TOPIC: VERB TENSES
Thì Dạng | SIMPLE PRESENT (Hiện tại đơn) | SIMPLE PAST (Quá khứ đơn) |
Khẳng định | S + V[-s/es] | S + V-ed/V cột 2 |
Phủ định | S + don’t / doesn’t + V1 | S + didn’t + V1 |
Nghi vấn | Do / Does + S + V1 …? | Did + S + V1 …? |
Dấu hiệu nhận biết |
|
ago…
|
Thì Dạng | PRESENT CONTINUOUS (Hiện tại tiếp diễn) | PAST CONTINUOUS (Quá khứ tiếp diễn) |
Khẳng định | S + am / is / are + V-ing | S + was / were + V-ing |
Phủ định | S + am not / isn’t / aren’t + V-ing | S + wasn’t / weren’t + V-ing |
Nghi vấn | Am / Is / Are + S + V-ing …? | Was / Were + S + V-ing …? |
Dấu hiệu nhận biết |
Vd: Keep silent! The baby is sleeping. Look! He is running. |
Vd: When I came, she was crying.
|
Thì Dạng | PRESENT PERFECT (Hiện tại hoàn thành) | PAST PERFECT (Quá khứ hoàn thành) |
Khẳng định | S + has / have + V-ed/V cột 3 | S + had + V-ed/V cột 3 |
Phủ định | S + hasn’t / haven’t + V-ed/ V cột 3 | S + hadn’t + V-ed/ V cột 3 |
Nghi vấn | Has / Have + S + V-ed/ V cột 3 …? | Had + S + V-ed/ V cột 3…? |
Dấu hiệu nhận biết |
time….. |
|
Thì Dạng | SIMPLE FUTURE (Tương lai đơn) | FUTURE PERFECT (Tương lai hoàn thành) |
Khẳng định | S + will + V 1 | S + will have+ V-ed/ V cột 3 |
Phủ định | S + won’t + V 1 | S + won’t have + V-ed/ V cột 3 |
Nghi vấn | Will + S + V 1? | Will + S + have + V-ed/ V cột 3…? |
Dấu hiệu nhận biết |
Monday,….
|
|
Thì/ Dạng | NEAR FUTURE (Tương lai gần) | FUTURE CONTINUOUS (Tương lai tiếp diễn) |
Khẳng định | S + am/is/are going to + V 1 | S + will be + ving |
Dấu hiệu nhận biết |
| - Diển tả 1 sự việc đang xảy ra ở tương lai. |
1.S + Last +V2/ed + time +ago/in+ mốc thời gian./when + clause
=> S +have/has + not + V3/ed + for +khoảng thời gian.
+ since + mốc thời gian.
=>It’s + time + since + S +last +V2/ed
=>The last time + S + V2/ed +was+ time + ago
- This is the first time + S + have/has + V3/ed
=>S + have/has + never + V3/ed + before
- S + started/began + Ving/to V +…........... +khoảng thời gian +ago
+…............. In + mốc thời gian./when + clause
=>S + have/has + V3/ed +for + khoảng thời gian
+since + mốc thời gian
4.When + did + S + started/begin + to V/Ving…....... ?
=>How long + have/has + S + V3/ed….?
PRACTICE