CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 4 CV 2345
---------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------
UNIT 9
WHAT ARE THEY DOING ?
I. VOCABULARY .
dictation (n)
[dik'tei∫n]
bài chính tả
exercise (n)
[‘eksəsaiz]
bài tập
listen (V)
[’lisn]
nghe
make (v)
[meik]
làm
mask (n)
[ma:sk]
cái mặt nạ
paint (V)
[peint]
tô màu
painting (n)
[peintiɳ]
sự tô màu
paper (n)
['peipə[r]]
giấy
plane (n)
[plein]
máy bay
puppet (n)
[‘pʌpit]
con rối
text (n)
[tekst]
bài đọc
video (n)
[’vidiau]
băng/phim
video
watch (v)
[wɒt∫]
xem, theo
dõi
write (V)
[rait]
viết
red (adj)
[red]
màu đỏ
orange (adj)
[ɔ:rindʒ]
màu cam, màu
da cam
yellow (adj)
[ ‘jeləʊ]
màu vàng
MS Thao
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần