PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THCS…………………
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I LỚP 7 MÔN TIẾNG ANH
NĂM HỌC 2021-2022
Nội dung kiến thức | Câu | Đơn vị kiến thức | Mức độ nhận thức |
Mô tả phạm vi kiến thức | |||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao | ||||
I. Ngữ âm (4 câu- 1 điểm) | 1 | Phát âm | x |
|
|
| Phát âm phụ âm /tʃ/; /dʒ/ |
2 | Phát âm | x |
|
|
| Cách phát âm nguyên âm /e/; /ei/ | |
3 | Phát âm | x |
|
|
| Cách phát âm đuôi “s, es” | |
4 | Phát âm | x |
|
|
| Cách phát âm đuôi “ed” | |
II. Ngữ pháp và từ vựng, câu giao tiếp (12 câu- 3 điểm) | 1 | Used to | x |
|
|
| Used to +V |
2 | Tính từ | x |
|
|
| Tính từ chỉ mùi vị unit 5. | |
3 | Từ nối | x |
|
|
| and,but,so,or… | |
4 | Nhận biết biển báo giao thông | x |
|
|
| Các biển báo trong phần A closer look 1. (Unit 7) | |
5 | Mẫu câu hỏi về khoảng cách | x |
|
|
| How far is it from A to B? | |
6 | Từ vựng |
|
| x |
| Từ phù hợp với văn cảnh | |
7 | Danh từ | x |
|
|
| Danh từ đếm được; ko đếm được. | |
8 | Câu hỏi có từ để hỏi | x |
|
|
| How much/ How many? | |
9 | Lượng từ |
| x |
|
| a/an/some/any | |
10 | Câu bị động |
| x |
|
| Câu bị động với thì Hiện tại đơn | |
11 | Câu so sánh |
| x |
|
| So sánh bằng (not) as……as. | |
12 | Cụm từ cố định |
|
|
| x | Vd như means of transport. | |
III. Phát hiện lỗi (4 câu- 1 điểm) | 1 | How much/ How many |
| x |
|
| Dùng với danh từ đếm được, không đếm được |
2 | Câu đồng tình kđ, pđ | x |
|
|
| too; either. | |
3 | Câu bị động | x |
|
|
| Bị động thì QK đơn | |
4 | Cấu trúc câu |
| x |
|
| Used to + V | |
IV. Chia động từ (4 câu- 1 điểm)
| 1 | Thì của động từ |
| x |
|
| Thì quá khứ đơn |
2 | Thì của động từ |
| x |
|
| Thì hiện tại hoàn thành | |
3 | Thì của động từ |
| x |
|
| Thì tương lai đơn | |
4 | Thì của động từ | x |
|
|
| Thì hiện tại đơn | |
V. Từ loại (4 câu- 1 điểm)
| 1 | Danh từ |
|
| x |
| Chuyển từ tính từ sang danh từ |
2 | Tính từ |
| x |
|
| Chuyển trạng từ sang tính từ. | |
3 | Trạng từ |
|
| x |
| Chuyển từ tính từ sang trạng từ | |
4 | Động từ |
|
|
| x | Chuyển danh từ sang động từ | |
VI. Đọc hiểu (tự luận) (4 câu- 1 điểm) | 1 | Câu hỏi Yes/ No question | x |
|
|
| |
2 | Câu hỏi có từ hỏi |
| x |
|
| Wh- question | |
3 | Câu hỏi lựa chọn | x |
|
|
| ||
4 | Câu hỏi có từ hỏi |
|
| x |
| Wh- question | |
VII. Viết lại câu (4 câu- 2 điểm)
| 1 | Used to |
|
| x |
| Viết lại câu dùng used to +V |
2 | Câu bị động |
|
| x |
| Viết lại câu sử dụng bị động ở thì hiện tại đơn. | |
3 | Câu so sánh |
|
|
| x | VD: This painting is green. That painting is green. (colour… different) | |
4 | Câu hỏi về khoảng cách |
|
| x |
| - How far is it…………..? =>What is the distance……….? |