GRADE 7 - UNIT 1 - MY HOBBIES –BẢN HSI.VOCABULARY GETTING STARTED1. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vờiIt’s amazing.2. make it yourself /meɪk ɪt jɔːˈself/ (v.phr): tự làm lấyDid you make it yourself?(Bạn đã tự làm nó đúng không?)3. building dollhouses /ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/ (n.phr): xây nhà búp bêMy hobby is building dollhouses.(Sở thích của tôi là xây nhà búp bê.)4. cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n): bìa cứng, các-tôngAll you need is some cardboard and glue.(Mọi thứ bạn cần là một ít bìa cứng và hồ dán.)5. creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạoThen just use a bit of creativity.(Sau đó chỉ cần tận dụng một ít sáng tạo nữa.)6. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n): cưỡi ngựaI like horse-riding.(Tôi thích cưỡi ngựa.)7. common /ˈkɒmən/ (adj): phổ biến, thịnh hànhActually, it’s more common than you think.(Sự thật thì chúng phổ biến hơn bạn nghĩ đấy.)8. collecting teddy bears /kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/ (n.phr): sưu tầm gấu bôngHe likes collecting teddy bears in his free time.(Anh ấy thích sưu tầm gấu bông trong khi rảnh rỗi.)9. make model /meɪk ˈmɒdl / (v.phr): làm mô hìnhThe children love making models.(Những đứa trẻ thích thiết kế mô hình.)10. collecting coins /kəˈlektɪŋ kɔɪnz/ (n.phr): sưu tầm đồng xuMy brother likes collecting coins.(Anh trai tôi thích sưu tầm đồng xu.) 11. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n): việc làm vườnGardening is my hobby.12. learn how to do something /lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): học cách làm việc gìI want to learn how to ride.(Tôi muốn học cách cưỡi ngựa.)13. go to the club /goʊ tu ðə klʌb(v.phr): đi câu lạc bộI go to the Rider’s Club every Sunday.(Tôi đến câu lạc bộ Rider mỗi Chủ nhật.) A CLOSER LOOK 114. go jogging /goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/ (v.phr): chạy bộHe goes jogging with his girlfriend everyday.(Anh ấy chạy bộ với bạn gái mỗi ngày.)15. do yoga /duːˈjoʊgə / (v.phr): tập yogaShe likes doing yoga.(Cô ấy thích tập yoga.) 16. do judo /du ˈʤuˌdoʊ/ (v.phr): tập võ judoMy father loves doing judo to be healthier.(Bố tôi thích tập judo để khỏe mạnh hơn.)17. go camping /goʊ ˈkæmpɪŋ/ (v.phr): cắm trạiMy sister likes going camping at the weekend.(Em gái tôi thích cắm trại vào cuối tuần.)18. keep fit /kip fɪt/ (v.phr): giữ dángMy mom enjoys doing yoga to keep fit.(Mẹ tôi thích tập yoga để giữ dáng.)19. surf /sɜːf/ (v): lướt sóngHis favorite hobby is surfing.(Sở thích của anh ấy là lướt sóng.)20. play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v.phr): chơi đàn vĩ cầmNam enjoys playing the violin.(Nam thích chơi đàn vĩ cầm.) A CLOSER LOOK 221. rise /raɪz/ (v): mọc, nhô lên (mặt trời)The sun rises every morning.(Mặt trời mọc mỗi sáng.))22. leave /liːv/ (v): rời khỏiThe train leaves at 10 a.m.(Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.)23. flow through /floʊ θru/ (phr.v): chảy quaThe Red River flows through Ha Noi.(Con sông Red chảy qua Hà Nội.)24. timetable /ˈtaɪmteɪbl/ (n): thời khóa biểuWe have a new timetable each term.(Chúng tôi có một thời khóa biểu mới cho mỗi học kỳ mới.)25. drawing class /ˈdrɔɪŋ klæs/ (n): lớp học vẽI have a drawing class every Tuesday.(Tôi có lớp học vẽ vào mỗi thứ Ba.)26. set /set/ (v): lặn (mặt trời)The sun sets in the west every evening.(Mặt trời lặn đằng Tây mỗi buổi chiều.)27. play basketball /pleɪ ˈbæskətˌbɔl/ (v.phr): chơi bóng rổTrang and Minh play basketball everyday after school.(Trang and Minh chơi bóng rổ mỗi ngày sau giờ học.)28. arrive /əˈraɪv/ (v): đếnThe flight from Ho Chi Minh arrives at 10:30.(Chuyến bay từ thành phố Hồ Chí Minh đến lúc 10:30.)29. start /stɑːt/ = begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầuTheir lesson starts at 9 a.m.(Bài học của họ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) COMMUNICATION30.be interested in something /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (phr): hứng thú về việc gìI am not interested in art.(Tôi không mấy hứng thú về hội họa.)31.read books /ri:d bʊks/ (v.phr): đọc sáchDo you like reading books?(Bạn có thích đọc sách không?) 32.listen to music /ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạcI like listening to music everyday, and Lan likes it too.(Tôi thích nghe nhạc mỗi ngày và Lan cũng thích thế.) 33.exercise /ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dụcI don’t like exercising, but Lan does.(Tôi không thích tập thể dục nhưng Lan lại thích.) SKILLS 134.belong to /bɪˈlɔŋ tu / (phr.v): thuộc vềGardening belongs to the group of doing things.(Làm vườn thuộc nhóm làm một việc gì đó.)35.insect and bug /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ (n): côn trùng và bọThey can also learn about insects and bugs.(Họ có thể học tập về những loài côn trùng và loài bọ.) 36.outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động ngoài trờiGardening is one of the oldest outdoor activities.(Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.)37.develop creativity /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ (v.phr): phát triển khả năng sáng tạoMaking models develops your creativity.(Thiết kế mô hình phát triển khả năng sáng tạo.)38.reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/ (v.phr): giảm căng thẳngCollecting stamps reduces stress.(Sưu tầm tem giúp giảm căng thẳng.) 39.patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫnGardening helps you be more patient.(Làm vườn giúp bạn trở nên kiên nhẫn hơn.)40.take on responsibility /teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ (v.phr): chịu trách nhiệmWhen gardening, children learn to be patient and take on responsibility.(Khi làm vườn trẻ con học được tính kiên nhẫn và tinh thần chịu trách nhiệm.)41. join in /ʤɔɪn ɪn/ (phr.v): tham giaGardening is also good because everyone in the family can join in and do something together.(Làm vườn cũng hữu ích vì mọi người trong gia đình có thể tham gia và làm một việc gì đó cùng nhau.)42.maturity /məˈtʃʊərəti/ (n): sự trưởng thànhThey learn to wait for the plants to grow to maturity.(Họ học được cách chờ cây cối lớn lên và trưởng thành.)42.make someone happy /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ (v.phr): làm ai đó vui vẻIt really makes us happy.(Nó thật sự làm chúng tôi thấy vui.)44.spend time together /spɛnd taɪm təˈgɛðə/ (v.phr): dành thời gian cho nhauWe love spending time together.(Chúng tôi thích dành thời gian cho nhau.)45.valuable lesson /ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ (n.phr): bài học giá trịThis teaches them valuable lessons and responsibility.(Việc này dạy họ những bài học giá trị và tinh thần trách nhiệm.)46.water plants /ˈwɔːtə plɑːnts/ (v.phr): tưới câyIf they don’t water their plants, their plants will die.(Nếu họ không tưới cây, cây của họ sẽ chết.) SKILLS 247.benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi íchWhat are its benefits?(Vậy lợi ích của chúng là gì? )48.duty /ˈdjuːti/ (n): nghĩa vụ, bổn phậnResponsibility is the duty of taking care of something.( Trách nhiệm là bổn phận chăm sóc một thứ gì đấy.)49.share /ʃeə(r)/ (v,n): chia sẻI share my hobby with my friends.(Tôi chia sẻ sở thích của mình với những người bạn của tôi.) LOOKING BACK50.footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/ (n): cầu thủ đá bóngMinh is a good footballer.(Minh là một cầu thủ đá bóng giỏi.)51.play sport /pleɪ spɔːt / (v.phr): chơi thể thaoHe enjoys playing sport.(Anh ấy thích chơi thể thao.)52.run through /rʌn θruː/ (phr.v): chảy quaThe river runs through my hometown.(Con sông chảy qua quê tôi.)53.divide into /dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/ (v.phr): chia thànhPeople divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things and learning things.(Mọi người chia sở thích thành 4 nhóm lớn: làm việc, chế tạo, sưu tầm và học hỏi.) PROJECT54.brainstorm /ˈbreɪnstɔːm/ (v): động nãoBrainstorm some interesting and easy-to-do hobbies.(Hãy suy nghĩ một số sở thích thú vị và dễ làm.)55.take it up /teɪk ɪt ʌp/ (phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thíchTry to persuade your classmates to take it up.(Hãy cố gắng thuyết phục những người bạn cùng lớp thử một sở thich nào đó.)56.discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luậnLet’s discuss interesting hobbies.(Hãy cùng thảo luận những sở thích thú vị.) NGỮ PHÁPTHÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE)1. Cách dùng Cách dùng Ví dụ Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại. We go to school everyday (Tôi đi học mỗi ngày) Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật. This festival occurs every 4 years. (Lễ hội này diễn ra 4 năm một lần) Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên. The earth moves around the Sun (trái đất xoay quanh mặt trời) Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,… The train leaves at 8 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) 2. Dạng thức của thì hiện tại đơn.a. Với động từ “to be” (am/is/are) Thể khẳng định Thể phủ định I Am + danh từ/tính từ I Am not + danh từ/tính từ He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Is He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Is not/isn’t You/ we/ they/ danh từ số nhiều are You/ we/ they/ danh từ số nhiều Are not/ aren’t Ví dụ:I am a student (Tôi là một học sinh)She is very beautiful (Cô ấy rất xinh)We are in the garden (Chúng tôi đang ở trong vườn) Ví dụ:I am not here (Tôi không ở đây)Miss Lan isn’t my teacher (Cô Lan không phải là cô giáo của tôi)My brothers aren’t at school (các anh trai của tôi thì không ở trường) Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn Am I + danh từ/tính từ Yes, I Am not No, Is He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Yes, He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Is not/isn’t No, Are You/ we/ they/ danh từ số nhiều Yes, You/ we/ they/ danh từ số nhiều Are not/ aren’t No, Ví dụ:Am I in team A? (Mình ở đội A có phải không?)🡪Yes, you are / No, you aren’tIs she a nurse? (cô ấy có phải là y tá không?)🡪Yes, she is/ No, she isn’tAre they friendly? (Họ có thân thiện không?)🡪Yes, they are/ No, they aren’t ● Lưu ý: Khi chủ ngữ trong câu hỏi là “you” (bạn) thì câu trả lời phải dùng “I” (tôi)b. Với động từ thường “Verb/ V” Thể khẳng định Thể phủ định I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + V nguyên mẫu I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + do not/don’t + V nguyên mẫu He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được + V-s,es He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được + does not/doesn’t Ví dụ:- I walk to school every morning (mỗi buổi sáng tôi đi bộ đến trường)- My parents play badminton in the morning (Bố mẹ tôi chơi cầu lông vào buổi sáng)- She always gets up early (Cô ấy luôn thức dậy sớm)- Nam watches TV every evening (Nam xem tivi vào mỗi tối) Ví dụ:- They don’t do their homework evry afternoon (Họ không làm bài tập về nhà vào mỗi buổi chiều)- His friends don’t go swimming in the evening (Bạn của anh ấy không đi bơi vào buổi tối)- He doesn’t go to school on Sunday (Anh ấy không đi học vào chủ nhật)- Her grandparents doesn’t do excersises in the park (Bà của cô ấy không tập thể dục trong công viên) Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn Do I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + V nguyên mẫu Yes, I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều do No, Do not/ don’t Does He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Yes, He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Does No, Does not/ doesn’t Ví dụ:Do you often go to the cinema? (Bạn có thường đi xem phim vào cuối tuần không?)🡪Yes, I do / No, I don’tDoes he play soccer in the afternoon? (Có phải anh ấy chơi bóng đá vào cuối buổi chiều không?)🡪 Yes, he does / No, he doesn’tDo they often go swimming? (Họ thường đi bơi phải không?)🡪Yes, they do/ No, they don’t c. Wh-questions.Khi đặt câu hỏi có chứa Wh-word (từ để hỏi) như: Who, When, Where, Why, Which, How ta đặt chúng lên đầu câu. Tuy nhiên, khi trả lời cho dạng câu hỏi này, ta không dùng Yes/No mà cần đưa ra câu trả lời trực tiếp.Cấu trúc: Wh-word + am/is/are + S ? Wh-word + do/does + S + V? Ví dụ:Who is he? (Anh ấy là ai?)🡪He is my brother (Anh ấy là anh trai tôi)Where are they? (Họ ở đâu?)🡪They are in the playground. (Họ ở trong sân chơi) Ví dụ:What do you do? (Bạn làm nghề gì?)🡪I am a student. (Tôi là một học sinh)Why does he cry? (Tại sao anh ấy khóc?)🡪Because he is sad. (Bởi vì anh ấy buồn) 3. Dấu hiệu nhận biếtTrong câu ở thì hiện tại đơn thường có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất và chúng được chia thành 2 nhóm:⮚ Nhóm trạng từ đứng ở trong câu:- Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), frequently (thường xuyên), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên)…- Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường, sau động từ “to be” và trợ động từ.Ví dụ:- He rarely goes to school by bus. (Anh ta hiếm khi đi học bằng xe buýt)- She is usually at home in the evening (Cô ấy thường ở nhà vào buổi tối)- I don’t often go out with my friends (Tôi không thường đi ra ngoài với bạn bè)⮚ Nhóm trạng ngữ đứng cuối câu:- Everyday/week/month/ year (hàng ngày/hàng tháng/hàng tuần/hàng năm)- Once (một lần), twice (hai lần), three times (ba lần), four times (bốn lần)…- * Lưu ý: từ ba lần trở lên ta sử dụng: số đếm + timesVí dụ:- He phones home every week (Anh ấy điện thoại về nhà mỗi tuần)- They go on holiday to the seaside once a year (Họ đi nghỉ hè ở bãi biển mỗi năm một lần)4. Cách thêm s/es vào sau động từTrong câu ở thì hiện tại đơn, nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (she,he,it,danh từ số ít) thì động từ phải thêm đuôi s/es. Dưới đây là các quy tắc khi chia động từ. Thêm “s” vào đằng sau hầu hết các động từ Ví dụ: Work – works Read – reads Love – loves See – sees Thêm “es” vào các động từ kết thúc bằng “ch,sh,x,s,z,o” Ví dụ: Miss – misses Watch – watches Mix – mixes Go – goes Đối với động từ tận cùng bằng “y”+ Nếu trước “y” là một nguyên âm (u,e,o,a,i) ta nguyên “y + s”+ Nếu trước “y” là một phụ âm ta đổi “y” thành “I + es” Ví dụ: Play – plays Fly – flies Buy – buys Cry – cries Pay – pays Fry – fries Trường hợp ngoại lệ Ví dụ: ❖ BÀI TẬP VẬN DỤNG 1Bài 1: Hoàn thành bảng sau, thêm đuôi s/es vào sau các động từ sao cho đúng. V V-s/es V V-s/es Begin (bắt đầu) Say (nói) Believe(tin tưởng) See(nhìn) Build(xây) Sleep(ngủ) Come(đến) Spend (dành) Do(làm) Study(học) Eat(ăn) Taste(nếm, có vị) Finish(kết thúc) Tell(nói) Get(được) Think (nghĩ) Go(đi) Travel(đi) Have(có) Use(dùng) Meet (gặp) Wash(rửa) Play(chơi) Watch (xem) Put(đặt, để) Work (làm việc) Rise (mọc lên) Write (viết) Bài 2: Viết lại các câu sau ở thể khẳng định (+), thể phủ định (-), thể nghi vấn (?) của thì hiện tại đơn.1. (+) He goes to the cinema.(-) ___________________________________(?) ___________________________________2. (+)___________________________________(-) James doesn’t like strawberry(?) ___________________________________3. (+)___________________________________(-) ___________________________________(?) Do they work in this software company?4. (+) His new trousers are black(-) ___________________________________(?) ___________________________________5. (+)___________________________________(-) ___________________________________(?) Does she want to quit the job?Bài 3: Khoanh tròn vào câu trả lời đúng1. My sister (go/goes) ice skating every winter2. They seldom (have/has) dinner with each other.3. I (come/ comes) from Ha Noi, Viet Nam.4. Jim and I (don’t/ doesn’t ) go to school by bus.5. His hobby (is/are) collecting stamps6. Jane and I (am/ are) best friends.7. My cat doesn’t (eat/eats) vegetables.8. (Does/ Do) your mother finish her work at 4 o’clock?9. We (watch/watches) Tv everyday.10. Peter never (forgets/ forget) to do his homework.11. Tom always (win/ wins) when he plays chess12. (Do/ Are) you a student?13. Mice (is/are) afraid of cats.14. How does your father (travel/ travels) to work everyday?15. They sometimes (go/goes) sightseeing in rural areas.Bài 4: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.1. Nurses and doctors (work)___________ in hospitals.2. This schoolbag (belong)___________to Jim.3. ___________the performance (begin) ___________at 7pm?4. Sometimes, I (get)___________up before the sun (rise)___________5. Whenever she (be)___________in trouble, she (call)___________me for help.6. Dogs (have)___________eyyesight than human.7. She (speak) ___________four different languages.8. The Garage Sale (open)___________on 2nd of August and (finish)___________on 4th of October.9. She (be) ___________ a great teacher.10. Who ___________ this umbrella (belong) ___________to?11. Who (go)___________to the theater once a month?12. James often (skip)___________breakfast.13. I rarely (do) ___________morning exercises.14. My cousin (have)___________a driving lesson once a week.15. My father and I often (play)___________football with each other.Bài 5: Hãy chọn câu trả lời đúng cho các câu sau:1. My father ___________a teacher. He works in a hospital.A. Is B. isn’t C. are D. aren’t2. I ___________rock music but my brothers don’t like it.A. Likes B. likes C. don’t like D. doesn’t like3. Workers always ___________helmet for safety reason.A. Wears B. wear C. don’t wear D. doesn’t wear4. I don’t like chocolate. I ___________eat it.A. Never B. often C. always D. usually5. My classmates ___________lazy. They always do their homework.A. Are B. is C. aren’t D. isn’t6. My grandfather___________fishing very oftenA. Goes B. go C. don’t go D. is7. ___________tidy your room?A. How often are you?B. How often do you?C. How often youD. How often does you8. Ms Thuy water the trees ___________a week.A. Once B. one C. two D. one time9. What ___________your nationality? I am Vietnamese.A. Is B. are C. do D. does10. I really love making models and my brother ___________it too.A. Love B. loves C. don’t love D. doesn’t love11. The Smiths never___________to their neighborsA. Talk B. talks C. don’t talk D. doesn’t talk12. My sister ___________ how to swim.A. Don’t know B. doesn’t know C.don’t knows D. not know.13. My teacher ___________ very kind. We really like her.A. Is B. isn’t C. are D. aren’t14. Sometimes a rainbow___________ after the rain.A. Appear B.appears C. not appear D. doesn’t appears15. The train ___________at 6 am tomorrow.A. Leaves B. leave C. is leave D. don’t leaveBài 6: Tìm lỗi sai và viết lại câu đúng.1. My brother and my sister doesn’t like playing board games.2. Does Mr. and Mrs. Parker make pottery everyday?3. Does bird-watching is Tom’s hobby?4. How often you polish your car?5. My friend don’t work in this company.6. James live in Australia.7. Are you get up early in the morning?8. Does Sarah drives to work everyday?9. Elena haves a beautiful smile.10. What does the children do in their free time?BÀI TẬP VẬN DỤNG IIBài 1. Chọn đáp án đúng1. I ——————— at a bank.A. work B. works C. working2. She ——————– with her parents.A. live B. lives C. living3. Cows ———————– on grass.A. feed B. feeds C. feeding4. He ———————- a handsome salary.A. earn B. earns C. earning5. Janet ———————- to be a singer.A. want B. wants C. wanting6. Emily ———————– delicious cookies.A. make B. makes C. making7. Arti and her husband ——————- in Singapore.A. live B. lives C. living8. Rohan and Sania ———————- to play card games.A. like B. likes C. liking9. Sophia ————————– English very well.A. speak B. speaks C. speaking10. Martin ———————– for a walk in the morning.A. go B. goes C. going11. My grandfather ——————– his pet dog. A. adore B. adores C. adoring12. Plants ———————– water and sunlight for making their food.A. need B. needs C. needingBài 2: Bài tập Chia Thì hiện tại đơn.1. I (be) ________ at school at the weekend.2. She (not study) ________ on Friday.3. My students (be not) ________ hard working.4. He (have) ________ a new haircut today.5. I usually (have) ________ breakfast at 7.00.6. She (live) ________ in a house?7. Where (be)____ your children?8. My sister (work) ________ in a bank.9. Dog (like) ________ meat.10. She (live)________ in Florida.11. It (rain)________ almost every day in Manchester.12. We (fly)________ to Spain every summer.13. My mother (fry)________ eggs for breakfast every morning.14. The bank (close)________ at four o'clock.15. John (try)________ hard in class, but I (not think) ________ he'll pass.16. Jo is so smart that she (pass)________ every exam without even trying.17. My life (be)_____ so boring. I just (watch)________ TV every night.18. My best friend (write)________ to me every week.19. You (speak) ________ English?20. She (not live) ________ in HaiPhong city.Bài 3: Chọn đáp án đúng.Dạng bài tập thì hiện tại đơn này, đề bài cung cấp 2 đáp án có sẵn. Bạn sẽ phải lựa chọn đáp án đúng nhất cho câu.1. I don’t stay/ doesn’t stay at home.2. We don’t wash/ doesn’t wash the family car.3. Doris don’t do/ doesn’t do her homework.4. They don’t go/ doesn’t go to bed at 8.30 p.m.5. Kevin don’t open/ doesn’t open his workbook.6. Our hamster don’t eat/ doesn’t eat apples.7. You don’t chat/ doesn’t chat with your friends.8. She don’t use/ doesn’t use a ruler.9. Max, Frank and Steve don’t skate/ doesn’t skate in the yard.10. The boy don’t throw/ doesn’t throw stones.Bài 4: Hoàn thành các câu sau: (Chuyển sang câu phủ định)1. She feeds the animals. - She __________________ the animals.2. We take photos. - We ______________ photos.3. Sandy does the housework every Thursday. - Sandy _____________ the housework every Thursday.4. The boys have two rabbits. - The boys ___________ two rabbits.5. Simon can read English books. - Simon ___________ read English books.6. He listens to the radio every evening. - She ___________ to the radio every evening.7. Annie is the best singer of our school. - Annie __________ the best singer of our school.8. The children are at home. - The children ___________ at home.9. The dog runs after the cat. - The dog __________ after the cat.10. Lessons always finish at 3 o'clock. - Lessons _________________ at 3 o'clock.Bài 5: Hoàn thành các câu hỏi sau:1. How/ you/ go to school/ ?- How do you go to school?2. what/ you/ do/ ?___________________________________ ?3. where/ John/ come from/ ?___________________________________ ?4. how long/ it/ take from London to Paris/ ?___________________________________ ?5. how often/ she/ go to the cinema/ ?___________________________________ ?6. when/ you/ get up/ ?___________________________________ ?7. how often/ you/ study English/ ?___________________________________ ?8. what time/ the film/ start/ ?___________________________________ ?9. where/ you/ play tennis/ ?___________________________________ ?10. what sports/ Lucy/ like/ ?___________________________________ ?Bài 6: Dùng "do not" hoặc "does not" để hoàn thành những câu sau 1. I ....... prefer coffee.2. She ....... ride a bike to her office.3.Their friends ....... live in a small house.4. They ....... do the homework on weekends.5. Mike ....... play soccer in the afternoons.6. The bus ....... arrive at 8.30 a.m.7. We ....... go to bed at midnight.8. My brother ....... finish work at 8 p.m.Bài 7: Hoàn thành cách câu sau 1. ....... Jack like eating hamburgers? => Yes, ........2. ....... you get up early on Sundays? => No, ........3. ....... the students always work hard for the exam? => No, ........4. ....... the train leave at noon every day? => Yes, ........5. ....... he often play the guitar? => No, ........6. ....... they take a taxi to school every morning? => Yes, ........7. ....... Anna and Daisy visit their old teachers on winter holidays? => No, ........8. ....... water boil at 100 degrees Celsius? => Yes, ........ Bài 8: Hoàn thành các câu sau1. Robin (play)..........football every Sunday.2. We (have)..........a holiday in December every year.3. He often (go)..........to work late.4. The moon (circle)..........around the earth.5. The flight (start)..........at 6 a.m every Thursday.6. Peter (not/ study)..........very hard. He never gets high scores.7. My mother often (teach)..........me English on Saturday evenings.8. I like Math and she (like)..........Literature.9. My sister (wash)..........dishes every day.10. They (not/ have)..........breakfast every morning.Bài 9: Hoàn thành cách câu sau với từ trong ngoặc1. My brothers (sleep) on the floor. (often)=>2. He (stay) up late? (sometimes)=>3. I (do) the housework with my brother. (always)=>4. Peter and Mary (come) to class on time. (never)=>5. Why Johnson (get) good marks? (always)=>6. You (go) shopping? (usually)=>7. She (cry). (seldom)=>8. My father (have) popcorn. (never)=>Bài 10: điền từ thích hợpMary is a teacher. She teaches English. The children love her and they (1).........a lot from her. Mary (2).........home at 3.00 and (3).........lunch. Then she sleeps for an hour. In the afternoon she (4).........swimming or she cleans her house. Sometimes she (5).........her aunt and (6).........tea with her. Every Sunday she does the shopping with her friends.Bài 11: Chia động từ trong ngoặcMy cousin, Peter (have)...........a dog. It (be)...........an intelligent pet with a short tail and big black eyes. Its name (be)...........Kiki and it (like)...........eating pork. However, it (never/ bite)...........anyone; sometimes it (bark)...........when strange guests visit. To be honest, it (be)...........very friendly. It (not/ like)...........eating fruits, but it (often/ play)...........with them. When the weather (become)...........bad, it (just/ sleep)...........in his cage all day. Peter (play)...........with Kiki every day after school. There (be)...........many people on the road, so Peter (not/ let)...........the dog run into the road. He (often/ take)...........Kiki to a large field to enjoy the peace there. Kiki (sometimes/ be)...........naughty, but Peter loves it very much.Bài 12 Chia động từ ở trong ngoặc:1. My father always ................................ Sunday dinner. (make)2. Ruth ................................ eggs; they ................................ her ill. (not eat; make)3. "Have you got a light, by any chance?" "Sorry, I ................................" (smoke)4. ................................ Mark ................................ to school every day? (go)5. ................................ your parents ................................ your girlfriend? (like)6. How often ................................ you ................................ swimming? (go)7. Where ................................ your sister ................................? (work)8. Ann ................................. usually ................................ lunch. (not have)9. Who ................................ the ironing in your house? (do)10. We ................................ out once a week. (go)Bài 13. Hoàn thành các câu sau. Có thể chọn khẳng định hoặc phủ địnhVí dụ:· Claire is very sociable. She knows (know) lots of people.· We've got plenty of chairs, thanks. We don't want (not want) any more.1. My friend is finding life in Paris a bit difficult. He ................................ (speak) French.2. Most students live quite close to the college, so they ................................ (walk) there every day.3. How often ................................ you ................................ (look) in a mirror?4. I've got four cats and two dogs. I ................................ (love) animals.5. No breakfast for Mark, thanks. He ................................ (eat) breakfast.6. What's the matter? You ................................ (look) very happy.7. Don't try to ring the bell. It ................................ (work).8. I hate telephone answering machines. I just. ................................ (like) talking to them.9. Matthew is good at badminton. He ................................ (win) every game.10. We always travel by bus. We ................................ (own) a car.Bài 14. Bài tập chia thì hiện tại đơn thể phủ định1. I ………. like tea.2. He ………. play football in the afternoon.3. You ………. go to bed at midnight.4. They……….do the homework on weekends.5. The bus ……….arrive at 8.30 a.m.6. My brother ……….finish work at 8 p.m.7. Our friends ………. live in a big house.8. The cat ………. like me.Bài 15. bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn có đáp án1. Police catch/ catches robbers.2. My dad is a driver. He always wear/ wears a white coat.3. They never drink/ drinks beer.4. Lucy go/ goes window-shopping seven times a month.5. She have/ has a pen.6. Mary and Marcus eat out/ eats out everyday.7. Mark usually watch/ watches TV before going to bed.8. Maria is a teacher. She teach/ teaches students.Bài 16. Chia động từ1. I usually ___________(go) to school.2. They ___________ (visit) us often.3. You ___________ (play) basketball once a week.4. Tom ___________ (work) every day.5. He always ___________ (tell) us funny stories.6. She never ___________ (help) me with that!7. Martha and Kevin ___________ (swim) twice a week.8. In this club people usually ___________ (dance) a lot.9. Linda ___________ (take care) of her sister.10. John rarely ___________ (leave) the country.11. We ___________ (live) in the city most of the year.12. Lorie ___________ (travel) to Paris every Sunday.13. I ___________ (bake) cookies twice a month.14. You always ___________ (teach) me new things.15. She ___________ (help) the kids of the neighborhood.16. We (fly)________ to Spain every summer.17. Where your children (be) ________?18. He (have) ________ a new haircut today.19. She (not study) ________ on Friday.20. Where _______ your father_____? (work)Bài 17. Hoàn chỉnh các câu dưới đây với các từ gợi ý trong hộpwake up – open – speak – take – do – cause – live – play – close – live – drink1. Ann _____________ handball very well.2. I never _____________ coffee.3. The swimming pool _____________ at 7:00 in the morning.4. It _____________ at 9:00 in the evening.5. Bad driving _____________ many accidents.6. My parents _____________ in a very small flat.7. The Olympic Games _____________ place every four years.8. They are good students. They always _____________ their homework.9. My students _____________ a little English.10. I always _____________ early in the morning.Bài 18. Cho dạng đúng của động từ trong mỗi câu sau.1. My mom always ................................delicious meals. (make)2. Charlie…………………………..eggs. (not eat)3. Susie………………………….shopping every week. (go)4. ................................ Minh and Hoa ................................ to work by bus every day? (go)5. ................................ your parents ................................with your decision? (agree)6. Where……………………..he………………………from? (come)7. Where ................................ your father ................................? (work)8. Jimmy ................................. usually ................................ the trees. (not water)9. Who ................................the washing in your house? (do)10. They ................................ out once a month. (eat)Bài 19. Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc để tạo thành câu có nghĩa.1. It (be)………………a fact that smart phone (help)………………..us a lot in our life.2. I often (travel)………………..to some of my favorite destinations every summer.3. Our Math lesson usually (finish)…………………….at 4.00 p.m.4. The reason why Susan (not eat)……………………….meat is that she (be)…………a vegetarian.5. People in Ho Chi Minh City (be)………..very friendly and they (smile)………………a lot.6. The flight (start)………………..at 6 a.m every Thursday.7. Peter (not study)…………………………very hard. He never gets high scores.8. I like oranges and she (like)……………..apples.9. My mom and my sister (cook)…………………….lunch everyday.10. They (have)…………………breakfast together every morning.Bài 20. Make the present simple. Choose positive, negative or question.1) (he / drive to work every day)2) (I / not / think you're right)3) (we / have enough time)?4) (I / eat cereal in the morning)5) (they / write e-mails every day)?6) (you / watch a lot of TV)7) (he / not / read the newspaper)8) (she / dance often)?9) (where / I / come on Mondays)?10) (what / you / do at the weekend)?11) (you / not / drink much tea)12) (how / he / travel to work)?13) (they / not / like vegetables)14) (she / catch a cold every winter)15) (I / go out often)?16) (you / speak English)?17) (we / take the bus often)18) (she / not / walk to school)19) (what / you / buy in the supermarket)?20) (how / he / carry such a heavy bag)?Bài 21. Change the verb into the correct form:1. Christopher (drive) ______ a car.2. We (have) ______ some posters.3. (you watch) ______ movies?4. They (not work) ______ for us.5. I (love) ______ to sing.6. She (have) ______ many foreign friends.7. Alexis and her husband always (come) ______ for the summer.8. (he sing) ______ well?9. Jamie (not remember) ______ me.10. Laura (be) ______ a beautiful girl.11. I (not eat) ______ pasta.12. Cats (like) ______ to sleep.13. You (be) ______ a smart girl.14. She (wash) ______ the dishes every evening.15. (you be) ______ ready?16. I (be) ______ ready.Bài 22. Fill in the correct form of the verbs in brackets.Examples: We are (be) never late. She likes (like) popcorn.1. She (be)______ good at university.2. Giraffes (eat)______ grass.3. I (like)______ fried chicken and chips.4. Linda always (meet)______ her friends after school.5. Tom often (wear)______ a blue shirt and black jeans.6. We (be)______ never tired in the morning.7. Tony (like) ______ apples and bananas.8. The children sometimes (go)______ to the playground and (ride)_____ their bike.9. Sandra usually (take)______ the bus to school.10. Nicky always (have) ______ lunch at a Thai restaurant.11. The boys often (play)______ computer games after finishing their homework.12. Our cat hardly ever (catch)______ a mouse.13. Paul (walk)______ his dog every day.14. Our daughter often (get)______ up too late.15. My mother (bake)______ a cake every Sunday.