Unit 1. THE GENERATION GAP
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
afford
/ə'fɔ:d/
(v.)
có khả năng chi trả
attitude
/'ætɪtju:d/
(n.)
thái độ
burden
/'bɜ:dn/
(n.)
gánh nặng
casual
/'kæʒuəl/
(adj.)
bình thường, thường ngày
comfortable
/'kʌmftəbl/
(adj.)
thoải mái, dễ chịu
compare
/kəm'peə(r)/
(v.)
so sánh
conflict
/ kɒnflɪkt/
(n.)
cuộc xung đột
control
/kən'trəʊl/
(v.)
điểu khiển, chỉ đạo
curfew
/'kə:fju:/
(n.)
lệnh giới nghiêm
dye
/daɪ/
(v.)
nhuộm
elegant
/'elɪgənt/
(adj.)
thanh lịch, tao nhã
flashy
/'flæʃi/
(adj.)
diện, hào nhoáng
forbid
/fə'bɪd/
(v.)
cấm, ngăn cấm
force
/fɔ:s/
(v.)
bắt buộc
frustrating
/frʌs'treɪtɪŋ/
(adj.)
khó chịu, bực mình
interact
/ˌɪntə'rækt/
(v.)
tương tác, giao tiếp
judge
/dʒʌdʒ/
(v.)
phán xét, đánh giá
mature
/mə'tʃʊə(r)/
(adj.)
trưởng thành, chín chắn
norm
/nɔ:m/
(n.)
chuẩn mực
obey
/ə'beɪ/
(v.)
vâng lời, tuân thủ
pierce
/pɪəs/
(v.)
xấu khuyên (tai, mũi...)
rude
/ru:d/
(adj.)
thô lỗ, lỗ mãng
sibling
/'sɪblɪŋ/
(n.)
anh/ chị/ em ruột
skinny
/skɪni/
(adj.)
bó sát, ôm sát
spit
/spɪt/
(v.)
khạc nhổ
swear
/sweə(r)/
(v)
thề, chửi thề
tight
/taɪt/
(adj.)
bó sát, chật
trend
/trend/
(n.)
xu hướng
trivial
/'trɪviəl/
(adj.)
nhỏ nhặt/ lặt vặt
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần