CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------
UNIT 8
WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
I. VOCABULARY.
English
Pronunciation
Vietnamese
subject
/’sʌbdʒɪdkt/
môn học
Biology
/baɪ‘ɒlədʒi/
Sinh học
English
/’ɪŋglɪʃ/
Tiếng Anh
Geography
/dʒi’ɒɡrəfi/
Địa lý
History
/’hɪstri/
Lịch sử
Mathematics/Math
/mæθə’mætɪks//mæθ/
Toán học
Music
/’mju:zɪk/
âm nhac
Physical Education/
PE
/’fɪzɪkl edʒu’keɪʃn//pi:
‘i:/
Thể dục
Information
technology/ IT
/ɪnfə’meɪʃn/
/tek’nɒlədʒi/
Còng nghệ
thông tin
Art
/ɑ:t/
Mỹ thuật
Science
/’saɪəns/
Khoa học
Vietnamese
/vjetnə’mi:z/
Tiếng Việt
II. GRAMMAR
1. Hỏi xem hôm nay bạn học môn gì?
What subjects do you have today?
I have +subject.
Example:
What subjects do you have today?
I have Maths.
I have Vietnamese and English.
2. Hỏi xem hôm nay ai đó học môn gì
(?) What subjects does + he/ she + have today?
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần