www.thuvienhoclieu.com
PHẦN 1
UNIT 12: READING & VOCABULARY
I. VOCABULARY
advance (v)
appreciate (v)
aquatic sports
(n)
athletics (n)
basketball (n)
billiards (n)
bodybuilding (n)
cycling (n)
decade (n)
enthusiasm (n)
facility (n)
fencing (n)
gold (n)
hockey
(n)
host country (n)
intercultural knowledge(n)
medal (n)
mountain biking
(n)
purpose (n)
quality (n)
[əd'vɑ:ns]
[ə'pri:∫ieit]
[ə'kwætik
spɔ:ts]
[æθ'letiks]
['bɑ:skitbɔ:l]
['biljədz]
['bɔdibildiη]
['saikliη]
['dekeid]
[in'θju:ziæzm]
[fə'siliti]
['fensiη]
[gould]
['hɔki]
[houst 'kʌntri]
[intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]
['medl]
['mauntin
baikiη]
['pə:pəs]
['kwɔliti]
tiến bộ
đánh giá cao
thể thao dưới nước
điền kinh
bóng rổ
bi da
thể dục thể hình
đua xe đạp
thập kỷ (10 năm)
sự hăng hái, nhiệt
tình
tiện nghi
đấu kiếm
vàng
khúc côn cầu
nước chủ
nhà
kiến thức liên văn
hóa
huy chương
đua xe đạp địa hình
mục đích
www.thuvienhoclieu.com
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần