UNIT 10. LIFELONG LEARNING - KEY
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
• adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp
• e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/ (n): hình thức học trực tuyến
• employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc
• facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi
• flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n): tính linh động
• genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài
• hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách
• initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc
• institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n): cơ quan, tổ chức
• interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác
• lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời
• opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
• overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội
• pursuit /pəˈsjuːt/ (n): sự theo đuổi
• self-directed /sef-dəˈrektɪd/ (a): theo định hướng cá nhân
• self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân
• temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn
• ultimate /ˈʌltɪmət/ (a): sau cùng, quan trọng nhất
• voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện
B. GRAMMAR REVIEW
I. CONDITIONALS.
1. Type 0: Câu điều kiện diễn tả thói quen hoặc một sự thật hiển nhiên.
a. Habit (Thói quen)
If + simple present tense ..., + simple present tense…
Ex: I usually walk to school if I have enough time.
b. Command (Mệnh Lệnh).
If + simple present tense ..., + command form of verb + ...
Ex:
- If you go to the Post Office, mail this letter for me.
- Please call me if you hear anything from Jane.
2. Type 1: FUTURE POSSIBLE (Diễn tả một khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai)
If S + V (simple present), S + will/shall + V ( nguyên thể)
Ex: If I have time, I will go.
3. Type 2: PRESENT UNREAL (Diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai)
If + S + V (past subjunctive/ simple past), S + would/ could/ might + V.
Ex:
I don't win a lot of money, so I can't spend most of it travelling round the world.
-> If I won a lot of money, I could spend most of it travelling round the world.
4. Type 3: PAST UNREAL (Diễn tả tình huống không có thật ở quá khứ)
If + S + had + VPP, S + would/ could/ might + have + Vp
2
Ex:
I didn't tell her any good news because I wasn't here early.
-> If I had been here earlier, I would have told her some good news.
5. Type 4: Câu điều kiện pha trộn
Form 1: Type 3 và Type 2
If + S + had + Vp2, S + would/ could/ might + V.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần