KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG HƯNG TRƯỜNG TH&THCS PHÚ CHÂU
| ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023 Môn Tiếng Anh 8 Thời gian làm bài 60 phút
| |||||||||||||
Nội dung | Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Cộng | ||||||||||
TN | TL | TN | TL | Thấp | Cao | |||||||||
TN | TL | TN | TL | |||||||||||
Pronunciation 1 à 5 | Số câu | 5 | 7 | |||||||||||
Số điểm | 1 | 1.4 | ||||||||||||
Vocabulary & Grammar 6 à 25 | Số câu | 10 | 5 | 5 | 20 | |||||||||
Số điểm | 2 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||
Reading
26 à 35 | Số câu | 10 | 10 | |||||||||||
Số điểm | 2 | 2 | ||||||||||||
Writing
36 à 40 | Số câu | 5 | 5 | |||||||||||
Số điểm | 1 | 1 | ||||||||||||
Listening 41 à 45 | Số câu | 5 | 5 | |||||||||||
Số điểm | 2 | 2 | ||||||||||||
Cộng | Số câu | 20 | 15 | 5 | 5 | 45 | ||||||||
Số điểm | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | |||||||||
BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I
MÔN: TIẾNG ANH 8
THỜI GIAN LÀM BÀI: 60 phút
TT | Nội dung kiến thức/ kĩ năng | Đơn vị kiến thức/kĩ năng | Mức độ kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá | Số câu hỏi theo mức độ nhận thức | Tổng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao |
| ||||
1 | PRONUNCIATION | Unit 1,2,3
| Nhận biết: - Nhận biết được âm /ɪ/ , /αɪ/, /ɔ/, /ə/ , /ju/ và /ʌ/, và cách đọc đuôi ed | 5 |
|
|
| 5 |
2 | Vocabulary and grammar | Unit 1,2,3
| Nhận biết: - Nhận biết được các từ vựng có liên quan đến chủ đề hoạt động lúc rảnh rỗi, cuộc sống ở nông thôn và các dân tộc ở Việt Nam - Nhận biết được các cấu trúc ngữ pháp về: + V/ing và to Vo +so sánh hơn của tính từ và trạng từ +Mạo từ a, an the +Từ để hỏi Vận dụng Vận dụng kiến thức về từ để hỏi, mạo từ, V/ing và to Vo, so sánh hơn để làm bài tập tìm lỗi sai | 15 |
| 5 |
|
20
|
3 | Reading | Unit 1,2,3
| Thông hiểu: - Hiểu được nội dung của đoạn văn để làm các bài tập điền từ, bài tập Chọn đáp án đúng trả lời câu hỏi
|
| 10 |
|
| 10 |
4
| Writing | Unit 1,2,3
| Vận dụng cao: -Biết vận dụng kiến thức, áp dụng cấu trúc để biến đổi câu sao cho cùng nghĩa với câu đã cho |
|
|
| 5 |
5
|
5 | Listening | Unit 1,2,3
| Thông hiểu Hiểu được nội dung của bài hội thoại để làm bài tập nghe hiểu |
| 5 |
|
|
5 |
Tổng |
| 20 | 15 | 5 | 5 | 45 | ||
Tỉ lệ % |
| 50 | 30 | 10 | 10 | 100 | ||
Tỉ lệ chung |
| 80 | 20 | 100 |