UNIT 6. A VISIT TO A SCHOOL
PART 1. THEORY
I. VOCABULARY
N
o.
English
Typ
e
Pronunciation
Vietnamese
1
Mathematics
(Maths)
n
/.mæ
θ
ə'mætɪks
(mæ
θ
s)/
môn Toán
2
Physics
n
/'fɪzɪks/
môn Lý
3
Chemistry
n
/'keməstrɪ/
môn Hóa
4
Biology
n
/baɪ’ɒlədʒɪ/
môn Sinh
5
Geography
n
/dʒɪ’ɒgrəfɪ/
môn Địa ỉý
6
Information
Technology (IT)
n
/ɪnfə'meɪʃn
tek’nɒlədʒɪ/
môn Công nghệ Thông tin
7
Art
n
/ɑːt/
môn Mỹ thuật
8
Literature
n
/'lɪtrətʃə(r)/
môn Văn học
9
History
n
/'hɪstərɪ/
môn Lịch sử
10
Music
n
/'mjuzɪk/
môn Âm nhạc
11
Craft
n
/kræft/
môn Thủ công
12
Economics
n
/i:kə'nɒmɪks/
môn Kinh tế
13
Social Science
n
/'səʊʃəl 'saɪəns/
môn Khoa học xã hội
14
Physical
Education (PE)
n
/fɪzɪkl edʒu'keɪʃn /
môn Thể dục
15
computer room
n
/kəm'pju:tə(r)
ru:m/
phòng máy tính
16
library
n
/'laɪbrərɪ/
thư viện
17
schoolyard
n
/'sku:ljɑːd/
sân trường
18
playground
n
/'pleɪ.graʊnd/
săn chơi
19
gym
n
/dʒɪm/
phòng thể dục
20
Science lab
n
/'saɪəns læb/
phòng thí nghiệm
21
classroom
n
/'klɑːsru:m/
phòng học
22
examination
n
/ɪg.zæmɪ'neɪfn/
kỳ thi
23
test
n
/test/
bài kiểm tra
24
midterm
n
/'mɪdtɜ:m/
giữa kì
25
gifted student
n
/'gɪftəd 'studənt/
học sinh giỏi
26
school facilities
n
/skul fə'sɪlətɪz/
Cơ sở vật chất của trường
27
teacher
n
/'tɪtʃər/
giáo viên
28
head teacher
n
/hed 'tɪtʃər/
giáo viên chủ nhiệm
29
president
n
/'prezɪdənt/
hiệu trưởng