILLS 1 - UNIT 3. MY FRIENDS

1. Who is the Super Summer Camp for?

……………………………………………………………………………………………….

2. What can people do at this summer camp?

……………………………………………………………………………………………….

READ THE TEXT AND WRITE T (TRUE) OR F (FALSE)

Hi Mum and Dad,

Here I am at the Superb Summer Camp. Mr Black asked us to write emails in English! Wow, everything here is in English!

I have some new friends: Jimmy, Phong, and Nhung. They're in the photo. Jimmy has blonde hair and blue eyes. He's clever and creative. He likes taking photos. Phong is the tall boy. He's sporty and plays basketball very well. Nhung has curly black hair. She's kind. She shared her lunch with me today.

We're having fun. Jimmy's taking photos of me. Phong’s reading a comic book, and Nhung’s playing the violin. I must go now.

Please write soon. Love

1. The children can speak Vietnamese at the camp.                T (TRUE) OR F (FALSE)

2. Nam has four new friends.                                                 T (TRUE) OR F (FALSE)

3. Phong likes taking photos.                                                 T (TRUE) OR F (FALSE)

4. Nam thinks Nhung is kind.                                                T (TRUE) OR F (FALSE)

5. Phong is tall and sporty.                                                     T (TRUE) OR F (FALSE)

SKILLS 2 - UNIT 3. MY FRIENDS

FILL EACH BLANK WITH A WORD/NUMBER YOU HEAR.

BÀI NGHE:

Mi: My best friend is Lan. She studies with me in class 6A. She's tall and slim. She has short black hair and a small mouth. She's very active and friendly. She likes playing sports and has many friends. Look, she's playing football over there!

Minh: Chi is my best friend. We're in class 6B. She's short with long black hair and a big nose. I like her because she's kind to me. She helps me with my English. She's also hard-working. She always does her homework before class. Look, she's going to the library.

1. Mi and Lan are studying in class__________.

2. Lan has short_________ hair and a small__________.

3. Lan is active and__________.

4. Chi's hair is long and black, and her nose is__________.

5. Chi is __________ to Minh.

ASK AND ANSWER ABOUT YOUR BEST FRIEND. 

1. What's his / her name?

……………………………………………………………………………………………….

2. What does he / she look like?

……………………………………………………………………………………………….

3. What's he / she like?

……………………………………………………………………………………………….

4. Why do you like him / her?

……………………………………………………………………………………………….

LOOKING BACK - UNIT 3. MY FRIENDS 

CHOOSE THE CORRECT ANSWER A, B, OR C.

1. Nick is very__________. He makes everyone laugh!

A. confident     B. funny   C. active

2. My sister always does her homework before class. She's very__________.

A. hard-working      B. creative  C. careful

3. Mi is__________. She helps me with my homework.

A. hard-working     B. friendly           C. kind

4. He is a__________person. He cares about everybody.

A. caring                   B. friendly         C. clever

5. My best friend is very__________. She likes doing activities.

A. creative                 B. clever             C. active

ANSWER QUESTIONS ABOUT YOUR CLASSMATES.

1. Who has long hair in your class?

……………………………………………………………………………………………….

2. Who has a small nose?

……………………………………………………………………………………………….

3. Who has a round face?

……………………………………………………………………………………………….

4. Does the classmate next to you have long hair? 

……………………………………………………………………………………………….

5. Does the classmate next to you have big eyes?  

……………………………………………………………………………………………….

PUT THE VERBS IN BRACKETS IN THE PRESENT CONTINUOUS

This is my class during break time. Some boys (1. run)________around the class. Mi and Mai (2. talk) ________. Nam and Phong (3. not talk)________. They (4. draw)________something. My teacher is in the classroom too. She (5. not teach)________. She's reading a book.

PUT THE VERBS IN BRACKETS IN THE PRESENT SIMPLE OR PRESENT CONTINUOUS

1. A: What______you (do) ______?

   B: I (write)              an email to my friend.

2. A: Mai usually (cycle)              to school.

   B: Really? I (not cycle)             . I (walk)              every day.

3. A: Where is Phong?               he (do)              his homework?

   B: No, he (read)              a book in the living room.

REVIEW 1

CHOOSE THE WORD WITH THE DIFFERENT UNDERLINED SOUND.

1. A. ears

2. A. cat

3. A. lights

4. A. notebooks

5. A. brother

B. eyes

B. father

B. pencils

B. rulers

B. homework

C. lips

C. calm

C. lamps

C. rooms

C. mother

CHOOSE THE BEST ANSWER A, B, OR C.

1. There is a blackboard and a clock_________the wall.

A. in     B. on      C. behind

2. A vase of flowers is on the_________desk.

A. teacher's   B. teachers  C. teacher’

3. A boy and three girls are_________the classroom.

A. in       B. on      C. in front of

4. The window is_________ the big door.

A. behind   B. next to  C. under

5. A girl_________her book now.

A. reads   B. reading   C. is reading

THE PRESENT SIMPLE OR THE PRESENT CONTINUOUS IN BRACKETS.

1. We can't go out now. It (rain)_________.

2. What time_________you (have) _________ breakfast every day?

3. - _________she (study) _________English now?

  - No, she isn't.

4. My dog (like) _________ my bed very much.

5. My mother (not cook) _________now. She (read) _________a book.

CHOOSE A, B OR C FOR EACH BLANK IN THE EMAIL BELOW.

It’s great to hear from you. I want to tell you about my best friend. My grandma is my best friend. She is 68 years old. She (1)________with our family. She was a maths teacher (2)________a secondary school. She likes (3)________up early and watering the flowers in our garden. She usually helps (4)________ with my homework. In the evening, she tells me interesting stories. She also listens (5)________ me when I'm sad. I love my grandma very much.

What about you? Who's your best friend?

1. A. lives

2. A. for

3. A. going

4. A. I

5. A. with

B. works

B. on

B. staying

B. me

B. to

C. goes

C. at

C. getting

C. my

C. for

READ THE TEXT AND ANSWER THE QUESTIONS.

MY SCHOOL

My new school is in a quiet place not far from the city centre. It has three bulidings and a large yard. This year there are 26 classes with more than 1000 students at my school. Most students are hard-working and kind. The school has about 40 teachers. They are all heipful and friendly. My school has different clubs: Dance, English, Arts, Football and Basketball. I like English, so I am in the English club. I love my school because it is a good school.

1. Where is the writer's new school?

……………………………………………………………………………………………….

2. What are the students like?

……………………………………………………………………………………………….

3. What are the teachers like?

……………………………………………………………………………………………….

4. How many clubs are there in the school?

……………………………………………………………………………………………….

5. Why does the writer love the school?

……………………………………………………………………………………………….

LISTEN AND FILL EACH BLANK WITH ONE WORD.

An: Why is it so quiet, Mi? Are you home alone?

Mi: No. Everybody is here, but they are in different rooms.

An: Where's your mum? Is she cooking in the kitchen?

Mi: No. She's watering the plants in the garden.

An: And where's your dad?

Mi: He's in the living room.

An: What's he doing?

Mi: He's listening to the radio.

An: What about your younger brother? Is he with your mum?

Mi: No. He's sleeping in my bedroom. My cousin, Vi, is here too.

An: What's she doing?

Mi: She's watching TV.

1. Everybody is at________.

2. Mi's mother is watering the_________ in the garden.

3. Mi's father is in the__________ room.

4. Her younger brother is________ in her bedroom.

5. Vy is watching_____________.

WRITE AN EMAIL OF ABOUT 50 WORDS TO YOUR FRIEND

1. Who is the person?

……………………………………………………………………………………………….

2. How old is he / she?

……………………………………………………………………………………………….

3. What does he / she look like?

……………………………………………………………………………………………….

4. What is he / she like?

……………………………………………………………………………………………….

Hi___________,

Thanks for your email. Now I’ll tell you about my___________.

FIND THE WORD WHICH HAS A DIFFERENT SOUND IN THE PART UNDERLINED. 

1. A. writes

2. A. number

3. A. cupboard 

4. A. classroom

5. A. plays 

B. makes 

B. calculator 

B. boarding    

B. father 

B. talks

C. takes

C. rubber  

C. biscuit  

C. canteen

C. remembers

D. drives

D. subject 

D. climbing

D. pass

D. interviews

CHOOSE A, B, OR C FOR EACH GAP IN THE FOLLOWING SENTENCES.

1. – Whose is this calculator? – It’s ______________.

A. of Trung            B. Trung’s             C. Trungs’

2. ______________ bored in the English lessons.

A. I am never          B. I never am           C. Never I am

3. She is a good student. She ______________ does her homework on time.

A. never              B. rarely             C. usually

4. There are some pictures ________ the wall in the living room of my house.

A. in                 B. at                 C. on

5. Laura is very ___________. She is always entertaining us with jokes and stories. 

A. confident           B. funny              C. caring

6. It’s cold. The students ______________ warm clothes.

A. wear               B. wears              C. are wearing

7. Phuong is very good at English and history, but she ___________ maths much. 

A. doesn’t like          B. not like            C. don’t like

8. My friend Tania is very ______________. She is good at learning things. 

A. creative            B. smart              C. patient

9. Look! The girls are ______________ rope in the playground.

A. dancing           B. playing             C. skipping

10. What are you doing this afternoon? – I don’t know, but I’d like to ____ music.

A. go                B. do                C. play

REVIEW FOR THE MIDDLE FIRST TERM GRADE 6

UNIT 2

My name’s Mai. I live in a town house in Ha Noi. I live with my parents. There are six rooms in our house: a living room, a kitchen, two bedrooms, and two bathrooms. I love our living room the best because it’s bright. It’s next to the kitchen. I have my own bedroom. It’s small but beautiful. There’s a bed, a desk, a chair, and a bookshelf. It also has a big window and a clock on the wall. I often read books in my bedroom.

Questions 1: Listen to the passage and decide True (T) or False (F).

1. Mai lives in a country house.                                                       True (T) or False

2. There are four people in her family.                                             True (T) or False

3. She loves her living room the best because it’s bright.                    True (T) or False

4. The bed room is large.                                                                 True (T) or False

5. There is a a bed, a desk, a chair, and a bookshelf in the bed room.     True (T) or False

6. Mai often reads books in her own room.                                       True (T) or False

UNIT 3

Mi: My best friend is Lan. She studies with me in class 6A. She’s tall and slim. She has short black hair and a small mouth. She’s very active and friendly. She likes playing sports and has many friends. Look, she’s playing football over there!

Minh: Chi is my best friend. We’re in class 6B. She’s short with long hair and a big nose. I like her because she’s kind to me. She helps me with my English. She’s also hard-working. She always does her homework before class. Look, she’s going to the library.

Questions 2: Listen and choose the letter A, B or C to fill in each blank.

1. The passage is about………..

A. Mi and Chi         B. Chi and Lan                  C. Mi and Lan

2. Who is in class 6A?

A. Chi                    B. Lan                              C. both of them                   

3. Lan has……….

A. short black hair                       B. long black hair              C. black long hair

4. Lan likes

A. playing football                       B. playing sports               C. both A and B

5. What is Chi like?

A. She is active                            B. She is friendly              C. She is hard-working

6. Chi ………. does her homework before class.

A. often                  B. always     C. never

Questions 3: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that has the underlined syllable pronounced differently from the others:

1. A.lunch             B. subject                C. calculator                          D. study

2. A. hands            B. legs                     C. lips                                  D. ears

3. A. homework     B. brother              C. mother                                 D. Monday

4. A. history           B. science               C. music                                  D. English

5. A. books             B. plans                  C. tables                           D. chairs

Questions 4: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that has different stress from the others

1. A. hard-working            B. helpful                C. active D. friendly

2. A.cupboard                    B. between              C. cooker D. caring

3. A. apartment                  B. picture                C. kitchen                              D. city

4. A. dislike                       B. active                 C. clever D. compass

5. A. boarding                   B. sofa                    C. patient                     D. between   

Questions 5: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is of the different topic (or part of speech) from the others:

1. A. villa                B. apartment             C. city                   D. stilt house

2. A. book               B.pencil sharpener    C. rubber               D. room

3. A. and                 B. under                   C. between             D. behind

4. A. creative           B. caring                  C. kind                    D. help

5. A. cupboard        B. messy                 C. bookshelf           D. wardrobe

Questions 6: Pick out ONE best option to complete each of the following sentences:

1. John ………………. in a house in the countryside.

          A. live                    B. lives                   C. living D. to live

2. There aren’t any pillows ………… the bed.

          A. on                      B. in                       C. behind D. in front of

3.There is a big photo of her family ………… her room’s wall.

          A. on                      B. in                       C. between                             D. among

4. Do you often ………… your bicycle to school?       

          A. drive                  B. rides                   C. drives D. ride

5. He ……………….television at the now.

A. watch               B. watches                  C. is watching                           D. is watch

6. My grandma ……………..morning exercise every day.

A. does                   B. do                             C. doing                                         D. is doing

7. Lan study in a……….school. She studies and lives in this school.

A. lower                 B. boarding                  C. secondary                   D. international

8. Hoa’s new school is…………. than her old school.

A. big                     B. bigger                      C. more big                                                             D. biggest

9. Minh always does her homework . She is .............

A. funny                B. lazy                         C. hard-working       D. friendly

10. Nick plays……… for the school team.

A. homework          B. exercise                   C.lessons                                        D. football

11. Nam is……………. He likes helping his friends.

A. kind                   B. shy               C. creative                   D. clever

12. The pictures are…………………the wall

A. in                        B. on                 C. under                       D. between

13. My mother usually cooks meals in the…………..

A.bedroom            B.living room              C.kitchen                   D. bedroom

14. Please pass me a ruler.

A. Yes.                  B. No, thanks.      C.Sure. Here you are                D. Sure

15. There is a sofa, a TV, pictures, and chairs in my…………… .

A. bathroom B. bedroom             C. kitchen               D. living room

16. My close friend, Mai, has a____face and    ____ hair.

               A. big - black          B. small - short       C. round - black D. short - long

17. How about putting a picture on the wall?

               A. I like.                 B. Of cause.           C. Great idea.         D. Yes.

Questions 7: Read the letter below then pick out ONE best option (A, B, C or D) answer each of the question: (1.0pt)

Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English.

An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground

Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club

1. Where is Sunrise?   

          A. in Sydney                                          B. in Sydney, Australia

          C. in Bac Giang                                      D. in Australia

    2. Which school is an international school?

          A. An Son                                              B. Sunrise

          C. Dream                                                D. A, B and C

    3. How many students are there in Sunrise?

          A. one hundred                                       B. one thousand                                                           

          C. one hundred twenty                            D. one thousand two hundred

    4. Are there any mountains and green fields around An Son?       

          A. Yes, there is.                                      B. Yes, there are.

          C. No, there isn’t.                                   D. No, there aren’t.

5. Which sentence is NOT true?      

          A. Students study and live in Dream.      B. An Son has a computer room and a library.

          C. There are 8 classes in An Son.      D. Students join many interesting clubs in Dream.

Questions 8: Read the text below then pick out ONE best option (A, B or C) to fill in each numbered blank

  Hoa's new school is (1) ……… a quiet place not far from the city centre. It (2) ……….. three buildings and a large yard. This year there (3)……….. 26 classes with more than 1,000 students in (4) ……… school. Most students are hard-working and serious. The school has (5)………. teachers. They are all helpful and friendly. She (6) ……. her school because it is a good school.

1. A. on                      B. in                       C. behind                          D. in front of

2. A. is                       B. are                      C. has D. have

3. A. is                       B. are                      C. has D. have

4.  A. her                     B. she                     C. his D. he

5. A. fourty                 B. for                      C. four                              D. forty

6. A. to love                B. loving                 C. love                             D. loves

Questions 9

Mark the letter A, B, C, or D on your answer  that needs correction in each of the following questions: 

1. The cat is under the lamp and the bed                                                      .....................

2. She is going to school everyday.                                                             .....................

3. Is there a television front of the microwave?          

4. There are two bookshelf in my sister’s bedroom.                                     .....................                     

5. My friend has a short brown hair and an oval face.                                  .....................

Questions 10: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions: 

1. My favorite subject is English.

® I like ........................................................................................

2. There are 24 classrooms in my school.

® My school has.................................................................................. .

3. The cat is behind the telivision .

®The television........................................................................ .

4. She has long black hair .

® Her hair ........................................................................................

5. How about going to the library?

®Let’s............................................................................

Question 11: Write the sentences using the suggested words or phrases

1. She / live / the countryside.

........................................................................................

2. They / hard working / helpful.

........................................................................................

3. The students / play / football / now.

........................................................................................

4. Ba / do/ judo / with / friends / Sunday.

........................................................................................

5. Hoang/ often/ walk/ school/ every day.

........................................................................................

GRADE 6 UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD: NƠI TÔI SỐNG

Adj : tính từ          V: động từ             N: danh từ            adv: trạng từ         phr: cụm từ

GETTING STARTED

1.arrives /əˈraɪv/ (v): đến

2.excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): phấn khích

3.beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (adj): đẹp

4.first /fɜːst/ (n): đầu tiên

5.left /left/ (adv): bên trái

6.lost /lɒst/ (adj): bị lạc

7.way /weɪ/ (n): đường

8.decides /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định

9.gym /dʒɪm/ (n): phòng tập thể dục

10.again /əˈɡen/ (adv): thử lại

A CLOSER LOOK 1

11.neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n): hàng xóm

12.noisy /ˈnɔɪzi/ (adj): ồn ào

13.quiet /ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh

14.busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn

15.lively /ˈlaɪvli/ (adj): sống động

16.village /ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng

17.friendly /ˈfrendli/ (adj): thân thiện

18.fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời

19.peaceful /ˈpiːsfl/ (adj): hòa bình, bình yên

20.convenient /kənˈviːniənt/ (adj): thuận tiện

21.cheap /tʃiːp/ (adj): rẻ

22.clean /kliːn/ (adj): sạch

23.temple /ˈtempl/ (n): ngôi đền

24.cathedral /kəˈθiːdrəl/ (n): thánh đường

25.railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga xe lửa

26.square /skweə(r)/ (n): quảng trường

CLOSER LOOK 2

27.countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n): nông thôn

28.city /ˈsɪti/ (n): hành phố

29.exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị

30.big /bɪɡ/ (adj): lớn

31.weather /ˈweðə(r)/ (n): thời tiết

32.traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông

33.seafood /ˈsiːfuːd/ (n): hải sản

34.delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): rất ngon

35.wide /waɪd/ (adj): rộng

36.crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj): đông

37.modern /ˈmɒdn/ (adj): hiện đại

COMMUNICATION

38.cinema /ˈsɪnəmə/ (n): rạp chiếu phim

39.street /striːt/ (n): đường

40.post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ (n): bưu điện

41.right /raɪt/ (n) (adj): bên phải

42.start /stɑːt/ (v): bắt đầu

43.tour /tʊə(r)/ (n): chuyến tham quan

44.pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n): chùa

45.museum /mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng

46.presents /ˈprez.ənt/ (n): quà

SKILLS 1

47.outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ (adj): ngoài trời

48.people /ˈpiːpl/ (n): người

49.dislike /dɪsˈlaɪk/ (v): không thích

50.suburbs /ˈsʌbɜːbs/ (n): ngoại thành

51.food /fuːd/ (n): thức ăn

SKILLS 2

52.central /ˈsentrəl/ (adj): trung tâm

53.market /ˈmɑːkɪt/ (n): chợ

54.narrow /ˈnærəʊ/ (adj): chật hẹp

55.far /fɑː(r)/ (adv): xa

LOOKING BACK

56.heavy /ˈhevi/ (adj): nặng

57.large /lɑːdʒ/ (adj): lớn

PROJECT

 58.map /mæp/ (n): bản đồ

ÂM /ɪ/ & /i:/

Cách phát âm /ɪ/

Các dạng chính tả phổ biến

- "e":compete /kəmˈpiːt/ (cạnh tranh) complete /kəmˈpliːt/ (hoàn thành) 

- "ee":bee /biː / (con ong) sleep /sliːp/ (ngủ) 

- "ea":eat /iːt / (ăn) seat /siːt/ (chỗ ngồi) 

- "ei" hoặc "ie":receive /rɪˈsiːv/ (nhận được) believe /bɪˈliːv/ (tin tưởng) 

Cách phát âm /i:/

- "i":ship /ʃɪp/ (con tàu) king /kɪŋ/ (ông vua) 

- "y":gym /dʒɪm/ (phòng tập thể hình) symbol /ˈsɪmbl/ (biểu tượng) 

- "u":minute /ˈmɪnɪt/ (phút) busy /ˈbɪzi/ (bận) 

- "ui":build /bɪld/ (xây) biscuit /ˈbɪskɪt/ (bánh quy) 

FIND THE WORD WHICH HAS A DIFFERENT SOUND IN THE PART UNDERLINED.

1. A. advice       B. price          C. nice                D. police

2. A. express      B. exciting        C. expensive           D. excellent

3. A. coffee       B. see           C. agree               D. free

4. A. city         B. cathedral       C. central              D. cinema

5. A. treat         B. clean          C. great               D. beach

FIND ONE ODD WORD A, B, C, OR D.

1. A. grocery      B. restaurant      C. café           D. cathedral

2. A. better       B. smaller        C. worker         D. hotter

3. A. candy        B. bread           C. cake           D. juice

4. A. baker        B. grocer          C. neighbour       D. barber

5. A. factory        B. park           C. theatre          D. cinema

FIND THE WORD WHICH HAS A DIFFERENT STRESSPATTERN FROM THE OTHERS.

1. A. dislike            B. suburbs             C. central              D. central

2. A. traffic            B. museum            C. exciting             D. beautiful

3. A. delicious        B. narrow              C. cheap                D. weather

4. A. pagoda          B. delicious            C. fantastic            D. cinema

5. A. cathedral       B. minute                C. convenient           D. dislike

CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN VỚI TÍNH TỪ NGẮN

N1 + to be + adj-er + than + N2

Trong đó:

N1 là danh từ thứ nhất

N2 là danh từ thứ hai

Với tính từ ngắn, thêm đuôi “er” vào sau tính từ

Ví dụ:

- I am shorter than my brother.(Tôi thấp hơn anh trai tôi.)

- His pen is newer than my pen.(Bút của anh ấy mới hơn bút của tôi.)

III. CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN VỚI TÍNH TỪ DÀI

N1 + to be + more + adj + than + N2

Với tính từ dài, thêm more trước tính từ

Ví dụ:

- Your book is more expensive than his book.(Quyển sách của bạn đắt hơn quyển sách của anh ấy.)

- Exercise 1 is more difficult than exercise 2.(Bài tập số 1 khó hơn bài tập số 2.)

*Lưu ý:Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh hơn, ta thêm “much” hoặc “far” trước hình thức so sánh.

Ví dụ:My house is much/far older than her house.(Ngôi nhà của tôi cũ hơn nhà của cô ấy rất nhiều.)

IV. CÁCH THÊM ĐUÔI -ER VÀO TÍNH TỪ NGẮN

- Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm => thêm đuôi – er:

old – older             near – nearer

- Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e”=> chỉ cần thêm đuôi “r”

nice – nicer            fine - finer

- Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u,e,o,a,i) + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er

big – bigger         fat – fatter             hot – hotter

- Tính từ kết thúc bởi “y” dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ “y” và thêm đuôi “ier ”

happy – happier    pretty - prettier

- Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, le, er,y “thì áp dụng quy tắc thêm đuôi "-er" như tính từ ngắn thông thường

quiet - quieter        clever - cleverer

simple - simpler     narrow – narrower

ood  (tốt)

better  (tốt hơn)

bad  (tồi tệ)

worse  (tồi tệ hơn)

much/ many  (nhiều)

more  (nhiều hơn)

little  (ít)

less  (ít hơn)

far  (xa)

farther/ further  (xa hơn)

    1. fast                     ...............                11. attractive                      ...............

    2. thin                     ...............                12. noisy                            ...............

    3. large                   ...............                13. old                               

    4. tired                    ...............                14. interesting                    ...............

    5. good                   ...............                15. wide                             ...............

    6. clever                  ...............                16. independent                  ...............

    7. short                   ...............                17. dry                               

    8. early                   ...............                18. polluted                        ...............

    9. happy                  ...............                19. long                             ...............

    10. carefully            ...............                20. cheap                           ...............

FILL THE SPACES WITH THE CORRECT COMPARATIVE ADJECTIVES.

 

1.       I am             (tall) than my sister.

2.       My mum thinks that cats are                             (good) pets than dogs.

3.       He is (intelligent)    _________   than his brother.

4.       A swordfish is                   (fast) than a jellyfish.

5.       A blue whale is                 (heavy) than twenty-five elephants.

6.       You look                           (thin) than last month. Have you lost weight?

7.       A new house is (expensive)                              than an old one.

8.       Irene is                   (clever) than Silvia.

9.       Max is                     (old) than John.

10.     Computers are                   (cheap) than mobile phones.

GETTING STARTED

LOST IN THE OLD TOWN! (LẠC TRONG PHỐ CỔ)

Phong: Wow! We're in Hoi An. I'm so excited.

Nick: Me too. It's so beautiful. Where shall we go first?

Khang: Let's go to Chua Cau.

Phong: Well, but Tan Ky House is nearer. Shall we go there first?

Nick & Khang: OK, sure.

Phong: First, cross the road, and then turn left.

Nick: Fine, let's go.

Phong: Wait.

Khang: What's up, Phong?

Phong: I think we're lost.

Nick: Look, there's a girl. Let's ask her.

Phong: Excuse me? Can you tell us the way to Tan Ky House?

Girl: Sure. Go straight. Take the second turning on the left, and then turn right

Phong, Nick & Khang: Thank you.

FIND IN THE CONVERSATION THE SENTENCES USED TO MAKE SUGGESTIONS.

Example: Let's go to Chua Cau!

………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………

READ THE CONVERSATION AGAIN. PUT THE ACTIONS IN ORDER.

a. The girl shows them the way to Tan Ky House.

b. Nick, Khang and Phong arrive in Hoi An.

c. Nick, Khang and Phong decide to go to Tan Ky House.

d. Nick, Khang and Phong get lost.

e. Phong asks a girl how to get to Tan Ky House.

CLOSER LOOK 1

- noisy: ồn ào               - crowded: đông đúc     - peaceful: yên bình          - quiet: yên tĩnh

- modern: hiện đại        - beautiful: xinh đẹp     - busy: bận rộn            - boring: nhàm chán

- park: công viên          - cinema: rạp chiếu phim 

- supermarket: siêu thị  - shopping mall: trung tâm mua sắm

CLOSER LOOK 2

COMPLETE THE FOLLOWING SENTENCES WITH THE COMPARATIVE

1. This building is taller than that building. (tall)

2. My neighbourhood is__________than your neighbourhood. (noisy)

3. The square in Ha Noi is__________than the square in Hoi An. (big)

4. Living in the countryside is__________than living in a city. (peaceful)

5. Is living in a city__________than living in the countryside? (exciting)

CORRECT FORM OF THE WORDS IN BRACKETS TO COMPLETE THE LETTER.

Dear Nick,

How are you? Ha Noi is beautiful but it's too busy for me. I'm having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is (1. hot) hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are (2. small)________and (3. old) ________than those in Ha Noi The streets are (4. wide) ________ with less traffic. The seafood here is (5. delicious) ________ and (6. cheap) ________than the seafood in Ha Noi.

See you soon,Vy

COMPLETE THE FOLLOWING SENTENCES WITH THE COMPARATIVE

1. Binh Minh is ……………….. (crowded) than Long Son.

2. Long Son is ……………….. (boring) than Binh Minh.

3. Long Son is (quiet) ……………….. than Binh Minh.

4. Long Son is ……………….. (peaceful) than Binh Minh.

5. Binh Minh is ……………….. (modern) than Long Son.

6. Binh Minh is (busy) ……………….. than Long Son.

cathedral /kəˈθiːdrəl/ (n): nhà thờ lớn

temple /ˈtempl/ (n): ngôi đền

railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga

park /pɑːk/ (n): công viên

cinema /ˈsɪnəmə/ (n): rạp chiếu phim

crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) (adj): đông đúc

quiet /ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh

modern /ˈmɒdn/ (adj): hiện đại

busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn

boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chán

comparative adjectives /kəmˈpærətɪv/ /ˈæʤɪktɪvz/ (n.p): tính từ so sánh hơn

tall /tɔːl/ (adj): cao

expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt tiền

in the countryside /ɪn/ /ðə/ /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ (adv.phr): ở vùng nông thôn

building /ˈbɪldɪŋ/ (n): tòa nhà

neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ (n): khu xóm

weather /ˈweðə(r)/ (n): thời tiết

street /striːt/ (n): con đường

wide /waɪd/ (adj): rộng

traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông

seafood /ˈsiːfuːd/ (n): hải sản

COMMUNICATION: ASKING FOR AND GIVING DIRECTIONS Hỏi và chỉ đường

A: Excuse me. Could you tell me the way to the cinema, please?

(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ tôi đường đến rạp chiếu phim được không?)

 

B: Go along this street. It's on your left.

(Bạn đi dọc con phố này. Nó ở bên trái của bạn.)

A: Excuse me. Where's the nearest post office, please?

(Xin lỗi. Bưu điện gần nhất ở đâu?)

B: Go out of the station. Take the first turning on the right.

(Ra khỏi nhà ga. Rẽ phải thứ nhất.)

NICK IS LISTENING TO AN AUDIO GUIDE TO HOI AN. LISTEN AND FILL THE BLANK.

CITY TOURS!

Let's start our tour in Hoi An. We are in Tran Phu Street now. First, go to Ong Pagoda. To get there, go (1)_________along the street for five minutes. It's on your left. Next, go to the Museum of Sa Huynh Culture. Take the (2) _________turning on your left. Turn (3) _________and it's on your right. Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents. Turn left and then right. It's (4) _________Tan Ky House.

direction /dəˈrekʃn/ (n): phương hướng

go along /gəʊ/ /əˈlɒŋ/  (v): đi dọc theo

post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ (n): bưu điện

an audio guide /ən/ /ˈɔːdɪˌəʊ/ /gaɪd/ bài hướng dẫn được ghi âm lại

pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n): chùa

culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa

workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n): nhà xưởng

present /ˈprizent/ (n): món quà

suburbs /ˈsʌbɜːbs/ (n): vùng ngoại ô

dislike /dɪsˈlaɪk/ (v): không thích

outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ (adj): ngoài trời

sandy beach /ˈsændi/ /biːʧ/ bãi biển nhiều cát

shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng

restaurant /ˈrestrɒnt/ (n): nhà hàng

market /ˈmɑːkɪt/ (n): chợ

office /ˈɒfɪs/ (n): văn phòng

far away /fɑː(r)/ (adj): xa

factory /ˈfæktri/ (n): nhà máy

cafe /ˈkæfeɪ/ (n): quán cà phê

SKILLS 1 :

KHANG'S BLOG, Friday, December 23rd ...

MY NEIGHBOURHOOD

I live in the suburbs of Da Nang City. There are many things I like about my neighbourhood.

It's great for outdoor activities because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather. There's almost everything I need here: shops, restaurants, and markets. The people here are friendlier, and the food is better than in other places.

However, there are two things I dislike about it: there are many modern buildings and offices; and the streets are busy and crowded.

Posted by Khang at 4:55 PM

READ KHANG’S BLOG AGAIN AND FILL THE TABLE WITH THE INFORMATION.

LIKES

DISLIKES

- beautiful parks

………………………………………………….

………………………………………………….

………………………………………………….

………………………………………………….

-

……………………………………………

……………………………………………

……………………………………………

……………………………………………

READ KHANG’S BLOG AGAIN. THEN ANSWER THE QUESTIONS.

1. Where is Khang’s neighbourhood?

……………………………………………………………………………………………….

2. Why is his neighbourhood great for outdoor activities?

……………………………………………………………………………………………….

3. What are the people in his neighbourhood like?

……………………………………………………………………………………………….

4. How are the streets in his neighbourhood?

……………………………………………………………………………………………….

ASK AND ANSWER ABOUT WHAT YOU LIKE AND DISLIKE ABOUT YOUR NEIGHBOURHOOD.

A: Where do you live?

B: ……………………………………………………………………………………………….

A: What do you like about it?

B: ……………………………………………………………………………………………….

A: What do you dislike about it?

B: ……………………………………………………………………………………………….

SKILLS 2 :

LISTEN TO THE CONVERSATION TO TICK (✓) T (TRUE) OR F (FALSE).

Khang: Where do you live, Vy?

Vy: I live in the suburbs of Ho Chi Minh City.

Khang: What do you like about it?

Vy: There are many things I like about it. There's a big market near my house. There are also many shops, restaurants and art galleries here. The streets are wide. The people here are helpful and friendly

Khang: What do you dislike about it?

Vy: The schools are too faraway. There are also some factories near here, so the air isn't very clean and the streets are noisy and crowded.

1. Vy lives in the centre of Ho Chi Minh City.

2. There is a big market near her house.

3. The streets are narrow.

4. The schools are faraway.

5. There are some factories near her neighbourhood.

LISTEN TO THE CONVERSATION AGAIN AND FILL THE BLANKS

What Vy likes?

- many shops, restaurants, and (1)___________ in her neighbourhood

- (2)__________ streets ...............                           -  helpful and (3)__________ people

What Vy dislikes?

- too (4)________ away school....    - dirty air         - noisy and (5) __________streets

LOOKING BACK

USE THE COMPARATIVE FORMS OF THE ADJECTIVES BELOW.

Expensive, modern, noisy, peaceful

1. The street is____________ than that one.

2. A city house is ____________ than a country house.

3. Things at a corner shop are____________ than things at a village market.

4. Life in the countryside is____________ than life in the city.

REARRANGE THE WORDS / PHRASES TO MAKE CORRECT SENTENCES.

1. There / many things / my / I / about / neighbourhood / like / are / . 

……………………………………………………………………………………………….

2. It’s/ because/ big super market / very convenient/ there is a/ near my house/. 

……………………………………………………………………………………………….

3. There / shops, / many / and cafés / here / restaurants, / are / also / . 

……………………………………………………………………………………………….

4. The / are / and / clean / streets / wide / . 

……………………………………………………………………………………………….

5. The / very / friendly / are / here / and / helpful / people / .

……………………………………………………………………………………………….

REWRITE THE SENTENCES USING THE WORDS IN BRACKETS.

1. Quang is lazier than Ha. (HARD-WORKING) 

……………………………………………………………………………………………….

2. A city is noisier than a village. (PEACEFUL) 

……………………………………………………………………………………………….

3. There’s a post office on one side of my house and a café on the other. (BETWEEN) 

……………………………………………………………………………………………….

4. Please tell me something about your neighbourhood. (CAN) 

……………………………………………………………………………………………….

5. Oranges are cheaper than apples. (EXPENSIVE)

……………………………………………………………………………………………….

GRADE 6 UNIT 5. NATURAL WONDERS OF VIET NAM

NHỮNG KỲ QUAN THIÊN NHIÊN CỦA VIỆT NAM)

Adj : tính từ          V: động từ             N: danh từ            adv: trạng từ         phr: cụm từ

GETTING STARTED

1.geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lý

2.now /naʊ/ (adv): bây giờ

3.remember /rɪˈmembə(r)/ (v): nhớ

4.wonder /ˈwʌn.dɚ/ (v): kỳ quan

5.picture /ˈpɪktʃə(r)/ (n): ảnh

6.amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vời

7.island /ˈaɪlənd/ (n): hòn đảo

8.scenery /ˈsiːnəri/ (n): phong cảnh

9.large /lɑːdʒ/ (adj): lớn

10.rock /rɒks/ (n): tảng đá

11.charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ (adj): hữu tình, quyến rũ

12.cave /keɪv/ (n): hang động

13.waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n): thác nước

14.river /ˈrɪvə(r)/ (n): sông

15.forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng

16.desert /ˈdezət/(n): sa mạc

17.mountain /ˈmaʊntən/ (n): ngọn núi

18.beach /biːtʃ/ (n): bãi biển

A CLOSER LOOK 1

19.lost /lɒst/ (adj): bị lạc

20.sunny /ˈsʌni/ (adj): nắng

21.sunscreen /ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắng

22.overnight /ˌəʊvəˈnaɪt/ (adj): qua đêm

23.hurt /hɝːt/ (v): làm đau

24.plaster /ˈplɑːstə(r)/ (n): băng cá nhân

25.scissors /ˈsɪzəz/ (n): cây kéo

26.backpack /ˈbækpæk/ (n): ba lô

27.compass /ˈkʌmpəs/ (n): la bàn

28.sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ

29.hat /hæt/ (n): mũ

30.head /hed/ (n): đầu

31.holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉ

32.meat /miːt/ (n): thịt

33.hot /hɒt/ (adj): nóng

34.explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v): khám phá

35.boat /bəʊt/ (n): thuyền

36.guide /ɡaɪd/ (n): hướng dẫn

CLOSER LOOK 2

37.day /deɪ/ (n): ngày

38.water /ˈwɔːtə(r)/ (n): nước

39.deep /diːp/ (adj): sâu

40.butter /ˈbʌtə(r)/ (n): bơ

41.item /ˈaɪ.t̬əm/ (n): vật dụng

42.tea /tiː/ (n): trà

43.question /ˈkwestʃən/ (n): câu hỏi

44.Australia /ɒsˈtreɪ.li.ən/ (n): Úc

45.natural /ˈnætʃrəl/ (adj): thuộc về thiên nhiên

46.lesson /ˈlesn/ (n): bài học

47.understand /ˌʌndəˈstænd/ (v): hiểu

48.area /ˈeəriə/ (n): khu vực

49.summer /ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè

50.hurry up /hʌ·ri/ (phr.v): nhanh lên

51.empty /ˈempti/ (adj): rỗng

52.fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

53.sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường

54.furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thất

55.hotel /həʊˈtel/ (n): khách sạn

56.museum /mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng

57.truth /truːθ/ (n): sự thật

58.shoe /ʃuːiz/ (n): chiếc giày

59.practice /ˈpræktɪs/ (n): luyện tập

60.arrive /əˈraɪv/ (v): đến

COMMUNICATION

61.picnic /ˈpɪknɪk/ (n): dã ngoại

62.time /taɪm/ (n): thời gian

63.sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn

64.waterproof /ˈwɔːtəpruːf/ (adj): không thấm nước

65.cold /kəʊld/ (adj): lạnh

66.special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt

67.world /ˈwɜrldz/ (n): thế giới

68.alone /əˈləʊn/ (adj): một mình

69.necessary /ˈnesəsəri/ (adj): cần thiết

70.clothes /kləʊðz/ (n): quần áo

71.T-shirts /ˈtiː. ʃɝːt/ (n): áo phông

72.group /ɡruːp/ (n): nhóm

SKILLS 1

73.seafood /ˈsiːfuːd/ (n): hải sản

74.landscapes /ˈlænskeɪps/ (n): cảnh quan

75.kite /kaɪt/ (n): diều

76.famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

SKILLS 2

77.know /nəʊ/ (v): biết

LOOKING BACK

78.camping site /ˈkæm.pɪŋ ˌsaɪt/ (n): khu cắm trại

79.snow /snəʊ/ (n): tuyết

PROJECT

80.luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ (n): hành lý

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ÂM /T/

- "t":tour /tɔː(r)/ (chuyến du lịch) T-shirt /tiːʃɜːt(áo phông) 

- "tt":button /ˈbʌtn/ (cái cúc) letter /ˈletə(r)/ (lá thư) 

- Đuôi "ed" ở cuối các động từ kết thúc bằng các âm /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /k/, /tʃ/

laughed /lɑːft(đã cười) 

walked /wɔːkt(đã đi bộ) 

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ÂM /D/

- "d":dark /dɑːk/ (tối) crowd /kraʊd(đám đông) 

- "dd":middle /ˈmɪdl/ (giữa, ở giữa) daddy /ˈdædi/ (bố) 

- Đuôi "ed" ở cuối các động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh:

opened /ˈəʊpənd(mở) 

listened /ˈlɪsnd(nghe) 

FIND THE WORD WHICH HAS A DIFFERENT SOUND IN THE PART UNDERLINED. 

1. A. valley         B. travel           C. agent             D. backpack

2. A. wonders        B. mountains       C. lakes              D. rivers

3. A. island          B. diverse          C. find               D. river

4. A. river           B. island           C. diverse             D. thrilling

5. A. desert          B. wonderful       C. agent              D. waterfall

6. A. lake           B. backyard        C. valley             D. travel

7. A. wonder        B. compass         C. forest             D. wonderful

8. A. sun           B. windsurfing      C. fund              D. umbrella

9. A. painkiller       B. scissors         C. river              D. island

10. A. scream        B. beach           C. spread             D. meal

11. A. sun           B. windsurfing      C. fund              D. umbrella

12. A. essential      B. diverse          C. forest             D. plaster

13. A. find          B. river            C. diverse             D. island

14. A. waterfall      B. valley           C. travel             D. yard

15. A. travel         B. river            C. forest             D. water

FIND A WORD WHICH DOES NOT BELONG IN EACH GROUP 

1. A. rock          B. waterfall                 C. river            D. lake

2. A. long          B. deep                    C. wonderful       D. high

3. A. watch         B. see                     C. enjoy           D. look

4. A. island         B. mountain                 C. bay             D. building 

5. A. must          B. have                    C. should          D. can

FIND THE WORD WHICH HAS A DIFFERENT STRESS PATTERN FROM THE OTHERS.

1. A. companion      B. beautiful             C. comedy              D. festival

2. A. Persian           B. fountain              C. maintain             D. avian

3. A. traditional       B. librarian              C. comfortable          D. significant

4. A. opinion           B. offering              C. scenery              D. carnival

5. A. invader           B. procession          C. reliant                D. celebrate

DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC & A/AN

2.1. Mạo từ A

Mạo từ "A" được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng một chữ cái phụ âm.

Ví dụ: a banana  (một quả chuối), a lemon  (một quả chanh)

Mạo từ "A" còn được dùng trước một số danh từ bắt đầu bằng chữ cái nguyên âm “u”, khi chúng được phát âm là /ju/

Ví dụ: a university  (một trường đại học) , a uniform  (một bộ đồng phục)

2.2. Mạo từ An

Chúng ta sử dụng mạo từ "An" trước các danh từ bắt đầu bằng một chữ cái nguyên âm. Đó là các chữ cái sau: u, e, o, a, i.

Ví dụ: an egg  (một quả trứng), an orange  (một quả cam)

Ngoài ra, mạo từ "An" còn đứng trước một số danh từ bắt đầu bằng chữ cái "h". Đây là một chữ cái phụ âm, tuy nhiên, trong một vài từ, chữ cái này không được đọc lên. Chính vì vậy mà ta sẽ sử dụng mạo từ "An" trước những từ này.

Ví dụ: an hour  (một giờ đồng hồ) , an heir  (một người thừa kế)

DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC

1. ĐỊNH NGHĨA DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC

Danh từ không đếm được là những từ chỉ những thứ mà ta không thể đếm được một cách trực tiếp. Đó có thể là những khái niệm trừu tượng hay những vật quá nhỏ, vô hình mà ta không thể đếm được (chất lỏng, bột, khí, vv…). Danh từ không đếm được dùng với động từ số ít. Chúng không có hình thức số nhiều.

Ví dụ:Tea  (Trà), Sugar  (Đường), Information  (Thông tin)

2. CỤM TỪ ĐỊNH LƯỢNG PHỔ BIẾN

A bag of  (Một túi) - A bag of sugar  (Một túi đường)

A bottle of  (Một chai) - A bottle of cooking oil  (Một chai dầu ăn)

A bar of  (Một thanh) - A bar of chocolate  (Một thanh sô-cô-la)

A carton of  (Một hộp) - A carton of fruit juice  (Một hộp nước ép trái cây)

A bowl of  (Một bát) - A bowl of soup  (Một bát súp)

TÓM TẮT : Bây giờ chúng ta cùng nhìn lại bảng tổng hợp để so sánh sự khác nhau giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được nhé!

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

- Có thể đếm được

- Có hình thức số nhiều

- Có thể dùng với mạo từ A/An

- Không thể đếm được

- Không có hình thức số nhiều

- Không thể dùng với mạo từ A/An

1. I want to drink ________ apple juice, please.

A. a few                  B. a little

2. We visited ________ places in our country such as Da nang, Da lat, Hue and Quang Ninh, etc.

A. much                  B. many

3. How ________ rice did you buy?

A. little                   B. much

4. Bring me ________ sugar, son.

A. any                     B. some

5. There isn't ________ bread left for him.

A. any                     B. some

6. We don't have ________ orange juice left but we have ________ lemonade.

A. any – some         B. some – some

7. Hurry up. We don't have ________ time left.

A. much                  B. little

8. I need to buy some ________ for breakfast.

A. eggs                   B. bread

C. Both A & B are correct.

9. Can I have ________ milk in my coffee, please?

A. a few                  B. a little

10. My dad came back ________ days ago.

A. a few                  B. a little

Fill in the blanks with “a/ an/ any/ some/ much/ many/ few/ little” to complete the following sentences.

1. It's a small village. There's only ………………… store, …………………post office and a …………………houses.

2. Let's go for a walk. I need a …………………fresh air.

3. There aren't ………………… people who want to apply for this job.

4. You shouldn't drink …………………water when eating.

5. How ………………… money does he earn a month?

6. Oh. You put too ………………… salt into the soup. It's salty.

7. He only invited a ………………… colleagues to his party.

8. There aren't ………………… tomatoes left. I'll go to buy some.

9. There's only a ………………… butter left in the fridge.

10. How ………………… times does your father go on business a year?

11. I often have ………………… apple after lunch.

12. There isn't ………………… cooking oil left in the bottle. Can you help me buy a new bottle?

13. Would you like ………………… milk or orange juice?

14. I'm finding ………………… dresses and jackets for my daughter. Where can I find them?

15. How …………………time do you sleep a day?

SOME/ ANY SỬ DỤNG VỚI DANH TỪ

Some và Any đều có nghĩa là "một số, một vài, một chút" và chúng có thể sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Danh từ đếm được theo sau some và any luôn ở dạng số nhiều.

Some thường dùng trong câu khẳng định

Ví dụ:There are some cheese sandwiches on the table.  (Có vài cái bánh sandwich phô mai trên bàn.) There is some milk in the bottle.  (Có một ít sữa trong chai.)

Any dùng trong câu phủ định và nghi vấn

Ví dụ:There aren't any eggs left.  (Không còn quả trứng nào.)

Is there any butter in the fridge?  (Có chút bơ nào trong tủ lạnh không?)

Lưu ý

Các em lưu ý, trong câu mời, yêu cầu lịch sự , dù đó là câu hỏi nhưng chúng ta luôn dùng some nhé!

Would you like some cookies?  (Bạn có muốn ăn vài cái bánh quy không?)

Would you mind getting me some more tea?  (Phiền bạn lấy cho tôi thêm một chút trà được không?)

GHI NHỚ

Chúng ta sử dụng some, many, a few với danh từ đếm được

Chúng ta sử dụng some, much, a little với danh từ không đếm được.

Ví dụ: We need some eggs and sugar.  (Chúng tôi cần 1 vài quả trứng và 1 chút đường.)

How many apples do you need? – I just need a few apples.  (Bạn cần bao nhiêu quả táo? - Mình chỉ cần 1 vài quả táo.)

How much milk do you need? - I just need a little milk.  (Bạn cần bao nhiêu sữa? - Mình chỉ cần 1 ít sữa.)

Modal verb: Must (Động từ khuyết thiếu: Must)

ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU “MUST”

Dạng khẳng định: S + must + V

Diễn tả sự bắt buộc hay cần thiết ai đó phải làm gì.

Ví dụ:He must finish his homework today. (Anh ấy phải hoàn thành bài tập trong ngày hôm nay.)

Dạng phủ định : S + must not/mustn't + V

Diễn tả sự cấm đoán - ai đó không được làm gì.

Ví dụ:You must not smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây.)

He mustn't litter here. (Anh ấy không được phép vứt rác ở đây.)

Phân biệt "must" và "have to"

câu khẳng định:

must + V Mang nghĩa bắt buộc từ người nói (mang tính chủ quan)

I must finish the exercises.(Tôi phải hoàn thành bài tập.)

have/has to V: Mang ý nghĩa sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh bên ngoài, do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định (mang tính khách quan)

I have to finish the exercises.(Tôi phải hoàn thành bài tập.)

Câu phủ định:

mustn’t + V: Diễn tả ý cấm đoán

Ví dụ: 

You must not eat that.(Bạn không được phép ăn cái đó.)

don’t/doesn’t have to + V:Diễn tả không cần thiết phải làm gì

Ví dụ:

You don’t have to do homework.(Bạn không cần phải làm bài tập về nhà.)

Choose the correct option to fill in the blank.

1. ________ must throw rubbish to the trash can.

A. People                B. He                      C. Both A & B are correct.

2. You must ________ your room now.

A. clean                  B. cleaning              C. to clean

3. I'm afraid you ________ enter this area. It is dangerous.

A. must                   B. mustn't               C. must to

4. Nga must ________ home by 10 p.m. every day.

A. is                       B. be                       C. are

5. You ________ tell him about this now because it's very important.

A. must                   B. mustn't               C. ought

6. You _______ travel alone in the forest because it's very dangerous.

A. must                   B. mustn't               C. mustnot

7. It's rainy and very cold there, so _______ must _______ a waterproof coat.

A. he – take            B. she – takes          C. they – taking

8. You ________ take any things without asking.

A. must                   B. mustn't               C. should

9. People must not ________ pets into the pool area.

A. to take                B. taking                 C. take

10. All visitors ________ report to reception before entering this area.

A. must                   B. mustn't               C. shouldn't

Fill in each blank with “must” or “mustn't” to complete the following sentences.

1. Students ……………….. talk in the library.

2. Look! There is an intersection ahead. You ……………….slow down.

3. The sign says ‘No swimming'. We ……………….swim here.

4. We ……………….hurry or we will be late.

5. The road is very wet and slippery. Drivers ………………. be careful.

Rewrite the following sentences with no change in the meaning, using modal verb “must” or “mustn't”.

1. It is essential that you clean your room before going out.

You ………………………………………………………..

2. It's forbidden to draw on the wall here.

You ………………………………………………………..

3. It's against the regulations to use a dictionary in the exam.

You ………………………………………………………..

4. She is not allowed to go out alone after 10 p.m.

She ………………………………………………………..

5. It is very necessary that he attend the meeting tomorrow.

He ………………………………………………………..

GETTING STARTED : GEOGRAPHY CLUB

Alice: Hello, welcome to our Geography Club.(Knock at door)

Alice: Come in, Elena. We're just starting now. But remember you must always be on time.

Elena: Sure. Sorry.

Alice: Today I'm going to talk about some natural wonders of Viet Nam.

Nick: Great! What's that in the first picture?

Alice: It's Ganh Da Dia in Phu Yen.

Elena: Wow. It looks amazing!

Nick: Is picture 2 Ha Long Bay?

Alice: Right. What do you know about it?

Nick: It has many islands.

Alice: Yeah! The scenery is wonderful. This picture shows Tuan Chau, a large island.

Tommy: How about picture 3?

...

COMPLETE THE FOLLOWING SENTENCES WITH THE WORDS FROM THE BOX.

- scenery (n): phong cảnh

- natural (a): thuộc về thiên nhiên

- wonders (n): kỳ quan

- amazing (a): đáng ngạc nhiên/ tuyệt vời

- islands (n): đảo

1. People didn't make Ganh Da Dia. They are_________rocks.

2. Ha Long Bay has thousands of big and small_________.

3. Ha Long Bay is charming and the _________is wonderful.

4. Ganh Da Dia has__________ rock columns of different shapes and sizes.

5. There are many natural and man-made_________in Viet Nam.

A CLOSER LOOK 1

COMPLETE THE FOLLOWING SENTENCES. USE THE WORDS IN 1.

- plaster: băng cá nhân

- sleeping bag: túi ngủ

- backpack: ba lô

- compass: la bàn

- sun cream: kem chống nắng

- scissors: cái kéo

1. We're lost. Please give me the _________.

2. It's so sunny today. I need to put on some_________.

3. A_________is very useful when you go camping overnight.

4. I've finished packing All my things are in my_________.

5. My foot hurts. I need to put a_________on my foot.

A CLOSER LOOK 2

CHOOSE THE CORRECT OPTION FOR EACH SENTENCE.

1. I have___________questions to ask you.

A. a few           B. a little

2. Australia is very nice. It has___________natural wonders.

A. much              B. many

3. This is a difficult lesson, so only___________students can understand it.

A. a few           B. many

4. It is a very dry area. They don't have___________rain in summer.

A. a little     B. much

5. We've got very___________time before our train leaves. We must hurry up!

A. little      B. much

FILL EACH BLANK WITH A, ANY, SOME, MUCH, OR MANY.

1. How__________books are there in your bag?

2. There isn't__________milk in the fridge.

3. How__________sugar do you need for your tea, Mum?

4. We need to buy__________new furniture for the house.

5. There is__________big cave in this area. 

FILL EACH BLANK WITH MUST OR MUSTN'T.

1. You_________leave the hotel room before 12 o'clock.

2. You_________make lots of noise in the museum.

3. My mum says you_________always tell the truth.

4. You know you_________go to bed with your shoes on.

5. I want to speak English better. I_________practise more.

WRITE SOME MORE RULES FOR YOU AND YOUR CLASSMATES.

1. We must arrive on time.

2. We mustn't pick flowers in the school garden.

3. We must........................... ....................................... .......................................

4. We mustn't ...................... ....................................... .......................................

5. ......................................... ....................................... .......................................

countable /ˈkaʊntəbl/ (a): có thể đếm được                           butter /ˈbʌtə(r)/ (n): bơ

uncountable /ʌnˈkaʊntəbl/ (a): không thể đếm được              water /ˈwɔːtə(r)/ (n): nước

item /ˈaɪtəm/ (n): dụng cụ                                                      tea /tiː/ (n): trà

milk /mɪlk/ (n): sữa                                                               sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường

tell the truth /tɛl/ /ðə/ /truːθ/ nói sự thật                                rule /ruːl/ (n): quy định

GRADE 6 COMMUNICATION

Steven: Duong, let's go for a picnic this Sunday.(Dương, Chủ nhật này chúng ta đi dã ngoại nhé.)

Duong: That's fine. What time can we meet?(Được đó. Mấy giờ chúng ta có thể gặp nhau?)

Steven: How about 9 o'clock?(Khoảng 9 giờ được không?)

Duong: Sure. I'll meet you at that time.(Nhất trí. Mình sẽ gặp bạn vào lúc đó.)

Lưu ý cấu trúc:

* Let's + V.

Cấu trúc được dùng để gợi ý cùng làm việc gì với ai đó.

* How about + N/V-ing?

Cấu trúc được dùng để đưa ra gợi ý một việc gì đó.

* That's fine. / Sure.

Cách diễn đạt thể hiện sự đồng ý.

SKILLS 1

Ha Long Bay is in Quang Ninh. It has many islands and caves. Tuan Chau, with its beautiful beaches, is a popular tourist attraction in Ha Long Bay. There you can enjoy great seafood. And you can join in exciting activities. Ha Long Bay is Viet Nam's best natural wonder.

Mui Ne is popular for its amazing landscapes. The sand has different colours: white, yellow, red ... It's like a desert here. You can ride a bike down the slopes. You can also fly kites, or have a picnic by the beach. The best time to visit the Mui Ne Sand Dunes is early morning or late afternoon. Remember to wear suncream and bring water.

COMPLETE THE SENTENCES, USING THE WORDS FROM THE BOX.

- desert: sa mạc                - wonder: kỳ quan

- visit: tham quan            - islands: đảo                    - remember: nhớ

1. Ha Long Bay is famous for its beautiful____________.

2. Ha Long Bay is the number one natural____________Viet Nam.

3. A____________ is a large area of land with very little water

4. ____________to bring an umbrella, as it often rains there

5. A lot of people____________Ly Son Island in the summer.

Answer the following questions.

 

(Đọc lại văn bản. Trả lời những câu hỏi sau.)

 

1. Where is Ha Long Bay?

…………………………………………………………………………..

2. What can you do at Ha Long Bay?

…………………………………………………………………………..

3. Is there a desert in Mui Ne?

…………………………………………………………………………..

4. Where can you have a picnic in Mui Ne?

…………………………………………………………………………..

5. What is the best time to visit the Mui Ne Sand Dunes?

…………………………………………………………………………..

SKILLS 2

Nội dung bài nghe:

Phu Quoc is a very beautiful island in Viet Nam. It is in Kien Giang. It has beautiful beaches and green forests. It also has resorts, hotels, and bars. The people here are friendly. Phu Quoc has an international airport, and travelling there is easy. Tourists can visit fishing villages, national parks, pagodas and temples. They also like to eat the seafood here. It is delicious. Sailing and fishing are popular water sports. You can buy interesting things at the markets on the island.

LISTEN AND TICK (✓) T (TRUE) OR F (FALSE).

1. Phu Quoc is a very beautiful island in Viet Nam.

2. There are no green forests in Phu Quoc.

3. Tourists can visit fishing villages and national parks there.

4. You cannot play water sports in Phu Quoc.

5. People sell interesting things at the markets.

FILL EACH BLANK IN THE NETWORK

1. Name of the attraction    : …………………………….

2. Where is it?                   : …………………………….

3. How can you go there?  : …………………………….

4. What is special about it? : …………………………….

5. What can you do there? : …………………………….

LOOKING BACK

FIND THE MISTAKE IN EACH SENTENCE AND CORRECT IT.

Example: There is some wonderful camping sites in our area.

is => are 

1. How many candles is on that birthday cake?

_________________

2. There are much snow on the road.

_________________

3. Michael can play different musical instrument.

_________________

4. There are not much milk left in the fridge.

_________________

5. Don't take too much luggages on your trip.

_________________

COMPLETE THE DIALOGUE, USING MUST / MUSTN'T.

A: It's dangerous to go hiking there. You (1)________ tell someone where you are going.

B: Yes. And I (2) ________ take a warm coat. it's very cold there.

A: Right. But you (3) ________ bring any heavy of unnecessary things with you.

B: OK, and I (4) ________ take a mobile phone. It's very important.

A: And you (5) ________ forget to bring a compass.

GRADE 6 UNIT 6: OUR TET HOLIDAY

Adj : tính từ          V: động từ             N: danh từ            adv: trạng từ         phr: cụm từ

GETTING STARTED

1.home /həʊm/ (n): nhà

2.have /həv/ (v): có

3.January /ˈʤænjʊəri/ (n): tháng Giêng

4.clean /kliːn/ (adj): dọn dẹp

5.gatherings /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/ (n): sum họp

6.everybody /ˈevribɒdi/ (n): mọi người

7.money /ˈmʌni/ (n): tiền

8.interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị

9.anything /ˈeniθɪŋ/ (n): điều gì

10.break /biːk/ (v): phá vỡ

11.wear /weə(r)/ (v): mặc

A CLOSER LOOK 1

12.food /fuːd/ (n): món ăn

13.celebrated /ˈselɪbreɪtɪd/ (adj): tổ chức

14.fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa

15.furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thất

16.fun /fʌn/ (v): niềm vui

17.wish /wɪʃ/ (n): ước

18.shopping /ˈʃɒpɪŋ/ (n): mua sắm

19.Peach flowers /piːʧ/ /ˈflaʊəz/ (n): hoa đào

20.rice /raɪs/ (n):gạo

21.spring /sprɪŋ/ (n): mùa xuân

22.coming /ˈkʌmɪŋ/ (adj): đến rồi

23.sell /sel/ (v): bán

24.shine /ʃaɪn/ (v): tỏa sáng

25.smile /smaɪl/ (n): cười

26.shy /ʃaɪ/ (adj): ngại ngùng

27.cheeks /tʃiːk/ (n): má

28.relatives /ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n): họ hàng

29.visit /ˈvɪzɪt/(v) (v): đến thăm

CLOSER LOOK 2

30.raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n): áo mưa

31.quiet /ˈkwaɪət/ (adj): im lặng

32.eat /iːt/ (v): ăn

33.knock /nɒk/ (v): gõ cửa

34.housework /ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhà

35.fight /faɪt/ (v): đánh nhau

36.friends /frendz/ (n): bạn bè

37.behave /bɪˈheɪv/ (v): cư xử

38.sweets / swits/ (n): đồ ngọt

39.fruits /fruːt/ (n): trái cây

40.some /sʌm/ (det): một ít

41.any /ˈeni/ (det): bất kỳ

42.sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường

43.decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí

44.free time /ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnh

45.activities /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động

46.traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

47.ice cream /aɪs/ /kriːm/ (n:) kem

48.cucumbers /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ (n): dưa chuột

49.cheese /tʃiːz/ (n): pho mát

50.bread /bred/ (n): bánh mì

COMMUNICATION

51.December /dɪˈsɛmbə/ (n): tháng mười hai

52.year /jɪə(r)/ (n): năm

53.life /laɪf/ (n): cuộc sống

54.succeed /səkˈsiːd/ (adj): thành công

56.coins /kɔɪn/ (n): đồng xu, tiền

57.Spain /speɪn/ (n): Tây Ban Nha

58.Switzerland /ˈswɪtsələnd/ (n): nước Thuỵ Sĩ

SKILLS 1

59.midnight /ˈmɪdnaɪt/ (n): nửa đêm

60.sings /sɪŋ/ (v): hát

61.grandparents /ˈgrænˌpeərənts/ (n): ông bà

62.give /ɡɪv/ (v): cho

63.customs /ˈkʌstəmz/ (n): phong tục

64.lucky /ˈlʌki/ (adj): may mắn

SKILLS 2

65.envelopes /ˈɑːn.və.loʊp/ (n): phong bì

66.cooks /kʊk/ (v): nấu

67.throw /θrəʊ/ (v): vứt bỏ

LOOKING BACK

68.permission /pəˈmɪʃn/ (n): xin phép

69.runs /rʌn/ (v): chạy

70.noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn

71.shelf /ʃelf/ (n): cái kệ

72.thirsty /ˈθɜːsti/ (adj): khát

73.bedroom /ˈbedruːm/ (n): phòng ngủ

74.balloons /bəˈluːn/ (n): bóng bay

PROJECT

75.hangs /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n): treo

76.guess /ɡes/ (v): đoán

77.brother /ˈbrʌðə/ (n): anh trai

78.tree house /ˈtriː ˌhaʊs/ (n): ngôi nhà trên cây

Cách phát âm âm /s/

- “s”:sea /siː/ (biển) yesterday /ˈjestədeɪ/ (ngày hôm qua) 

- “ss”:class /klɑːs/ (lớp học) happiness /ˈhæpinəs/ (niềm hạnh phúc) 

- “c”:city /ˈsɪti/ (thành phố) pencil /ˈpensl/ (bút chì) 

- “sc”:Science /ˈsaɪəns/ ((môn) khoa học) scissors /ˈsɪzəz/ (cái kéo) 

Cách phát âm âm /ʃ/

- "sh":shampoo /ʃæmˈpuː/ (dầu gội) fish /fɪʃ/ (cá) 

- "ss":Russia /ˈrʌʃə/ (nước Nga) pressure /ˈpreʃə(r)/ (áp lực) 

- "t" trong cụm "tion":station /ˈsteɪʃn/ (nhà ga) emotion /ɪˈməʊʃn/ (cảm xúc) 

- "c" trong cụm "cian":

musician /mjuˈzɪʃn/ (nhạc sĩ) 

politician /ˌpɒləˈtɪʃn/ (nhà chính trị) 

- "ch":chef /ʃef/ (đầu bếp) machine /məˈʃiːn/ (máy móc) 

- "s":sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (đường) sure /ʃɔː(r)/ (chắc chắn) 

LISTEN AND CLICK THE WORD WHICH HAS THE UNDERLINED PRONOUNCED

1. A. cook              B. celebrate  C. city          D. center

2. A. blossoms       B. school      C. stand        D. should

3.  A. student          B. shopping  C. summer    D. rice

4. A. rubbish          B. century     C. spring      D. send

5. A. sugar             B. musician  C. stone        D. sure

6. A. standard         B. wash.       C. shoulder   D. show

7.  A. sandwich       B. shell         C. soldier      D. sick

8. A. special           B. physician C. nation      D. nice

9.  A. chef               B. machine   C. sense        D. ensure

10. A. signal          B. south        C. sister        D. social

FIND THEWORD WHICH HAS THE DIFFERENT STRESS PATTERN.

1.A. blossom                     B. calendar              C. celebrate                            D. Korean

2.A. decorate                     B. gathering            C. historic                              D. rooster

3.A. apricot                       B. pagoda               C. festival                              D. onion

4.A. furniture                     B. relative               C. apricot                               D. tradition

5.A. flower                        B. celebration          C. family D. lucky

FIND THE ODD ONE OUT.               

1.  A. peaceful                   B. important            C. success                              D. necessary

2.  A. Sahara                     B. New York          C. Ha Long Bay                          D. Big Ben

3.  A. rooster                     B. baker                  C. runner D. writer

4.  A. post office               B. hospital              C. grocery                              D. place

5.  A. Korea                      B. Holland              C. Scottish                             D. Australia

A. ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT SHOULD/ SHOULDN'T 

1. Cấu trúc

a. Câu khẳng định: S + should + V (nguyên thể)

Ví dụ: You should see a doctor.(Bạn nên đi khám bác sĩ.)

b. Câu phủ định: S + shouldn't + V (nguyên thể)

Ví dụ: You shouldn’t eat too many candies.(Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)

c. Câu nghi vấn: Should + S + V nguyên thể...?

Ví dụ: Should he go to the dentist?(Cậu ấy có nến đi khám ở nha sĩ không?)

2. Cách dùng

 - should/shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.

A: I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng).

B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)

A: I’ve got a backache. (Tôi bị đau lưng.)

B: You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang đồ nặng.)

- Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.

Ví dụ: 

+ How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)

+ Why should he thinks that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)

- Dùng với các đại từ nghi vấn như what I where I who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với “but”.

Ví dụ:

I was thinking of going to see John when who should appear but John himself.

(Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy.)

What should I find but an enormous spider?

(Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ.)

B. SOME & ANY

I. some

"some" (một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Ví dụ:

- Some children enjoy sports. (Một số trẻ thích chơi thể thao.)

- I drank some orange juice this morning. (Tôi đã uống một ít nước cam sáng nay.)

A. DÙNG "SOME" TRONG CÂU KHẲNG ĐỊNH.

Ví dụ:

- There are some cups in the kitchen. (Có một vài chiếc chén ở trong bếp.)

- I need some milk in my coffee. (Tôi cần một ít sữa cho cafe.)

B. DÙNG "SOME" TRONG LỜI MỜI.

Ví dụ:

- Would you like some soda? (Anh muốn một chút soda không?)

- Do you want some water? (Anh muốn uống nước không?)

C. DÙNG "SOME" TRONG LỜI ĐỀ NGHỊ.

Ví dụ:

- May I have some salt, please? (Cho tôi một chút muối được không?)

- Can I have some apples? (Cho tôi một ít táo được không?)

II. ANY

"any" (ít, một chút) được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

- I don't have any books. (Mình không có quyển sách nào cả.)

- She didn't give me any money. (Cô ấy chẳng đưa đồng nào cho tôi cả.)

a. Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu phủ định. Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không.

Ví dụ: 

- Do you have any coffee? (Anh còn chút cafe nào không?)

- Do you have any architecture magazines? (Anh có cuốn tạp chí nào về kiến trúc không?)

b. Any có nghĩa “bất cứ” được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarely, without,...)

Ví dụ:

- You can catch any bus. They all go to the center.

(Bạn có thể đón bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm.)

- I’m free all day. Come and see me anytime you like.

(Tôi rảnh rỗi cả ngày, Hãy đến thăm tôi bất cứ lúc nào anh thích.)

- He’s lazy. He never does any work.

 (Anh ta thật lười nhác. Anh ta chẳng bao giờ làm bất cứ việc gì.)

CHOOSE THE BEST OPTION TO COMPLETE EACH SENTENCE.

1. You ............ “Thank-you” when you receive gifts.

A. should say                    B. do should say                C. should to say           D. shoulds say

2. You ............. your relatives for lucky money at Tet.

A. do should not ask          B. don't should ask            C. shouldn't ask           D. shouldn't to ask

3. Annie ............. TV all night at Tet.

A. shouldn't watches          B. doesn't should watch     C. shouldn't to watch   D. shouldn't watch

4. Billy .............. his mother clean the house at Tet.

A. shoulds help                  B. should help                   C. does should help                D. should helps

5. They .............. fireworks to welcome Tet.

A. shouldn't light               B. don't should light          C. should not to light   D. not should light

CHOOSE 'SOME' OR 'ANY' TO COMPLETE THE SENTENCES.

1. There are _____ Chung cakes in the fridge.              A. some            B. any

2. Would you like ______ chocolate?                           A. some            B. any

3. There isn't _____ sugar left.                                     A. some            B. any

4. Does he have _____ sisters?                                    A. some            B. any

5. I need _____ onion for my soup.                              A. some            B. any

6. I couldn't answer _____ questions.                           A. some            B. any

7. Do you need _____ help?                                        A. some            B. any

8. Remember to bring me _____ water!                       A. some            B. any

9. There are _____ biscuits on the tray.                        A. some            B. any

10. Are there _____ sweets in the box?                        A. some            B. any

FILL IN THE BLANKS WITH 'SOME' OR 'ANY'

1.I'd like to see ………………….. (firework).

2. Do you receive ………………….. (lucky money) every Tet holiday?

3. Would you like ………………….. (coffee)?

4. I can’t hear ………………….. laughter).

5. Do you eat ………………….. (special dish) during Tet?

6. We need to buy ………………….. (decoration) for our house.

7. There are ………………….. (peach flower) on the floor.

8. Is there ………………….. (chocolate) in the cake?

9. We should buy ………………….. (fruit).

10. Are there ………………….. (guest) at the party?

GETTING STARTED - HAPPY NEW YEAR! (CHÚC MỪNG NĂM MỚI!)

Linda: Phong, does Viet Nam celebrate New Years?

Phong: Yes, we do. We have Tet.

Linda: When is Tet?

Phong: At different times. This year, it's in January

Linda: What do you do at Tet?

Phong: We clean our homes and decorate them with flowers.

Linda: Is Tet a time for family gatherings?

Phong: Yes. It's a happy time for everybody.

Linda: Great.

Phong: Yes, and another good thing about Tet is that children get lucky money.

Linda: That sounds interesting. Is there anything special people should do?

Phong: We should say "Happy New Year" when we meet people, and we shouldn't break anything.

COMPLETE THE SENTENCES ABOUT TET WITH THE CONVERSATION IN 1.

1. This year Tet is in____________.

2. We decorate our____________.

3. Tet is a time for family____________.

4. Children get____________ ____________.

5. People shouldn’t ____________ anything.

CLOSER LOOK 1

Complete the sentences with the words in the box.

- shopping: mua sắm                    - clean (v): dọn dẹp

- peach (n): quả đào                     - celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm

- food (n): thức ăn

1. In Viet Nam, we__________Tet in January or February.

2. At Tet, we decorate our houses with__________flowers.

3. Children should help their parents to__________ their houses.

4. People do a lot of __________before Tet.

5. My mother usually cooks special__________during Tet.

CLOSER LOOK 2

COMPLETE THE SENTENCES WITH SOME OR ANY.

1. - What do you need to decorate your room?

   - I need________colour paper and________pictures.

2. - Do you have________free time for sports?

  - Yes, I do.

3. - Are there________interesting activities here during Tet?

   - Yes, there are_________ traditional games like human chess, running and cooking.

COMMUNICATION

SAYING NEW YEAR’S WISHES: NÓI LỜI CHÚC CHO NĂM MỚI

- Happy New Yearchúc mừng năm mới

- Wishing you joy and laughter... from January to December!Chúc bạn tràn ngập niềm vui và tiếng cười từ tháng 1 đến tháng 12!

- Be a good and happy child, Grandson.: Hãy là một đứa trẻ ngoan và vui vẻ nhé, cháu.

- I wish you good health and a long life.: Kính chúc ông sức khỏe dồi dào và sống lâu.

- Have a great year with your studies.: Chúc một năm tốt lành với việc học của con.

- I wish you success in your career.: Chúc ba thành công trong sự nghiệp.

SKILL 1

READING THE PASSAGES AND DECIDE WHO SAYS SENTENCES 1-5.

I often go to Times Square with my parents to welcome the New Year. When the

 clock strikes midnight, colourful fireworks light up the sky. Everybody cheers and

 sings.

On New Year's Day, we dress beautifully and go to our grandparents' houses. We wish them Happy New Year and they give us lucky money. Then we go out and have a day full of fun.

I learn some customs about Tet from my parents. People give rice to wish for enough food and buy salt to wish for good luck. Dogs are lucky animals but cats are not. A cat's cry sounds like "poor" in Vietnamese.

A. Russ        B. Wu          C. Mai

Statements

Who

1. Dogs are lucky animals.

2. We welcome the New Year at Times Square.

3. Children get lucky money.

4. We give rice to wish for enough food.

5. Children dress beautifully.

SKILL 2

LISTEN AGAIN AND ANSWER THE QUESTIONS IN ONE OR TWO WORDS.

Dear Tom,

Tet is coming and I'm very happy. We do a lot of things before Tet. We throw some old things away. We clean and decorate our homes. My mother goes shopping and buys food, red envelopes, and peach flowers. She also buys new clothes for us. My father makes banh chung and cooks them on an open fire. He says that I should make some wishes at Tet, and I shouldn't break anything. It brings bad luck.

Yours Nguyen

1. What do they throw away before Tet?

……………………………………………………………………………………………………..

2. What do they clean and decorate?

……………………………………………………………………………………………………..

3. What colour are the envelopes?

……………………………………………………………………………………………………..

4. Who cooks banh chung?

……………………………………………………………………………………………………..

5. What shouldn't they break?

……………………………………………………………………………………………………..

LOOKING BACK

COMPLETE THE SENTENCES WITH THE WORDS / PHRASES IN THE BOX.

- gathering: sum họp, đoàn viên

- lucky money: tiền may mắn/ lì xì

- cleaning: làm sạch/ quét dọn

- banh chung: bánh chưng

- peach: quả đào

1. At Tet, my mother puts__________ into red envelopes.

2. - What are you doing?

   - I'm __________my bedroom.

3. __________ is special for Tet.

4. We have __________flowers only at Tet.

5. When everybody is at home together, we call it a family__________. 

WRITE FULL SENTENCES USING THE CUES GIVEN, AND SHOULD OR SHOULDN'T.

1. ask for permission before entering a room

He / She__________________ .

2. run about the house 

He / She__________________ .

3. take things from a shelf

He/She__________________ .

4. make a lot of noise

He/She__________________ .

5. ask for some water if he/she feels thirsty

He / She__________________ .

READ THE PASSAGE AND FILL THE BLANKS WITH SOME OR ANY

My room is ready for Tet. By the window are (1)________balloons. There is a picture I made from  (2) ________ old magazines. It's colourful, but I didn't use  (3) ________ paint or colour pencils. I love flowers, but I don't have (4) ________yet. Oh, look at this new plant. It needs (5) ________ water, but it doesn't need (6) ________sunlight. It can live in a room.

REVIEW 2

LISTEN AND CIRCLE THE WORD WITH THE DIFFERENT UNDEFINED SOUND. 

1. A. seat

2. A. cheap

3. A. sugar

4. A. excuse 

5. A. modern 

B. wonders 

B. teach 

B. some

B. between

B. crowded  

C. desert

C. bread

C. sure

C. cathedral

C. celebrat

WRITE THE WORDS IN THE BOX (A - H) NEXT TO THEIR OPPOSITES (1 - 8).

a. short                b. noisy               c. low                      d. small   

e. boring              f. hot                 g. sad                 h. cheap

1. big _____________ 

2. happy ___________

3. cold _____________

4. quiet ___________  

5. long ___________

6. expensive ___________

7. high ______________

8. interesting___________

CHOOSE THE CORRECT WORD/PHRASE FOR EACH DEFINITION

1. A place where a large amount of water falls from a high place. waterfall / lake

2. A thing which helps you to find directions. backpack / compass

3. A building where people go and see valuable art of old things. theatre / museum

4. To tell someone you want them to be happy or successful. wish / hope

5. Children receive it in red envelopes at Tet. lucky money / new clothes

COMPLETE THE SENTENCES WITH THE CORRECT ANSWER A, B, OR C.

1. _________ long rivers of the world begin from the Himalayas.

A. Any      B. Some            C. A

2. Sue's drawings are more colourful_________ her teacher's.

A. most                   B. as                        C. than

3. You_________ buy a ticket to enter the zoo.It's not free.

A. mustn't               B. don't                   C. must

4. Do you know _________ English songs for children?

A. any                     B. a few                  C. some

5. The USA has_________ natural wonders.

A. many                  B. much                  C. a little

COMPLETE THE SENTENCES WITH SHOULD /SHOULDN'T.

1. When you get help from somebody, you _________ say “Thank you”.

2. You_________ask people for lucky money. It's not good behaviour.

3. You_________make noise when you are eating.

4. Before you visit a natural wonder, you_________leam about it.

5. What_________I do if I get lost?

READ THE PASSAGE AND MATCH THE HEADINGS (A,B,C) WITH THE PARAGRAPH.

1._____________

There are many parks in this country. You can visit them and enjoy beautiful plants and flowers, or do outdoor activities: cycling or boating. You can also go to the zoo to see animals in real life.

2._____________

Go to places like Chinatown and Little India to learn about the people and cultures of China and India. There you can see how they live, try their food, and buy souvenirs. There are festivals, too. They attract a lot of visitors.

3. _____________

Families looking for exciting activices for both children and adults should go to Sentosa. There are so many things for you to see and to do there, so you will never get bored.

READ THE PASSAGE AGAIN AND CHOOSE THE CORRECT ANEWER A, B, OR C.

1. You can find beautiful plants and flowers in____________.

A. a park                           B. China town                  C. Sentosa

2. You can see different kinds of animals in a____________.

A. zoo                               B. park                      C. town

3. You can____________in places like             Chinatown.

A. watch animals    B. watch festivals    C. do outdoor activites

4. ____________has interesting activities for both children and parents.

A. Little India                    B. The zoo             C. Sentosa

LISTEN AND TICK (✓)  T (TRUE) OR F (FALSE)

Travel agent: Here we have a four-day programme for you ...

Mai's mother: Do we visit somewhere natural?

Travel agent: Oh yes. We have two days for nature: one day at the National Park and one day at the zoo.

Mai's mother: How about Sentosa?

Travel agent: Sentosa is a 'must' for families. We spend one day there.

Mai's mother: Is it enough?

Travel agent: We start early and return late. There we visit the Sea Aquarium ...

Mal's mother: What is it?

Travel agent: It's a zoo for fish.

Mai's mother: Great.

Travel agent: In the evening we will watch the Light and Sound Show. And the last day is for...

 

 T

 F

1. Mai's visit to Singapore is four days.

 

 

2. They won't go to the National Park.

 

 

3. The visit to Sentosa takes a full day.

 

 

4. The Sea Aquarium is a zoo for fish.

 

 

5. The Light and Sound Show is the afternoon.

 

COMPLETE THIS PARAGRAPH TO DESCRIBE THE PLACE YOU LIVE

I live in (1)__________. Life is very (2)__________here. There is / are (3)__________ (places) in my neighbourhood.

At weekends, my friends and I often go to (4)__________where we can (5)__________ (activities). That’s our favourite place.

FIND THE WORD WHICH HAS A DIFFERENT SOUND IN THE PART UNDERLINED.

1. A. leave

2. A. sure

3. A. desert

4. A. holiday

5. A. rooster 

B. break

B. sink 

B. celebrate

B. modern

B. festival

C. repeat

C. suburb

C. forest

C. educate

C. talkative 

D. peaceful

D. special

D. expensive

D. calendar 

D. furniture 

CHOOSE THE CORRECT OPTION IN BRACKETS TO FINISH EACH

1. At Tet, we (paint / decorate / celebrate) our homes with trees and flowers.

2. Trang An in Ninh Binh is a popular tourist (attraction / beauty / attention) of North Viet Nam.

3. (A sleeping bag / A compass / Suncream) is very useful when you go camping overnight.

4. Our teacher is a(n) (independent / curious / patient) person. She rarely gets angry with us.

5. The first person to visit our home at Tet is the (newcomer / first footer / neighbour). 

CHOOSE A, B, C, OR D TO COMPLETE THE FOLLOWING SENTENCES. 

1. We need _____ to fix this vase.

A. some glue           B. some glues                    C. a glue                    D. many glues

2. If you read more, your vocabulary will get ______ every day. 

A. good                  B. well                              C. better                    D. best

3. It is wrong of you to do this. This _____ never happen again! 

A. does                   B. would                           C. will                     D. must 

4. I don't know much about the world's geography, but Alice doesn't seem to know _______

A. many                  B. any                               C. some                    D. much 

5. ________ do you play table tennis? 

- Once a week.

A How much           B. How long                     C. How far                D. How often

6. Trung wants to become a musician. He thinks it is _____ than anything else.

A interesting           B. less interesting              C. as interesting    D. more interesting

7. There are _____ buildings in this city. There aren't enough parks for children.

A many                   B. much                            C. a                        D. any 

8. _________

First turn right, then turn left It's on your right.

A. I don't know any bakery near here.               B. Can you tell me the way to the nearest bakery?

C. Do you know there's a bakery near here?      D. I want to go to a bakery in your neighbourhood.

9. My parents always say that I ____ take things without asking. 

A. needn't               B. mayn't                C. shouldn't            D. won't

10. Duong _____ piano lessons every Saturday.

A. plays                  B. has                     C. studies               D. goes 

FINISH EACH SENTENCE THE SAME AS THE SENTENCE PRINTED BEFORE IT. 

1. It is not good to stay up so late to listen to music.

You shouldn't ________________________

2. How many times a week do you go to your painting club?

How often ________________________

3. It is essential that you do your homework before going to school.

You must ________________________

4. My grandma is careful, but my mum is even more careful.

My mum is ________________________

5. Is there a computer in your room?

Do you ________________________

Tài liệu cùng danh mục Anh Văn

Giáo án tiếng anh 12 học kì 2

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Xin chia sẻ với thầy cô: Giáo án tiếng anh 12 học kì 2


Chuyên đề tiếng anh 9

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 9 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 9.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 8

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 8 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 8.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 7

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 7 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 7.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 5

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 5 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 5.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 4

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 4 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 4.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 6

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 6 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 6.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 3

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 3 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 3.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 25

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 25 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 25.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 23

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 23 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 23.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 24

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 24 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 24.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 22

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 22 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 22.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 21

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 21 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 21.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 20

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 20 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 20.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 2

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 2 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 2.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 19

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 19 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 19.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 18

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 18 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 18.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 17

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 17 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 17.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 16

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 16 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 16.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 15

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 15 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 15.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Tài liệu mới download

Từ khóa được quan tâm

Danh mục tài liệu