CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------
UNIT 13
WOULD YOU LIKE SOME MILK?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciation
Vietnamese
Chicken
Chicken/'t∫ikin/
Thịt gà
Fish
/fi∫/
Thịt cá
Noodles
/'nu:dl/
Phở
Beef
/bi:f/
Thịt
Pork
/pɔ:k/
Thịt lợn
Rice
/rais/
Cơm
Break
/bred/
Bánh mỳ
Vegetables
/'vedʒtəbl/
Rau
Soup
/su:p/
Xúp/ cháo
Orange juice
/ɔ:rindʒ dʒu:s/
Nước cam
Lemonade
/lemə'neid/
Nước chanh
Coffee
/'kɔ:fi/
Cà phê
Tea
/ti:/
Trà
Yogurt
/'jɑ:ə:t/
Sữa chua
II. GRAMMAR.
1. Bạn thích ăn/ uống cái gì ?
What’s your favourite food/drink?
It’s…
Example:
What’s your favourite food?
It’s fish.
What’s your favourite drink?
It’s orange juice.
2. Bạn có muốn dùng cái
gì đó không?
Would you like some…?
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần