UNIT 1: IN THE PARK
Word list
New Words Pronunciation Meaning ExamplesBa /ba/ tên riêng My name is Ba.
(Tên tớ là Ba.)Bill /bɪl/ tên riêng I am Bill.
(Tớ là Bill.)ball
(n)/bɔːl/ quả bóng It’s a ball.
(Đó là một quả bóng.)book
(n)/bʊk/ quyển sách It’s a book.
(Đó là một quyển sách.)Structures
1. Chào hỏi và giới thiệu tên:
Hi, I’m + (name). Ex: Hi, I’m Chi.
(Xin chào, tớ là Chi.)2. Nói về một đồ vật:
It’s a + (thing). Ex: It’s a book.
(Đó là một quyển sách.)UNIT 2: IN THE DINING ROOM
Word list
New Words Pronunciation Meaning Examplescake
(n)/keɪk/ bánh ngọt