3. Ma trận đề kiểm tra Toán lớp 3 | ||||||||||
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | |||
Số tự nhiên | Số và cấu tạo thập phân của số | Số câu | 1 | 1 | 0 | |||||
Số điểm | 1 | 1 | 0 | |||||||
So sánh các số | Số câu | 1 | 1 | 0 | ||||||
Số điểm | 1 | 1 | 0 | |||||||
Các phép tính với số tự nhiên | Phép cộng, phép trừ | Số câu | 1 | 1 | 0 | |||||
Số điểm | 1 | 1 | 0 | |||||||
Phép nhân, phép chia | Số câu | 1 | 1 | 0 | ||||||
Số điểm | 1 | 1 | 0 | |||||||
Thực hành giải quyết vấn đề liên quan đến các phép tính đã học (Giải bài toán có 1 bước tính) | Số câu | 1 | 0 | 1 | ||||||
Số điểm | 1 | 0 | 1 | |||||||
Hình học và hình khối | Quan sát nhận biết, mô tả hình dạng của một số hình phẳng và hình khối đơn giản | Số câu | 1 | 1 | 0 | |||||
Số điểm | 1 | 1 | 0 | |||||||
Thực hành đo vẽ, lắp ghép, tạo hình gắn với một số hinh phẳng và hình khối đơn giản | Số câu | 1 | 0 | 1 | ||||||
Số điểm | 1 | 0 | 1 | |||||||
Đo lường | Thực hành đo đại lượng | Số câu | 1 | 0 | 1 | |||||
Số điểm | 1 | 0 | 1 | |||||||
Tính toán và ước lượng với các số đo đại lượng | Số câu | 1 | 0 | 1 | ||||||
Số điểm | 1 | 0 | 1 | |||||||
Thống kê và xác suất | Thu thập, phân loại, sắp xếp, đọc, mô tả bảng số liệu, các khả năng xảy ra | Số câu | 1 | 0 | 1 | |||||
Số điểm | 1 | 0 | 1 | |||||||
Tổng số câu | Số câu | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | |
Tổng số điểm | Số điểm | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Bài kiểm tra có 02 trang) Đề chính thức Họ và tên:………………………. …. Lớp: 3A………………………….......
| BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I Môn: Toán - Lớp 3 Năm học: 2022 - 2023 Thời gian làm bài: 60 phút Chữ kí của người coi thi:....................... Chữ kí của người chấm thi:................... | |||
Bằng số:……………........
Bằng chữ:………………..
|
....................................................................................... ....................................................................................... .......................................................................................
| |||
I. Phần trắc nghiệm (5 điểm):
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1: (1 điểm) Số 256 gồm:
A. 2 trăm, 5 chục, 6 đơn vị
B. 2 trăm, 6 chục, 5 đơn vị
C. 2 trăm, 56 chục
Câu 2: (1 điểm) Số bé nhất trong các số: 625; 562; 652; 526
A. 625 B. 526 C. 652 D. 562
Câu 3: (1 điểm) Kết quả của phép tính 162 + 350 là:
A. 577 B. 506 C. 512 D. 521
Câu 4: (1 điểm) Kết quả của biểu thức 860 - 25 : 5 là:
A. 855 B. 558 C. 176 D. 167
Câu 5: (1 điểm) Khối lập phương và khối hộp chữ nhật có gì giống nhau:
A. Đều có 6 đỉnh, 8 mặt, 10 cạnh
B. Đều có 4 đỉnh, 8 mặt, 12 cạnh
C. Đều có 8 đỉnh, 6 mặt, 12 cạnh
D. Đều có 6 đỉnh, 6 mặt, 12 cạnh
II. Phần tự luận
Câu 6: (1 điểm) Vẽ một góc vuông đỉnh O; cạnh OA, OB