CHUYÊN ĐỀ 13: THỨC GIẢ ĐỊNH
A. STRUCTURES
1. S + V(any tense) + that + S + (not) + V (present subjunctive)
STT
Động từ
Nghĩa
1.
+ advise / ədˈvaɪz /:
khuyên bảo.
2.
+ demand / dɪˈmɑːnd /:
đòi hỏi, yêu cầu.
3.
+ prefer / prɪˈfəːr /:
thích hơn, ưa hơn.
4.
+ require / rɪˈkwaɪər /:
đòi hỏi, yêu cầu.
5.
+ insist / ɪnˈsɪst /:
cứ nhất định, khăng khăng đòi, cố nài.
6.
+ propose / prəˈpəʊz /:
đề nghị, đề xuất, đưa ra.
7.
+ stipulate / ˈstɪpjuleɪt /:
quy định, đặt điều kiện
8.
+ command / kəˈmɑːnd /:
ra lệnh, chỉ thị.
9.
+ move / muːv /:
chuyển, khuấy động, làm cảm động, đề nghị
10.
+ recommend /rekə'mend/:
giới thiệu, tiến cử.
11.
+ suggest / səˈdʒest /:
đề nghị, đề xuất, gợi ý.
12.
+ decree / dɪˈkriː/:
ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh
13.
+ order / ˈɔːdə/:
ra lệnh.
14.
+ request / rɪˈkwest/ /:
thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị.
15.
+ urge / ɜːdʒ /:
hối thúc, thúc giục.
16.
+ ask / ɑːsk /:
đòi hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu
2. It + be (any tense) + Adj + that + S + (not) + V
(present subjunctive)
STT
Tính từ
Nghĩa
1.
+ important / ɪmˈpɔːtənt /:
quan trọng,
2.
+ necessary / ˈnesəseri /:
cần thiết, thiết yếu.
3.
+ urgent / ˈɜrdʒənt /:
khẩn thiết, cấp bách
4.
+ obligatory / əˈblɪɡətri /:
bắt buộc, cưỡng bách
5.
+ essential / ɪˈsenʃl /:
cần thiết, cốt yếu, chủ yếu.