www.thuvienhoclieu.com
PHẦN 1
UNIT 1: READING & VOCABULARY
I. VOCABULARY
acquaintance (n)
admire (v)
aim (n)
appearance
(n)
attraction
(n)
be based on
(exp)
benefit (n)
calm (a)
caring (a)
change (n,v)
changeable
(a)
close (a)
concerned (with) (a)
condition (n)
constancy (n)
constant (a)
crooked (a)
customs officer
(n)
delighted (a)
enthusiasm (n)
[ə'kweintəns]
[əd'maiə]
[eim]
[ə'piərəns]
[ə'træk∫n]
[beis]
['benifit]
[kɑ:m]
[keəriη]
[t∫eindʒ]
['t∫eindʒəbl]
[klous]
[kən'sə:nd]
[kən'di∫n]
['kɔnstənsi]
['kɔnstənt]
['krukid]
['kʌstəmz 'ɔfisə]
[di'laitid]
[in'θju:ziæzm]
người quen
ngưỡng mộ
mục đích
vẻ bề ngoài
sự thu hút
dựa vào
lợi ích
điềm
tĩnh
chu
đáo
(sự) thay đổi
có thể thay đổi
gần gũi, thân thiết
quan tâm
điều kiện
sự kiên định
kiên định
cong
nhân viên hải quan
vui mừng
www.thuvienhoclieu.com
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần