Unit 1. FAMILY LIFE
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
cook
(v.)
nấu ăn
do the cooking
(v. phr. nấu ăn
do the washing-up
(v. phr.)
rửa chén bát
do the shopping
(v. phr.)
đi mua sắm
shop
(v.)
đi mua sắm
bathe the baby
(v. phr.)
tắm cho em bé
clean the house
(v. phr.)
lau dọn nhà
do the heavy lifting
(v. phr.)
làm những việc nặng
do the laundry
(v. phr.)
giặt giũ
feed the baby
(v. phr.)
cho em bé ăn
fold the clothes
(v. phr.)
gấp quần áo
iron
(v.)
là (quần áo)
lay the table
(v. phr.)
bày bàn ăn
set the table
(v. phr.)
bày bàn ăn
mop
(v.)
lau nhà (bằng cây lau nhà)
mow the lawn
(v. phr.)
cắt cỏ (bằng máy)
prepare dinner
(v. phr.)
nấu cơm tối
put away the clothes
(v. phr.)
cất quần áo
sweep the house
(v. phr.)
quét nhà
take out the rubbish
(v. phr.)
đổ rác
tidy up the house
(v. phr.)
dọn dẹp nhà cửa
water the houseplants
(v. phr.)
tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà)
housewife
(n.)
bà nội trợ
house husband
(n. phr)
người chồng ở nhà nội trợ (vợ đi làm)
breadwinner
(n.)
trụ cột gia đình (người làm kiếm tiền nuôi gia đình)
homemaker
(n.)
người nội trợ
homemaking
(n.)
công việc nội trợ
overworked
(adj)
làm việc quá tải
household chore
(n. phr.)
việc nhà
divide chores
(v. phr.)
phân chia công việc nhà
split chores
(v. phr.)
phân chia công việc nhà
chore equity
(n. phr)
sự bình đẳng trong phân chia việc nhà
be responsible for the household finances (v. phr)
phụ trách các khoản chi tiêu trong gia đình
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần