Nguyen Truong To Secondary School
Full name: ……………………..
Class: 7A ……….
Đề cương kiểm tra chung môn Anh lớp 7
Năm học 2022 – 2023
A. REVISION CONTENTS: From Unit 1 to Unit 3
I. PHONETICS
Sounds: /ǝ/ and /ɜː/; /f/ and /v/; /t/, /d/ and /ɪd/
II. VOCABULARY:
Vocabulary related to 3 topics: My hobbies, Healthy living and Community service
III. GRAMMAR
1. Present simple (Hiện tại đơn):
a. Cấu trúc
He/she/it | I/you/we/they | |
(+) | S+Vs/es | S + V |
(-) | S + doesn't + V | S + don't+ V |
(?) | Does + S + V? | Do + S+V? |
b. Cách sử dụng
- Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động lặp đi lặp lại như một thói quen ở hiện tại.
E.g.: We often go to New York in summer holiday.
- Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.
E.g.: The Earth goes around the Sun.
- Thì hiện tại đơn diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.
E.g.: The news programme starts at 7 p.m.
c. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) Hoặc every + day! week/ month/ year (mọi ngày/tuần/tháng/năm)...
2. Past Simple (Quá khứ đơn)
a. Cấu trúc
Normal Verb | To be | |
(+) | S + V2/ed | S + was/ were... |
(-) | S + did + not + v | S + was/ were + not... |
(?) | Did + S + V? | Was/Were + S...? |
b. Cách sử dụng
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả 1 hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
E.g.: I went shopping yesterday morning.
c. Dấu hiệu nhận biết:
- yesterday (ngày hôm qua)
- ago (trước đó)
- last week (tuân trước)
- last month/ year/ decade/ century... (tháng trước, năm ngoái, thập kỷ trước, thế kỉ trước...)
- in the past (trong quá khứ)
-in 1990 (vào năm 1990)
3. Verbs of liking/disliking + V-ing (Động từ chỉ sự thích/không thích):
Một số động từ chỉ sự yêu thích và không thích như: like, love, prefer, enjoy, fancy, mind, dislike và hate. Chúng ta thường sử dụng dạng V-ing theo sau các động từ này.
I like playing football in my free time.
I love cooking Vietnamese food.
4. Simple sentence (Câu đơn)
Câu đơn là câu chỉ chứa một mệnh đề, hay cụ thể hơn là một mệnh đề độc lập, có chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate).
Subject | Verb | Object |
Predicate |
Chúng ta có thể gặp các kiểu câu đơn sau:
- Câu đơn gồm một chủ ngữ và một động từ (SV).
E.g.:The price rises.
S V
- Một số câu đơn có thêm tân ngữ (SVO).
E.g.: Jessie ate dinner.
S V O
- Một số câu đơn có thêm trạng ngữ (SVOA/SVA).
E.g.: Jessie ate a very large dinner at Sushi restaurant.
S V O A
B. PRACTICE
I. Choose the word whose underlined port is pronounced differently from the others.
1. A. pour B. neighbour C. labour D. colour
2. A. donated B. provided C. flooded D. changed
3. A. saved B. interested C. volunteered D. disabled
4. A. service B. sunburn C. shelter D. expert
5. A. helped B. worked C. reduced D. followed
6. A. of B. favorite C. leaf D. fault
II. Choose the best answer to complete the sentences.
1. Bella is getting fat, so she wants to lose ________.
A. balance B. health C. weight D. interest
2. We’ll sell postcards to ________ funds for disabled children.
A. raise B. make C. spend D. borrow
3. You can get social ________ from doing volunteer work.
A. life B. media C. class D. skills
4. The local authorities should provide shelter and housing for ________ people.