CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------
UNIT 6
WHERE IS YOUR SCHOOL ?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciation
Vietnamese
Street
/stri:t/
phố
Road
/rəʊd/
đường
Village
/’vɪlɪdʒ/
làng, xã
District
/’dɪstrɪkt/
quận
Address
/ə’dres/
địa chỉ
Class
/klɑ:s/
lớp
School
/sku:l/
trường
Study
/’stʌdi/
học
avenue
/’ævənju:/
đại lộ
II. GRAMMAR.
1.
Hỏi xem trường của ai nằm ở đâu?
(?) Where is + Tính từ sở hữu + school?
(+) It’s in......
Example:
Where is your school?
It’s in Ba Trieu street.
Where is her school?
It’s in Tran Phu street.
2.Hỏi xem bạn học lớp nào?
What class are you in?
I’m in class + class
Example:
What class are you in?
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần