UNIT 1: IN THE HALLWAY
Word list
New Words Pronunciation Meaning Examplesgloves
(n)/ɡlʌvz/ đôi găng tayCan you see the gloves?
(Bạn có thể nhìn thấy đôi găng
tay không?)honey
(n)/ˈhʌn.i/ mật ongCan you see the honey?
(Bạn có thể nhìn thấy mật ong
không?)mother
(n)/ˈmʌð.ər/ mẹ, máCan you see the mother?
(Bạn có thể nhìn thấy người mẹ
không?)son
(n)/sʌn/ con traiCan you see the son?
(Bạn có thể nhìn thấy cậu con
trai không?)Structures
Hỏi người khác có thể nhìn thấy ai/ thứ gì đó hay không:
Can you see the + (thing(s)/ peson(s))?
Ex: Can you see the gloves? (Bạn có thể nhìn thấy đôi găng tay không?)