UNIT 1. HOBBIES
PART 1. THEORY
I. VOCABULARY
N
o.
English
Type
Pronunciation
Vietnamese
1
building dollhouses
phras
e
/'b
ɪ
ld
ɪη
'd
ɒ
l,ha
ʊ
s
ɪ
z/
xây nhà búp bê
2
chatting
with
friends
phras
e
/’t
ʃæ
t
ɪη
w
ɪð
frendz/
nói chuyện với bạn bè
3
collect
v
/k
ə
'lekt/
thu thập, sưu tập
4
collecting coins
phras
e
/k
ə
'lekt
ɪη
k
ɒɪn
z/
sưu tầm tiền xu
5
collecting dolls
phras
e
/k
ə
'lekt
ɪη
d
ɒ
lz/
sưu tầm búp bê
6
collecting stamps
phras
e
/k
ə
'lekt
ɪη
st
æ
mpz/
sưu tầm tem
7
collecting
teddy
bears
phras
e
/k
ə
'lekt
ɪη
'ted
ɪ
be
ə
z/
sưu tầm gấu bông
8
do judo
phras
e
/du: '
dʒ
u:d
əʊ
/
tập Ju-đô
9
do yoga
phras
e
/du: 'j
əʊ
g
ə
/
tập Y-ô-ga
10
do gymnastics
phras
e
/du:
dʒɪ
m'n
æ
st
ɪ
ks/
tập thể dục
11
do sports
phras
e
/du: sp
ɔː
ts/
tập thể thao
12
do gardening
phras
e
/du: 'g
ɑː
dn
ɪη
/
làm vườn
13
go jogging
phras
e
/g
əʊ
'
dʒɒ
g
ɪη
/
chạy bộ
14
go swimming
phras
e
/g
əʊ
'sw
ɪ
m
ɪη
/
đi bơi
15
go camping
phras
e
/g
əʊ
'k
æ
mp
ɪη
/
đi cắm trại
16
go
mountain-
climbing
phras
e
/g
əʊ
'ma
ʊ
nt
ə
n 'kla
ɪ
mi
ɪη
/
đi leo núi
17
go shopping
phras
e
/'g
əʊ
'
ʃɒ
p
ɪη
/
đi mua sắm