Tài liệu "Giáo án TỰ CHỌN tiếng Anh Lớp 9 thí điểm - Mới" là một nguồn tài liệu hữu ích cho các giáo viên giảng dạy môn tiếng Anh lớp 9. Tài liệu này bao gồm các bài giảng, bài kiểm tra, và các hoạt động giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của mình.
Nội dung tài liệu
Tài liệu "Giáo án TỰ CHỌN tiếng Anh Lớp 9 thí điểm - Mới" được thiết kế với nội dung phong phú và đa dạng, bao gồm các chủ đề quan trọng trong cuộc sống như gia đình, bạn bè, sở thích, văn hóa và lịch sử. Ngoài ra, tài liệu này cũng tập trung vào việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của học sinh, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, phát âm và kỹ năng viết.
Đặc điểm tài liệu
Tài liệu "Giáo án TỰ CHỌN tiếng Anh Lớp 9 thí điểm - Mới" có một số đặc điểm nổi bật như sau:
Được biên soạn bởi các giáo viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
Cung cấp các bài giảng, bài kiểm tra và hoạt động phong phú và đa dạng.
Các bài giảng được thiết kế theo phương pháp dạy học hiện đại, giúp học sinh tham gia tích cực và đạt được kết quả cao.
Có các bài tập và hoạt động giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của mình.
Kết luận
Tài liệu "Giáo án TỰ CHỌN tiếng Anh Lớp 9 thí điểm - Mới" là một nguồn tài liệu đáng giá cho các giáo viên giảng dạy tiếng Anh lớp 9. Với nội dung phong phú và đa dạng, cùng với các hoạt động giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của mình, tài liệu này sẽ giúp cho quá trình giảng dạy và học tập trở nên hiệu quả hơn.
I. Objectives:
1. Knowledge:
- - Vocabulary: Past participle
- Language: Review “ Reporrted speech of imperative and request ”
2.Skills: - Improve speaking and writing skills.
3. Attitude
- Students will be able to pronunce ED/ S/ES correctly.
4. Competencies:
- Improve application competency.
II.Preparations:
Teacher: A laptop
Students: tenses
III.Anticipated problems and solutions:
- Ss may pronouns incorrectly of special cases
- T reviews carefully.
IV.Procedure:
Teacher’s and Sts’ activities | Content and Board display |
I.warm up: (5' - Whole Class) Aim: To review stress Ex Ss: Work individual Ss: Call out the answer T: Give feedback | * STRESS: Task 1: Mark stress on these words: wonderful, picture , visit , film- maker, shorthand, bookshop, footpath, shortlist , airline , bedroom, typewriter , snowstorm , suitcase, airport , dishwasher , passport, hot- dog , bathroom , speed limit sunrise , baseball , wastebasket, phonebook , volleyball, high school |
ii. new lesson: Ss work individually to do Ex Ss: speak out the answer T: Correct the mistakes | I.Phonology: - Pronunce / s / after the sounds : /f/, /k/, /p/, /t/ ,/ /. letters, (x, z, ch, sh, ce, ge, se) |
Ss work in pairs to do Ex Ss: speak out the answer T: Correct the mistakes | Task 1: Find out the word which has the different sound of letter " s" 1. A. proofs B. books C. points D. days 2. A. asks B. breathes C. breaths D. hopes 3. A. sees B. sports C. pools D. trains 4. A. tombs B. lamps C. brakes D. invites 5. A. books B. floors C. combs D. drums 6. A. cats B. tapes C. rides D. cooks 7. A. walks B. begins C. helps D. cuts 8. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests 9. A. helps B. laughs C. cooks D. finds 10. A. hours B. fathers C. dreams D. thinks 11. A. beds B. doors C. plays D. students 12. A. arms B. suits C. chairs D. boards 2 13. A. boxes B. classes C. potatoes D. finishes 14. A. relieves B. invents C. buys D. deals 15. A. dreams B. heals C. kills D. tasks 16. A. resources B. stages C. preserves D. focuses 17. A. carriages B. whistles C. assures D. costumes 18. A. offers B. mounts C. pollens D. swords 19. A. miles B. words C. accidents D. names 20. A. sports B. households C. minds D. plays |
T: Explains Ss: Take notes | 2. PRONUNCE “ –ED” of Past tense và Past participle: .Ex: wanted; decided .Ex: moved; played; raised, used, |
Ss work individually to do Ex Ss: speak out the answer T: Correct the mistakes | Task 2: Find out the word which has the different sound of letter " ED" 1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 2. A. kissed B. helped C. forced D. raised 3. A. confused B. faced C. cried D. defined 4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished 5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed 6. A. agreed B. missed C. liked D. watched 7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed 8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked 9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded 10. A. a.failed B. reached C. absored D. solved 11. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed 12. A removed B. washed C. hoped D. missed 13. A. looked B. laughed C. moved D.stepped 14. A. wanted B.parked C. stopped D.watched 15. A. laughed B. passed C. suggested D. placed 16. A.believed B. prepared C. involved D. liked 17. A.lifted B. lasted C. happened D. decided 18. A. collected B. changed C. formed D. viewed 19. A. walked B. entertained C. reached D. looked 3 20. A.admired B. looked C. missed D. hoped |
Period 2nd
| Planning date 8 / 9 / 2021 | Teaching date | Date | 15/ 09 / 2021 | 15/ 09 / 2021 |
Period | 2 | 5 | |||
Class | 9A | 9B |